3 Triệu chứng bệnh áp xe phổi bạn cần biết

Bạn thường xuyên ho kéo dài, sốt cao, đau ngực và cảm thấy mệt mỏi bất thường? Đừng chủ quan! Đây có thể là những dấu hiệu cảnh báo bệnh áp xe phổi – một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng khiến nhu mô phổi bị hoại tử và hình thành ổ mủ. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, áp xe phổi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng hô hấp và tính mạng người bệnh. Cùng tìm hiểu cách nhận biết sớm các triệu chứng bệnh áp xe phổi qua bài viết dưới đây.

1. Bệnh áp xe phổi gây nguy hiểm như thế nào?

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, áp xe phổi có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng người bệnh:

1.1. Tràn mủ màng phổi

Khi ổ áp xe bị vỡ, mủ có thể tràn vào khoang màng phổi, gây viêm nhiễm nghiêm trọng, thậm chí hoại tử nhu mô phổi.

1.2. Vỡ mạch máu

Nếu ổ áp xe nằm gần rốn phổi, áp lực từ dịch mủ tích tụ có thể làm vỡ các mạch máu lớn. Đây là một biến chứng cấp tính nguy hiểm, có thể dẫn đến chảy máu ồ ạt trong lồng ngực và tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.

1.3. Nhiễm trùng máu

Vi khuẩn từ ổ áp xe có thể xâm nhập vào máu và gây tình trạng nhiễm trùng huyết – một tình trạng đe dọa tính mạng. Nếu không kiểm soát tốt, vi khuẩn có thể lan rộng và làm tổn thương nhiều cơ quan khác trong cơ thể.

Mặc dù có thể gây biến chứng nghiêm trọng, nhưng tin tốt là phần lớn các trường hợp áp xe phổi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp đều có khả năng phục hồi hoàn toàn mà không để lại di chứng đáng lo ngại. Việc thăm khám và theo dõi y tế sớm là chìa khóa quan trọng để kiểm soát căn bệnh này.

bệnh áp xe phổi

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, áp xe phổi có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng

2. Các triệu chứng bệnh áp xe phổi phổ biến

Triệu chứng của áp xe phổi thường tiến triển từ từ trong nhiều tuần và biểu hiện qua các giai đoạn khác nhau, với những dấu hiệu lâm sàng đặc trưng:

2.1. Triệu chứng bệnh áp xe phổi – Giai đoạn đầu (ổ mủ còn kín)

Người bệnh có biểu hiện sốt cao (có thể lên tới 39 – 40 độ C), ớn lạnh, ho khan, mệt mỏi, chán ăn và sụt cân. Một số trường hợp còn cảm thấy đau ngực khu trú tại vùng tổn thương và có thể xuất hiện khó thở.

2.2. Triệu chứng bệnh áp xe phổi – Giai đoạn ộc mủ

Đây là khi ổ áp xe vỡ và mủ thoát ra ngoài qua đường phế quản. Người bệnh ho nhiều, ho ộc ra mủ đặc quánh với mùi hôi đặc trưng. Màu sắc và đặc điểm của mủ có thể gợi ý nguyên nhân gây bệnh: mủ màu sôcôla thường do amíp, mủ hôi thối thường do vi khuẩn kỵ khí, mủ xanh có thể liên quan đến nhiễm liên cầu. Lúc này, người bệnh thường rất mệt, vã mồ hôi nhiều, nhưng sau khi ộc được mủ, triệu chứng toàn thân có thể cải thiện rõ rệt, cảm thấy dễ chịu hơn và ăn uống tốt hơn.

2.3. Giai đoạn ổ mủ thông với phế quản

Người bệnh vẫn tiếp tục ho dai dẳng, đặc biệt khi thay đổi tư thế. Tuy nhiên, lượng mủ khạc ra ít hơn so với giai đoạn trước.

Ngoài các biểu hiện trên, người bệnh cũng có thể gặp phải vị khó chịu trong miệng, nước bọt có mùi hôi, kéo dài cảm giác suy nhược và sụt cân rõ rệt. Những triệu chứng này nếu không được theo dõi và xử lý kịp thời có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm.

triệu chứng bệnh áp xe phổi

Triệu chứng của áp xe phổi thường tiến triển từ từ trong nhiều tuần và biểu hiện qua các giai đoạn khác nhau

3. Áp xe phổi có lây không?

Áp xe phổi có khả năng lây truyền, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu tác nhân gây nhiễm trùng trong ổ áp xe thoát ra ngoài và tồn tại trong môi trường (như vi khuẩn, nấm, amíp…), người khỏe mạnh có thể bị lây nhiễm khi tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp. Một số con đường lây truyền phổ biến bao gồm:

– Vi khuẩn gây bệnh có thể xâm nhập vào phổi qua đường hít thở không khí ô nhiễm, các chất tiết nhiễm khuẩn từ vùng mũi họng, răng miệng hoặc từ các thủ thuật can thiệp như nội soi tai mũi họng, đặt nội khí quản, xử lý dị vật đường thở, hoặc do tình trạng trào ngược dạ dày thực quản kéo dài.

– Các nhiễm trùng trong máu như viêm nội tâm mạc, viêm tĩnh mạch, hoặc nhiễm trùng huyết có thể làm vi khuẩn lan theo dòng máu đến phổi, gây áp xe ở một hoặc cả hai bên phổi.

– Một số ổ nhiễm trùng ở vị trí gần phổi như áp xe dưới cơ hoành, áp xe gan (do amíp), áp xe đường mật, trung thất hoặc thực quản nếu bị vỡ cũng có thể lan sang và gây ra áp xe phổi.

Mặc dù không phải mọi trường hợp áp xe phổi đều có tính lây lan cao, nhưng việc phòng ngừa và kiểm soát nguồn lây là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hạn chế nguy cơ bùng phát nhiễm trùng chéo, đặc biệt trong môi trường bệnh viện.

4. Một số phương pháp chữa trị áp xe phổi hiện nay

Tùy vào mức độ bệnh, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc phối hợp nhiều phương pháp điều trị sau:

4.1. Điều trị nội khoa

Cần bắt đầu điều trị sớm bằng kháng sinh liều cao, phối hợp theo phác đồ phù hợp. Thời gian và loại kháng sinh sẽ được điều chỉnh dựa vào đáp ứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm. Tuân thủ đúng phác đồ giúp kiểm soát nhiễm trùng, ngăn ngừa tái phát.
Ngoài ra, cần thực hiện dẫn lưu ổ áp xe sớm nếu có chỉ định. Việc dẫn lưu có thể thực hiện qua tư thế, kết hợp vỗ rung lồng ngực hoặc chọc hút mủ qua da. Một số trường hợp nặng cần dẫn lưu qua phế quản bằng ống mềm chuyên dụng.

4.2. Điều trị hỗ trợ

Bệnh nhân sẽ được dùng thêm thuốc hỗ trợ làm giảm triệu chứng như: thuốc hạ sốt, giảm đau, kháng viêm… Đồng thời, chế độ dinh dưỡng đầy đủ, nghỉ ngơi hợp lý và bổ sung điện giải là yếu tố quan trọng giúp tăng cường thể trạng và đẩy nhanh hồi phục.

4.3. Phẫu thuật

Phẫu thuật được xem xét trong các trường hợp ổ áp xe lớn, có nguy cơ vỡ hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa. Đây cũng là chỉ định cần thiết nếu người bệnh có bệnh lý nền phức tạp đi kèm. Phẫu thuật nhằm loại bỏ triệt để ổ nhiễm trùng, tuy nhiên sau đó vẫn cần tiếp tục điều trị bằng kháng sinh và chăm sóc tích cực để phòng biến chứng.

Cần bắt đầu điều trị sớm bằng kháng sinh liều cao

Tùy vào mức độ bệnh, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc phối hợp nhiều phương pháp điều trị

Áp xe phổi là một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Chủ động chăm sóc sức khỏe chính là cách tốt nhất để bảo vệ lá phổi của bạn luôn khỏe mạnh.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital