Giãn đài bể thận độ 4 là mức độ nghiêm trọng nhất của tình trạng thận bị giãn do tắc nghẽn đường tiết niệu. Ở giai đoạn này, chức năng thận bị suy giảm đáng kể, có nguy cơ dẫn đến suy thận nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chẩn đoán chính xác giãn đài bể thận độ 4 giúp đánh giá mức độ tổn thương thận và tìm ra nguyên nhân gây bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp các thông tin về các phương pháp xét nghiệm quan trọng cũng như những kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh cần thiết để phát hiện giãn đài bể thận độ 4 một cách chính xác và hiệu quả.
Menu xem nhanh:
1. Các xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán giãn đài bể thận độ 4
1.1 Xét nghiệm máu đánh giá chức năng thận
Xét nghiệm máu là phương pháp quan trọng giúp đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân bị giãn đài bể thận độ 4. Các chỉ số quan trọng cần theo dõi bao gồm mức độ creatinine, ure và độ lọc cầu thận (GFR).
Khi thận bị giãn nghiêm trọng, khả năng lọc máu của thận bị suy giảm, dẫn đến sự tích tụ của các chất thải trong máu. Nếu nồng độ creatinine và ure tăng cao trong khi độ lọc cầu thận giảm, điều này có thể là dấu hiệu cho thấy thận đã bị tổn thương nghiêm trọng. Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng có thể phát hiện tình trạng mất cân bằng điện giải, như tăng kali máu, một biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra ở bệnh nhân suy thận.

Xét nghiệm máu được sử dụng trong đánh giá chức năng thận
1.2 Xét nghiệm nước tiểu tìm dấu hiệu tổn thương thận
Phân tích nước tiểu giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của giãn đài bể thận độ bốn đến chức năng thận. Sự hiện diện của protein niệu, máu trong nước tiểu hoặc tế bào bạch cầu có thể là dấu hiệu của tổn thương thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu đi kèm.
Nếu bệnh nhân có nhiễm trùng, xét nghiệm cấy nước tiểu có thể giúp xác định loại vi khuẩn gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp. Trong trường hợp nghi ngờ bệnh lý tắc nghẽn do sỏi thận, xét nghiệm sinh hóa nước tiểu cũng có thể giúp phát hiện sự bất thường trong quá trình chuyển hóa chất khoáng, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi.
2. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh giãn đài bể thận độ 4 cần thiết
2.1 Siêu âm thận đánh giá mức độ giãn đài bể thận
Siêu âm là phương pháp đầu tiên được chỉ định để chẩn đoán giãn đài bể thận độ IV, vì nó không xâm lấn, dễ thực hiện và có thể đánh giá chính xác mức độ giãn của thận.
Ở giai đoạn độ 4, hình ảnh siêu âm thường cho thấy đài bể thận giãn rất lớn, nhu mô thận mỏng đi đáng kể, thậm chí có thể biến mất gần như hoàn toàn. Nếu giãn đài bể thận do tắc nghẽn niệu quản, siêu âm Doppler có thể giúp đánh giá tình trạng lưu thông nước tiểu và phát hiện điểm tắc nghẽn.
Siêu âm cũng có thể giúp phân biệt giãn đài bể thận với các bệnh lý thận khác, chẳng hạn như u nang thận hoặc bệnh thận đa nang. Tuy nhiên, để có đánh giá chi tiết hơn, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác thường được chỉ định bổ sung.

Siêu âm chẩn đoán giãn đài bể thận độ IV
2.2 Chụp cắt lớp vi tính (CT) tìm nguyên nhân tắc nghẽn và mức độ giãn đài bể thận độ 4
Chụp CT là một trong những kỹ thuật quan trọng giúp xác định chính xác nguyên nhân gây giãn đài bể thận độ 4, đặc biệt là khi nghi ngờ có sỏi thận, hẹp niệu quản hoặc khối u trong đường tiết niệu.
Với hình ảnh chi tiết và độ phân giải cao, chụp CT có thể xác định chính xác vị trí tắc nghẽn, đánh giá mức độ tổn thương nhu mô thận và giúp bác sĩ lên kế hoạch điều trị phù hợp. Đặc biệt, CT có thể được thực hiện có hoặc không có chất cản quang tùy vào tình trạng bệnh nhân. Khi sử dụng chất cản quang, CT có thể đánh giá chính xác dòng chảy của nước tiểu và phát hiện các bất thường khác trong hệ tiết niệu.
Trong trường hợp bệnh nhân bị suy thận nghiêm trọng, bác sĩ có thể xem xét các phương pháp thay thế CT có cản quang, vì thuốc cản quang có thể gây ảnh hưởng đến chức năng thận.

Chụp CT dựng hình hệ tiết niệu chẩn đoán giãn đài bể thận độ IV
2.3 Chụp cộng hưởng từ (MRI) đánh giá tổn thương mô thận
MRI được sử dụng trong các trường hợp cần đánh giá chi tiết hơn về tổn thương mô thận hoặc khi bệnh nhân không thể sử dụng chất cản quang trong chụp CT.
Phương pháp này đặc biệt hữu ích để phân biệt giãn đài bể thận độ IV với các bệnh lý thận khác, đồng thời cung cấp hình ảnh ba chiều giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc thận một cách toàn diện. MRI cũng có thể phát hiện những tổn thương viêm nhiễm hoặc xơ hóa trong nhu mô thận, từ đó giúp tiên lượng bệnh tốt hơn.
3. Tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm giãn đài bể thận độ IV
3.1 Nguy cơ suy thận và biến chứng nếu không được phát hiện kịp thời giãn đài bể thận độ 4
Giãn đài bể thận độ 4 là giai đoạn cuối cùng của quá trình giãn thận, khi chức năng thận đã bị suy giảm nghiêm trọng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh giãn đài bể thận có thể đối mặt với nguy cơ suy thận mạn tính, đòi hỏi phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống.
Bên cạnh đó, tình trạng giãn thận kéo dài còn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát, cao huyết áp và mất cân bằng điện giải, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
3.2 Điều trị kịp thời giúp bảo tồn chức năng thận
Mặc dù giãn đài bể thận độ bốn thường đi kèm với tổn thương không hồi phục, nhưng nếu được chẩn đoán sớm và can thiệp đúng cách, bệnh nhân vẫn có cơ hội bảo tồn một phần chức năng thận.
Việc xác định nguyên nhân gây giãn thận có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị. Nếu nguyên nhân là tắc nghẽn do sỏi thận hoặc khối u, các phương pháp phẫu thuật hoặc can thiệp nội soi có thể giúp khắc phục tình trạng này. Trong trường hợp suy thận tiến triển, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp bảo tồn như kiểm soát huyết áp, điều chỉnh chế độ ăn uống và sử dụng thuốc nhằm kéo dài thời gian hoạt động của thận trước khi cần đến phương án thay thế thận.
Giãn đài bể thận độ 4 là tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến suy thận nếu không được phát hiện kịp thời. Việc chẩn đoán bệnh đòi hỏi sự kết hợp của các xét nghiệm máu, nước tiểu cùng với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT hệ tiết niệu và MRI để đánh giá chính xác mức độ tổn thương thận và tìm ra nguyên nhân gây bệnh. Nhờ vào các kỹ thuật chẩn đoán hiện đại, bệnh nhân có thể được điều trị kịp thời, giúp bảo tồn chức năng thận và hạn chế nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.