Cường giáp là một trong những rối loạn phổ biến liên quan đến tuyến giáp – tuyến nội tiết nhỏ nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa và trao đổi chất của cơ thể. Khi tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất dư thừa hormone so với nhu cầu thực tế của cơ thể, người bệnh sẽ đối mặt với hàng loạt triệu chứng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Vậy cường giáp là gì, làm sao để nhận biết và điều trị hiệu quả – hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.
Menu xem nhanh:
1. Cường giáp là gì?
Cường giáp, hay cường tuyến giáp, là tình trạng tuyến giáp sản sinh quá mức các hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Hai loại hormone này có chức năng kiểm soát tốc độ trao đổi chất, ảnh hưởng đến tim, nhiệt độ cơ thể, tiêu hóa, tâm trạng và cả trọng lượng. Khi nồng độ T3 và T4 trong máu tăng cao, người bệnh rơi vào trạng thái “quá tải chuyển hóa”, khiến nhiều cơ quan bị kích thích hoạt động quá mức, từ đó gây ra các triệu chứng rõ rệt và nguy cơ biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Tình trạng này thường gặp ở phụ nữ nhiều hơn nam giới, đặc biệt phổ biến trong độ tuổi từ 20 đến 50. Trẻ nhỏ hiếm khi bị cường giáp, nhưng nếu mắc bệnh, hệ lụy phát triển thể chất và trí tuệ có thể rất nghiêm trọng.

Cường giáp là tình trạng tuyến giáp sản sinh quá mức các hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3) – cường giáp là gì
2. Nguyên nhân gây cường giáp
Trong hầu hết các trường hợp, cường giáp xảy ra do rối loạn miễn dịch. Bệnh Basedow là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các ca bệnh. Đây là một bệnh tự miễn trong đó hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể đặc biệt (TRAb) khiến tuyến giáp bị kích thích sản sinh quá mức hormone.
Ngoài ra, một số nguyên nhân khác cũng có thể dẫn đến cường giáp như: bướu cổ đa nhân độc (thường gặp ở người lớn tuổi), viêm tuyến giáp, dùng thuốc chứa iod như amiodaron, lạm dụng hormone tuyến giáp từ bên ngoài, hoặc do yếu tố di truyền trong gia đình.
3. Dấu hiệu nhận biết bệnh cường giáp
Vì tuyến giáp điều phối hàng loạt chức năng sinh lý nên khi hoạt động quá mức, các dấu hiệu sẽ xuất hiện trên nhiều hệ cơ quan khác nhau. Một trong những biểu hiện thường gặp nhất là tình trạng hồi hộp, đánh trống ngực liên tục và kéo dài, khiến người bệnh cảm thấy tim đập nhanh, khó kiểm soát. Đây là hệ quả trực tiếp của việc hormone tuyến giáp kích thích tăng nhịp tim.
Bên cạnh đó, người bị cường giáp thường cảm thấy nóng bức, dễ đổ mồ hôi, không chịu được thời tiết oi nóng dù người khác cảm thấy bình thường. Nhu động ruột tăng cũng là dấu hiệu rõ ràng – bệnh nhân thường xuyên đi ngoài, thậm chí tiêu chảy nhẹ nhiều lần trong ngày.
Một dấu hiệu dễ nhận biết khác là giảm cân bất thường dù chế độ ăn không thay đổi. Cơ thể đốt cháy calo nhanh chóng do chuyển hóa tăng tốc, khiến người bệnh sụt cân liên tục trong thời gian ngắn. Ngoài ra, run tay, mất ngủ, cáu gắt, lo âu và mệt mỏi kéo dài cũng là những triệu chứng phổ biến ở người mắc cường giáp.
Một số bệnh nhân có biểu hiện đặc trưng như cổ to (bướu giáp) do tuyến giáp phì đại. Với người bị Basedow, tình trạng lồi mắt, khô mắt, chói mắt và chảy nước mắt là đặc điểm rất điển hình, cảnh báo tổn thương nghiêm trọng tại hốc mắt.

Người mắc bệnh cường giáp thường có triệu chứng mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, nhạy cảm với nhiệt độ,…
4. Cường giáp có nguy hiểm không?
Câu trả lời là có. Nếu không được phát hiện và kiểm soát sớm, cường giáp có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến tính mạng. Một trong những biến chứng đáng ngại nhất là cơn bão giáp – tình trạng hormone tăng đột biến gây rối loạn toàn thân, có thể dẫn đến suy tim, sốc nhiệt, thậm chí tử vong nếu không xử lý kịp thời.
Ngoài ra, người mắc cường giáp lâu năm không điều trị có thể bị rối loạn nhịp tim mạn tính, loãng xương, yếu cơ, giảm trí nhớ và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Phụ nữ mang thai mắc bệnh cũng có nguy cơ cao bị tiền sản giật, sinh non hoặc sảy thai. Riêng bệnh mắt tuyến giáp có thể gây mù lòa nếu không can thiệp sớm.
5. Cách chẩn đoán bệnh cường giáp
Khi có các biểu hiện nghi ngờ như sụt cân không rõ lý do, tim đập nhanh, bướu cổ, người bệnh cần chủ động đến bệnh viện để được kiểm tra và xác định chính xác nguyên nhân.
– Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các dấu hiệu điển hình như rung cơ, da ấm ẩm, cổ to, mắt lồi… Đồng thời, việc hỏi bệnh sử và các triệu chứng đi kèm sẽ giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh nội tiết tuyến giáp.
– Siêu âm hoặc xạ hình tuyến giáp: Đây là các phương pháp hình ảnh giúp đánh giá kích thước, cấu trúc và hoạt động của tuyến giáp. Siêu âm cho biết tuyến giáp có bị phì đại, xuất hiện nhân giáp hay không. Trong khi đó, xạ hình cung cấp hình ảnh chức năng, phân biệt rõ cường giáp do Basedow hay bướu giáp nhân nóng.
– Xét nghiệm máu: Là bước quan trọng giúp xác định tình trạng hormone và đánh giá chức năng tuyến giáp. Thường sẽ bao gồm: TSH (hormone kích thích tuyến giáp): Mức TSH thường giảm thấp bất thường ở người bị cường giáp, do phản hồi ngược từ hormone tuyến giáp cao. T3 và T4 (hai hormone chính do tuyến giáp tiết ra): Trong cường giáp, các chỉ số này tăng cao rõ rệt.
– Xét nghiệm kháng thể tự miễn: Một số trường hợp được chỉ định đo nồng độ kháng thể như Anti-TPO hoặc TRAb. Đặc biệt, kháng thể TRAb thường dương tính ở người mắc bệnh Basedow – nguyên nhân phổ biến nhất gây ra cường giáp, với tỷ lệ lên tới 80–90%.

Người bệnh cần chủ động đến bệnh viện để được kiểm tra và xác định chính xác nguyên nhân
6. Phương pháp điều trị bệnh cường giáp
Tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Hiện nay, có ba phương pháp chính để điều trị cường giáp: dùng thuốc, liệu pháp iod phóng xạ và phẫu thuật tuyến giáp.
6.1. Thuốc điều trị
Đây là lựa chọn phổ biến cho những người mới mắc bệnh, có triệu chứng nhẹ hoặc trung bình. Thuốc kháng giáp tổng hợp như methimazole sẽ giúp ức chế quá trình tổng hợp hormon tại tuyến giáp. Thuốc chẹn beta như propranolol cũng thường được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng như tim đập nhanh, run tay, lo lắng.
Quá trình điều trị bằng thuốc thường kéo dài từ 12 đến 18 tháng. Trong thời gian này, người bệnh cần tái khám định kỳ, tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc dù triệu chứng đã giảm, để tránh bệnh tái phát.
6.2. Liệu pháp iod phóng xạ
Đây là phương pháp hiệu quả cho những người bệnh không đáp ứng tốt với thuốc hoặc có bướu giáp nhỏ. Iod phóng xạ được uống vào cơ thể sẽ được tuyến giáp hấp thu, sau đó phá hủy các tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức.
Tuy nhiên, phương pháp này không áp dụng cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc có rối loạn miễn dịch liên quan đến bạch cầu.
6.3. Phẫu thuật tuyến giáp
Trường hợp bệnh nhân có bướu giáp lớn, Basedow tái phát nhiều lần, không đáp ứng với thuốc hoặc đang mang thai giai đoạn 2–3, phẫu thuật tuyến giáp sẽ được chỉ định. Phẫu thuật thường là cắt bỏ phần lớn tuyến giáp để loại bỏ căn nguyên gây bệnh.
Sau phẫu thuật hoặc điều trị iod phóng xạ, bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng suy giáp và cần điều trị bổ sung hormone tuyến giáp đều đặn mỗi ngày.
Cường giáp là gì – câu trả lời là đây là vấn đề sức khỏe quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng sống của hàng triệu người. Với các triệu chứng đặc trưng, biến chứng nguy hiểm và phương pháp điều trị đa dạng, việc nhận biết và xử trí kịp thời là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả điều trị. Bất kỳ ai có dấu hiệu nghi ngờ cũng nên chủ động đi khám chuyên khoa nội tiết để được chẩn đoán chính xác. Kiểm tra định kỳ tuyến giáp, đặc biệt với người có tiền sử gia đình mắc bệnh, là cách hiệu quả để phát hiện sớm và điều trị bệnh từ giai đoạn đầu.