Giãn phế quản là một bệnh lý mạn tính của đường hô hấp, có thể gây ho kéo dài, khạc đờm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện kịp thời. Việc chẩn đoán sớm và chính xác đóng vai trò then chốt trong điều trị và kiểm soát bệnh hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các phương pháp chẩn đoán bệnh lý hiện đại và chính xác nhất hiện nay, giúp người bệnh hiểu rõ hơn về quy trình thăm khám cũng như tầm quan trọng của việc phát hiện bệnh sớm.
Menu xem nhanh:
1. Mức độ phổ biến của bệnh giãn phế quản hiện nay
Trước khi kháng sinh ra đời, giãn phế quản là một bệnh lý phổ biến, thường gây ra các biến chứng nặng nề, thậm chí dẫn đến tàn phế hoặc tử vong. Tuy nhiên, trong khoảng 30 năm trở lại đây, tỷ lệ mắc bệnh này đã giảm đáng kể tại các quốc gia phát triển. Sự suy giảm này chủ yếu là do:
– Hiệu quả của kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp – nguyên nhân chính dẫn đến tổn thương và giãn vùng phế quản.
– Chương trình tiêm chủng mở rộng ở trẻ em, đặc biệt là vắc-xin phòng bệnh sởi và ho gà – những bệnh có thể gây tổn thương lâu dài ở phổi nếu không được phòng ngừa.
– Mặc dù hiếm gặp hơn ở các nước phát triển, giãn phế quản vẫn là một vấn đề y tế cần quan tâm ở nhiều khu vực đang phát triển, nơi việc tiếp cận kháng sinh và tiêm chủng còn hạn chế.
– Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên thường khởi phát từ thời niên thiếu và có xu hướng phổ biến ở nam giới nhiều hơn nữ giới.

Giãn vùng phế quản là một bệnh lý phổ biến, thường gây ra các biến chứng nặng nề
2. Triệu chứng của giãn vùng phế quản
– Ho thường xuyên hoặc kéo dài nhiều năm
– Khạc đờm nhiều
– Khó thở, thở khò khè
– Đau tức ngực
– Dày đầu ngón tay, ngón chân (ngón tay dùi trống)
– Nghe phổi có thể phát hiện các âm bất thường (ran ẩm, ran nổ) khi khám lâm sàng
3. Biến chứng nghiêm trọng của giãn vùng phế quản
– Suy hô hấp: Phổi mất khả năng cung cấp đủ oxy cho cơ thể, gây ra các triệu chứng như thở nhanh, thở nông, khó thở, môi và da tím tái, buồn ngủ, thậm chí ảo giác.
– Xẹp phổi: Một hoặc nhiều phần của phổi bị xẹp, làm giảm khả năng trao đổi khí. Bệnh nhân thường có biểu hiện thở gấp, tim đập nhanh, môi tím tái.
– Suy tim: Khi giãn vùng phế quản lan rộng và ảnh hưởng đến nhiều vùng của phổi, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, lâu dần có thể dẫn đến suy tim.
4. Các phương pháp chẩn đoán
– Chụp CT lồng ngực: Đây là phương pháp phổ biến nhất trong chẩn đoán giãn vùng phế quản, cung cấp hình ảnh chi tiết về hệ thống đường dẫn khí cũng như các cấu trúc khác trong lồng ngực.
– Chụp X quang ngực: Giúp phát hiện những bất thường ở phổi và phế quản.
– Xét nghiệm máu: Dùng để kiểm tra các rối loạn miễn dịch có thể liên quan đến bệnh, đồng thời giúp phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng.
– Cấy đờm: Hữu ích trong việc xác định chính xác tình trạng nhiễm khuẩn hoặc nấm.
– Xét nghiệm dị ứng với nấm Aspergillus (ABPA): Thực hiện thông qua xét nghiệm máu hoặc test lẩy da nhằm phát hiện phản ứng dị ứng ở phế quản – phổi.
– Đo chức năng hô hấp: Giúp đánh giá khả năng hoạt động của phổi và mức độ ảnh hưởng của bệnh đến hệ hô hấp.
– Một số xét nghiệm bổ sung khác: Được sử dụng để kiểm tra các bệnh lý liên quan như nhiễm vi khuẩn Mycobacteria không lao, bệnh xơ nang, hoặc rối loạn vận động nhung mao nguyên phát.
– Nội soi phế quản: Trong trường hợp bệnh không đáp ứng điều trị, bác sĩ có thể tiến hành nội soi để quan sát trực tiếp đường thở. Một ống mềm có gắn camera sẽ được đưa qua đường mũi hoặc miệng, giúp phát hiện tình trạng tắc nghẽn, chảy máu hay các tổn thương bên trong phế quản.

Nội soi phế quản là một trong những phương pháp xác định bệnh lý
5. Các biện pháp phòng ngừa bệnh
5.1. Vệ sinh đường hô hấp sạch sẽ
– Đánh răng và súc họng bằng nước muối sinh lý giúp loại bỏ vi khuẩn, giữ vùng miệng – họng sạch sẽ.
– Điều trị triệt để các bệnh tai – mũi – họng: Tránh để kéo dài các bệnh như viêm amidan, viêm họng hạt, viêm nướu, viêm chân răng, viêm mũi hoặc viêm xoang mạn tính – những yếu tố có thể dẫn đến nhiễm trùng lan xuống phế quản.
– Kịp thời điều trị các viêm đường hô hấp: Khi có triệu chứng viêm nhiễm, nên đi khám và tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, không tự ý dùng thuốc hay bỏ dở liệu trình.
5.2. Tiêm phòng đầy đủ ngừa giãn phế quản
– Vắc xin BCG phòng lao: Đặc biệt quan trọng đối với trẻ sơ sinh và những người chưa có miễn dịch với vi khuẩn lao.
– Vắc xin phòng cúm: Nên tiêm nhắc lại hàng năm để giảm nguy cơ nhiễm virus cúm gây tổn thương đường hô hấp.
– Vắc xin phòng phế cầu: Cần tiêm định kỳ mỗi 4 năm để ngăn ngừa viêm phổi do phế cầu khuẩn.
– Tăng cường thể trạng và luyện tập hô hấp: Thường xuyên vận động, tập thể dục đúng cách giúp nâng cao sức đề kháng và duy trì chức năng hô hấp hiệu quả.
– Giữ ấm cơ thể, đặc biệt vào mùa lạnh: Cần mặc ấm, quàng khăn giữ ấm cổ và tránh bị nhiễm lạnh, nhất là khi tắm phải tránh gió lùa.
5.3. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gián tiếp
– Không hút thuốc lá, thuốc lào để hạn chế tổn thương phổi và đường thở.
– Đeo khẩu trang đúng chuẩn khi làm việc trong môi trường ô nhiễm, nhiều bụi bẩn để tránh hít phải các hạt gây kích ứng.

Nên đeo khẩu trang khi tiếp xúc với môi trường ô nhiễm
5.4. Phát hiện sớm các triệu chứng nghi ngờ giãn phế quản
Việc chẩn đoán và điều trị sớm giúp hạn chế tổn thương phổi. Khi có biểu hiện ho khạc đờm kéo dài, người bệnh cần đến cơ sở y tế uy tín để được khám và làm các xét nghiệm cần thiết.
Tóm tắt lại, chẩn đoán giãn vùng phế quản chính xác và kịp thời là bước đầu tiên và quan trọng nhất để kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp hay suy tim. Nhờ vào các tiến bộ trong y học như chụp CT lồng ngực, nội soi phế quản và các xét nghiệm chuyên sâu, bác sĩ có thể đánh giá chính xác mức độ tổn thương phổi và đưa ra hướng điều trị phù hợp. Nếu bạn có triệu chứng ho kéo dài, nhiều đờm hoặc tái phát viêm phổi thường xuyên, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và làm xét nghiệm cần thiết. Phát hiện sớm – điều trị đúng – kiểm soát tốt là chìa khóa giúp người bệnh sống khỏe với giãn phế quản.