Xơ gan là một trong những căn bệnh gan mạn tính nguy hiểm nhất, đang ngày càng gia tăng tại Việt Nam do nhiều nguyên nhân, trong đó phổ biến là do rượu bia, viêm gan virus và rối loạn chuyển hóa. Căn bệnh này thường tiến triển âm thầm nhưng để lại nhiều biến chứng nặng nề, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tính mạng của người bệnh. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, hiểu rõ nguyên nhân, hệ lụy và áp dụng các hướng điều trị hiệu quả là vô cùng quan trọng trong quá trình kiểm soát và hạn chế hậu quả của bệnh xơ gan.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về bệnh xơ gan
1.1 Xơ gan là gì?
Xơ gan là giai đoạn cuối của tổn thương gan mạn tính, khi các tế bào gan lành bị thay thế dần bởi các mô sẹo (xơ hóa), làm suy giảm chức năng gan. Quá trình này xảy ra sau một thời gian dài gan phải chịu tổn thương liên tục bởi các tác nhân như viêm gan virus, nghiện rượu, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu hoặc nhiễm độc gan.
Ban đầu, xơ gan có thể không có biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, theo thời gian, gan không còn thực hiện tốt chức năng giải độc, sản xuất protein, chuyển hóa dưỡng chất và lọc máu, từ đó ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, gây ra những triệu chứng khó chịu cho người bệnh.
1.2 Nguyên nhân dẫn đến xơ gan
Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây xơ gan, nhưng phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay là do nhiễm viêm gan virus B và C. Những loại virus này tấn công gan trong thời gian dài, dẫn đến viêm gan mạn tính và dần hình thành mô xơ.
Ngoài ra, người uống nhiều rượu bia trong thời gian dài cũng rất dễ bị xơ gan do chất cồn gây phá hủy tế bào gan. Một số trường hợp khác bệnh còn xảy ra còn do gan nhiễm mỡ không do rượu, bệnh tự miễn, rối loạn di truyền như bệnh Wilson hoặc tiếp xúc kéo dài với các chất độc hại.

Sau nhiều tổn thương, các mô sẹo ở gan có thể hình thành làm suy giảm chức năng gan.
2. Hệ lụy của xơ gan đối với sức khỏe
2.1 Suy giảm chức năng gan nghiêm trọng
Khi gan bị xơ hóa, các tế bào gan không còn hoạt động hiệu quả. Gan không thể sản xuất đủ albumin – một loại protein quan trọng giúp duy trì áp suất keo trong máu và vận chuyển hormone, vitamin. Hậu quả là cơ thể dễ bị phù nề, suy dinh dưỡng và mệt mỏi kéo dài.
Chức năng giải độc của gan cũng giảm sút, dẫn đến tích tụ nhiều độc tố trong máu, gây nên các triệu chứng thần kinh, thậm chí hôn mê gan nếu không điều trị kịp thời.
2.2 Biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng
Một trong những hậu quả nặng nề nhất của xơ gan là sự xuất hiện của tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Đây là nguyên nhân dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản – tình trạng có thể gây xuất huyết ồ ạt nếu các mạch máu này bị vỡ. Xuất huyết tiêu hóa là một biến chứng phổ biến và gây tử vong cao ở bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối.
Ngoài ra, cổ trướng (dịch ổ bụng), nhiễm trùng dịch ổ bụng, rối loạn đông máu và ung thư gan cũng là những hệ lụy nguy hiểm và thường gặp. Xơ gan làm tăng nguy cơ chuyển sang ung thư biểu mô tế bào gan, đặc biệt ở những người có tiền sử viêm gan B, C.
2.3 Ảnh hưởng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống
Bên cạnh những tổn thương về mặt thể chất, xơ gan còn khiến người bệnh gặp phải nhiều rối loạn tâm lý như lo âu, trầm cảm. Việc điều trị kéo dài và chi phí y tế cao cũng tạo áp lực tài chính, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và các mối quan hệ xã hội, đặc biệt nếu người bệnh là lao động chính trong gia đình.

Ung thư gan là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh xơ gan.
3. Dấu hiệu nhận biết bệnh xơ gan
3.1 Giai đoạn đầu thường âm thầm
Ở giai đoạn sớm, xơ gan không có triệu chứng rõ rệt. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, sụt cân nhẹ, đau tức vùng gan nhưng dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác.
3.2 Dấu hiệu xơ gan rõ ràng ở giai đoạn tiến triển
Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể thấy da vàng, mắt vàng, phù chân, bụng to ra do dịch ổ bụng tích tụ, dễ bị bầm tím, xuất huyết dưới da. Tình trạng giãn mao mạch ở lòng bàn tay, đỏ lòng bàn tay, móng tay trắng hoặc các dấu hiệu suy giảm trí nhớ cũng có thể xuất hiện.
Ở giai đoạn nặng, có thể xảy ra các biến chứng như hôn mê gan, xuất huyết tiêu hóa hoặc nhiễm trùng nghiêm trọng đe dọa tính mạng.
4. Hướng điều trị hiệu quả bệnh xơ gan
4.1 Điều trị theo nguyên nhân
Mục tiêu điều trị xơ gan là làm chậm sự tiến triển của bệnh, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Tùy thuộc vào nguyên nhân, bác sĩ sẽ đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp.
Nếu xơ gan do viêm gan virus B hoặc C, cần sử dụng thuốc kháng virus để ức chế sự phát triển của virus. Trong trường hợp xơ gan do rượu, việc ngừng uống rượu hoàn toàn là điều kiện bắt buộc để ngăn bệnh tiến triển. Đối với các trường hợp liên quan đến bệnh tự miễn hoặc rối loạn chuyển hóa, cần điều trị các bệnh nền kèm theo.
4.2 Kiểm soát biến chứng và hỗ trợ chức năng gan
Một trong những yếu tố quan trọng trong điều trị xơ gan là theo dõi và ngăn ngừa các biến chứng. Việc sử dụng thuốc lợi tiểu để kiểm soát cổ trướng, thuốc chẹn beta để phòng giãn tĩnh mạch thực quản hoặc kháng sinh trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng dịch ổ bụng đều cần được thực hiện theo chỉ định chặt chẽ.
Người bệnh cần bổ sung protein, vitamin và khoáng chất để duy trì sức khỏe. Tuy nhiên, cần hạn chế muối trong chế độ ăn để giảm phù và cổ trướng.
4.3 Ghép gan – hy vọng cuối cùng
Đối với các trường hợp xơ gan mất bù hoặc ung thư gan không còn khả năng kiểm soát, ghép gan được xem là lựa chọn cuối cùng. Đây là một thủ thuật phức tạp nhưng có thể giúp người bệnh hồi phục chức năng gan hoàn toàn và kéo dài sự sống. Tuy nhiên, chi phí điều trị và nguồn tạng ghép còn là những rào cản lớn ở Việt Nam hiện nay.

Kiểm tra gan thường xuyên với chuyên gia để kiểm soát mức độ xơ hóa.
5. Phòng ngừa và nâng cao ý thức cộng đồng
5.1 Vai trò của lối sống lành mạnh
Một lối sống lành mạnh là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa xơ gan. Hạn chế tối đa việc sử dụng rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý, vận động thường xuyên và kiểm soát bệnh nền như đái tháo đường hay rối loạn mỡ máu sẽ giảm nguy cơ tổn thương gan.
5.2 Tiêm phòng viêm gan virus và kiểm tra định kỳ
Tiêm vaccine phòng ngừa viêm gan B và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm viêm gan C hoặc các rối loạn gan mật khác là cách hữu hiệu nhất để phòng tránh xơ gan. Đặc biệt, những người trong nhóm nguy cơ cao như nhân viên y tế, người có tiền sử truyền máu, người sống chung với bệnh nhân viêm gan cần được theo dõi sát sao.
Xơ gan là căn bệnh nguy hiểm và để lại nhiều hệ lụy nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách nâng cao nhận thức cộng đồng, điều chỉnh lối sống và kiểm soát nguyên nhân gây bệnh, chúng ta hoàn toàn có thể phòng tránh hoặc làm chậm tiến triển của căn bệnh này. Đối với những người đã mắc xơ gan, việc tuân thủ điều trị, theo dõi định kỳ và giữ vững tinh thần là chìa khóa để kiểm soát bệnh hiệu quả và nâng cao chất lượng sống.