Tuyến giáp là tuyến có hình bướm nằm ở trước cổ có nhiệm vụ tạo ra các hormone kiểm soát sự trao đổi chất. Đau tuyến giáp là triệu chứng gây ra do nhiều nguyên nhân khác nhau và mỗi tình trạng bệnh sẽ có cách điều trị cụ thể. Bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Menu xem nhanh:
1. Tuyến giáp là gì?
Tuyến giáp là một phần quan trọng của hệ thống nội tiết, có vai trò điều chỉnh sự hoạt động của cơ thể bằng cách sản xuất hormone tuyến giáp. Tuyến giáp gồm hai đồng tử tuyến giáp nằm ở cổ trước hạch gai, và chúng tạo ra các hormone tuyến giáp như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3).
2. Nguyên nhân đau tuyến giáp
2.1. Đau tuyến giáp do bướu cổ
Bướu cổ là một tình trạng khi có sự phình to, sưng của tuyến giáp. Bướu cổ có thể gây ra cảm giác đau hoặc áp lực tại khu vực tuyến giáp. Các nguyên nhân gây bướu cổ có thể là do tăng hoạt động tuyến giáp (bướu giáp độc lập hoặc bướu giáp Graves), giảm hoạt động tuyến giáp (bướu giáp Hashimoto) hoặc các khối u khác trên tuyến giáp.
2.2. Đau tuyến giáp do cường giáp (tăng hoạt động tuyến giáp)
Cường giáp xuất hiện khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone. Điều này có thể dẫn đến cảm giác đau, kích thích hoạt động của hệ thần kinh và gây ra các triệu chứng như nhịp tim nhanh, mất cân bằng năng lượng và giảm cân.
2.3. Đau tuyến giáp do suy giáp
Suy giáp xuất hiện khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone. Khi hormone tuyến giáp giảm, có thể xảy ra tình trạng sưng và đau tuyến giáp. Triệu chứng khác của suy giáp có thể bao gồm mệt mỏi, tăng cân, da khô, tóc và móng chẻ, cảm lạnh và suy giảm tố chất.
2.4. Viêm tuyến giáp
Viêm tuyến giáp có thể gây ra sưng, đau và nhạy cảm tại khu vực tuyến giáp. Các loại viêm tuyến giáp phổ biến bao gồm viêm tuyến giáp Hashimoto và viêm tuyến giáp cấp tính.
2.5. Ung thư tuyến giáp
Mặc dù ung thư tuyến giáp không phổ biến, nhưng nó cũng có thể gây ra cảm giác đau hoặc áp lực tại khu vực tuyến giáp. Các triệu chứng khác của ung thư tuyến giáp có thể bao gồm sưng, khó nuốt, khó thở và thay đổi giọng nói.
3. Cách chẩn đoán các bệnh lý về tuyến giáp
3.1. Xét nghiệm chức năng của tuyến giáp
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp được sử dụng để đánh giá mức độ hoạt động của tuyến giáp và mức độ sản xuất hormone tuyến giáp. Hai xét nghiệm chức năng quan trọng là xét nghiệm hormone tuyến giáp và xét nghiệm chức năng tuyến giáp:
– Xét nghiệm hormone tuyến giáp: Đo lường nồng độ hormone tuyến giáp trong máu, bao gồm thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Nếu nồng độ hormone cao hơn hoặc thấp hơn mức bình thường, nó có thể cho thấy sự tăng hoặc giảm hoạt động của tuyến giáp.
– Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (Thyroid-stimulating hormone – TSH): Đo lường mức độ TSH trong máu. TSH được tạo ra bởi tuyến yên và điều chỉnh hoạt động của tuyến giáp. Mức TSH cao có thể cho thấy tuyến giáp đang giảm hoạt động (suy giáp), trong khi mức TSH thấp có thể cho thấy tuyến giáp đang tăng hoạt động (cường giáp).
3.2. Xét nghiệm kháng thể của tuyến giáp
Xét nghiệm này được sử dụng để xác định có tồn tại kháng thể tuyến giáp tự miễn dịch trong máu, như kháng thể TPO (kháng thể chống peroxidase tuyến giáp). Sự tăng kháng thể TPO có thể cho thấy tiến trình viêm tuyến giáp tự miễn dịch, chẳng hạn như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc bướu giáp Graves.
3.3. Xét nghiệm tốc độ lắng tại hồng cầu
Xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu (ESR) được sử dụng để đo tốc độ lắng của các thành phần tế bào trong một mẫu máu. Mức ESR cao có thể là dấu hiệu của một quá trình viêm, bao gồm viêm tuyến giáp.
3.4. Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của tuyến giáp. Nó cho phép xem xét kích thước, hình dạng và cấu trúc của tuyến giáp và các khối u có thể có trên tuyến giáp.
Siêu âm tuyến giáp có thể cung cấp thông tin về:
– Kích thước và hình dạng của tuyến giáp: Nó cho phép đánh giá kích thước và hình dạng của tuyến giáp, giúp phát hiện các bướu hoặc sự phình to không bình thường của tuyến giáp.
– Bản chất của các khối u: Siêu âm có thể giúp xác định tính benign hay ác tính (ung thư) của các khối u trên tuyến giáp. Đặc điểm như kích thước, hình dạng, mức độ xâm lấn vào các cấu trúc xung quanh và đặc điểm chảy máu của khối u có thể được xem xét để đưa ra đánh giá ban đầu.
Siêu âm tuyến giáp là một phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, không gây đau và không có tia X. Nó thường được sử dụng như một phần của quy trình chẩn đoán ban đầu cho các vấn đề liên quan đến tuyến giáp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp phức tạp hơn, các phương pháp hình ảnh khác như chụp X-quang, CT scan hoặc MRI có thể được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết hơn về tuyến giáp và các cấu trúc xung quanh.
4. Cách phòng ngừa đau tuyến giáp
4.1. Dinh dưỡng cân đối
Bạn nên ăn một chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng và cân đối, bao gồm các loại thực phẩm giàu I- ốt như cá, tôm, rau biển và muối iod hợp quy định. Ngoài ra, hạn chế tiêu thụ thức ăn giàu đường, chất béo, và chất kích thích như cafein và nicotine để phòng ngừa đau tuyến giáp.
4.2. Tránh thiếu I- ốt
Thiếu I- ốt có thể gây ra đau tuyến giáp. Đảm bảo rằng bạn có đủ lượng iod trong chế độ ăn hoặc thực hiện việc bổ sung I- ốt nếu cần thiết, dưới sự chỉ đạo của bác sĩ.
4.3. Kiểm tra tuyến giáp định kỳ
Thực hiện kiểm tra tuyến giáp định kỳ và theo dõi sự thay đổi về kích thước, hình dạng và hoạt động của tuyến giáp. Nếu có bất kỳ triệu chứng hoặc thay đổi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
4.4. Tránh tiếp xúc với chất gây hại cho tuyến giáp
Hạn chế tiếp xúc với các chất gây hại cho tuyến giáp như các chất hóa học độc hại, thuốc lá, khói, hóa chất trong môi trường làm việc, và chất gây nhiễm độc trong một số loại thuốc.
4.5. Quản lý căng thẳng
Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp. Hãy áp dụng các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền, tập thể dục, và quản lý thời gian hiệu quả để giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
4.6. Kiểm tra định kỳ với chuyên gia y tế
Định kỳ kiểm tra với bác sĩ để theo dõi sức khỏe tổng quát và tìm hiểu sớm các vấn đề tuyến giáp có thể xảy ra để phòng ngừa đau tuyến giáp.