Bệnh viêm túi thừa manh tràng là một trong các bệnh lý đường tiêu hóa. Tuy bệnh không quá phổ biến, song có thể xảy ra với khá nhiều người. Bệnh gây ra những triệu chứng khó chịu, bất tiện và có thể dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán phát hiện và điều trị kịp thời. Cùng tìm hiểu các triệu chứng, nguyên nhân cùng phương pháp chẩn đoán và điều trị căn bệnh này ngay sau đây.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về bệnh viêm túi thừa manh tràng
Viêm túi thừa manh tràng là một bệnh lý hiếm gặp hơn so với viêm túi thừa đại tràng sigma, nhưng lại thường bị nhầm lẫn với viêm ruột thừa cấp do vị trí và triệu chứng tương tự. Túi thừa là những chỗ phình nhỏ giống như “túi” hình thành ở thành ruột – thường xuất hiện ở đại tràng khi lớp niêm mạc bị đẩy xuyên qua lớp cơ. Khi các túi thừa này bị viêm hoặc nhiễm trùng, tình trạng viêm túi thừa xảy ra.
Viêm túi thừa có thể xảy ra ở bất kỳ phần nào của đại tràng, nhưng viêm túi thừa manh tràng là trường hợp đặc biệt khi vị trí viêm nằm ở đoạn đầu đại tràng – manh tràng, gần với ruột thừa. Vì vậy, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là rất quan trọng để tránh biến chứng.

Bệnh viêm túi thừa manh tràng cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2. Nguyên nhân gây viêm túi thừa manh tràng
Nguyên nhân gây hình thành túi thừa nói chung là do áp lực bên trong lòng ruột tăng cao (thường do táo bón kéo dài), khiến niêm mạc ruột bị đẩy xuyên qua lớp cơ. Khi các túi này bị tắc nghẽn (bởi phân, chất nhầy, vi khuẩn…) sẽ gây viêm.
Một số nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
Chế độ ăn thiếu chất xơ: Làm tăng nguy cơ táo bón và tăng áp lực lên thành ruột.
Tuổi cao: Người trên 40 tuổi có nguy cơ cao hơn do giảm độ đàn hồi của thành ruột.
Thói quen sinh hoạt ít vận động: Giảm nhu động ruột, tăng nguy cơ hình thành túi thừa.
Béo phì và hút thuốc: Làm tăng nguy cơ viêm túi thừa nói chung.
Di truyền: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng túi thừa có thể có yếu tố gia đình.
3. Triệu chứng của bệnh viêm túi thừa manh tràng
Do nằm ở vùng bụng dưới bên phải, các triệu chứng của bệnh viêm túi thừa manh tràng dễ bị nhầm lẫn với viêm ruột thừa cấp. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
Đau bụng vùng hố chậu phải: Đau âm ỉ hoặc đau quặn, lan rộng, tăng dần theo thời gian.
Sốt nhẹ đến vừa: Do phản ứng viêm tại chỗ.
Buồn nôn, nôn: Có thể xuất hiện do kích thích đường tiêu hóa.
Rối loạn đại tiện: Có thể bị tiêu chảy hoặc táo bón.
Chán ăn, đầy bụng.
Trong một số trường hợp nặng hơn, người bệnh có thể có dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân, đau bụng dữ dội, phản ứng thành bụng và dấu hiệu viêm phúc mạc nếu túi thừa bị vỡ.

Người bệnh gặp nhiều triệu chứng bất lợi khi túi thừa bị viêm.
4. Chẩn đoán viêm túi thừa manh tràng
Để phân biệt với các bệnh lý cấp tính vùng bụng phải như viêm ruột thừa, các bác sĩ thường cần sử dụng kết hợp các phương pháp sau:
4.1 Khám lâm sàng
Qua khâu khám lâm sàng ban đầu, bác sĩ sẽ tìm hiểu về tiền sử bệnh, các triệu chứng. Bên cạnh đó, bác sĩ sẽ thăm khám ban đầu phát hiện những biểu hiện nghi vấn của bệnh như sờ thấy đau khu trú vùng hố chậu phải. Hoặc có thể có phản ứng nhẹ ở thành bụng .
4.2 Xét nghiệm máu giúp phát hiện bệnh viêm túi thừa manh tràng
Nếu có tình trạng tăng bạch cầu, tăng CRP qua xét nghiệm máu thì đó là dấu hiệu của viêm.
4.3. Chẩn đoán hình ảnh khẳng định bệnh viêm túi thừa manh tràng
Một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh cần thiết thường được các bác sĩ chỉ định thực hiện bao gồm:
Siêu âm bụng: Đôi khi có thể thấy hình ảnh túi thừa viêm, thành ruột dày.
CT scan ổ bụng: Là phương pháp có độ nhạy cao nhất để chẩn đoán chính xác vị trí viêm, loại trừ các bệnh khác như viêm ruột thừa, áp xe, khối u, viêm ruột Crohn…
Nội soi đại tràng (sau giai đoạn cấp): Kiểm tra sự tồn tại của các túi thừa khác, loại trừ u ác tính.
5. Điều trị viêm túi thừa manh tràng
Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ viêm và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Có thể chia thành hai nhóm điều trị chính:
5.1 Điều trị nội khoa (áp dụng với đa số trường hợp):
Việc điều trị nội khoa là phổ biến hơn cả với các trường hợp viêm túi thừa tại manh tràng. Các loại thuốc có thể được bác sĩ kê đơn gồm có:
Thuốc kháng sinh: Dùng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch tùy theo mức độ viêm. Thuốc giảm đau, chống viêm giúp bệnh nhân giảm bớt hoặc đẩy lùi cảm giác đau. Bên cạnh đó, người bệnh cần áp dụng chế độ ăn uống phù hợp. Cụ thể, ở giai đoạn cấp tính nên ăn lỏng, dễ tiêu. Khi triệu chứng đã cải thiện thì bổ sung chất xơ từ từ. Đồng thời, bệnh nhân cần được nghỉ ngơi và theo dõi sát.
5.2 Điều trị ngoại khoa:
Bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nếu việc điều trị nội khoa không đáp ứng như mong đợi. Hoặc bệnh nhân gặp biến chứng: áp xe, thủng túi thừa, viêm phúc mạc. Ngoài ra, phẫu thuật có thể cần thiết khi viêm túi thừa tái phát nhiều lần hoặc không loại trừ được u đại tràng. Phương pháp phẫu thuật thường là cắt đoạn đại tràng chứa túi thừa viêm và nối lại ruột.

Nội soi dạ dày thực quản là phương pháp chẩn đoán hiệu quả viêm túi thừa ở manh tràng.
6. Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Mặc dù không phổ biến, nhưng nếu có biến chứng, tỷ lệ tử vong và di chứng có thể rất cao, đặc biệt ở người già hoặc có bệnh nền. Các biến chứng có thể gặp phải có thể kể đến: Áp xe trong ổ bụng; Thủng ruột, viêm phúc mạc; Rò ruột – bàng quang, ruột – da; Tắc ruột do hẹp lòng ruột; Chảy máu từ túi thừa.
7. Phòng ngừa viêm túi thừa manh tràng
Để giảm nguy cơ hình thành và viêm túi thừa, bạn nên: Tăng cường chất xơ trong khẩu phần ăn (từ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt). Bên cạnh đó cần uống đủ nước mỗi ngày, hạn chế thịt đỏ, đồ ăn chế biến sẵn. Đồng thời cần chú ý tránh để bị táo bón kéo dài (có thể dùng men vi sinh, chất xơ hòa tan hoặc thuốc nhuận tràng nhẹ nếu cần). Ngoài ra, người bệnh cũng cần vận động thể chất thường xuyên, không hút thuốc, hạn chế bia rượu.
Tóm lại, bệnh viêm túi thừa manh tràng hoàn toàn có thể được điều trị hiệu quả nếu được chẩn đoán sớm. Tuy nhiên, do triệu chứng dễ nhầm lẫn với các bệnh cấp tính khác ở ổ bụng, việc thăm khám sớm tại cơ sở y tế uy tín là rất quan trọng. Người bệnh nên chủ động theo dõi sức khỏe tiêu hóa, thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, phòng ngừa táo bón và kiểm tra định kỳ để phát hiện bất thường kịp thời.