Về vấn đề răng khôn mọc lệch có nên nhổ không

Tham vấn bác sĩ
Thạc sĩ, Bác sĩ

Ngô Việt Anh

Bác sĩ Răng Hàm Mặt

Răng khôn mọc lệch là vấn đề phổ biến mà nhiều người trẻ tuổi gặp phải và đây cũng là vấn đề gây ra nhiều sự khó chịu và hệ lụy đến sức khỏe chúng ta. Khi đó, việc răng khôn mọc lệch có nên nhổ không trở thành câu hỏi được nhiều người bệnh quan tâm do nhiều vấn đề nghi hoặc. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng hiện tại mà còn tác động lâu dài đến cấu trúc hàm và chức năng nhai. Hãy cùng TCI tìm hiểu những thông tin chi tiết về vấn đề này để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng răng khôn mọc lệch và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho tình trạng sức khỏe của mình.

1. Hiện tượng răng khôn mọc lệch

1.1. Vấn đề mọc răng khôn

Răng khôn, còn được gọi là răng số 8 hoặc răng cối lớn thứ ba, là những chiếc răng cuối cùng mọc trong khoang miệng. Thông thường, răng khôn bắt đầu mọc từ độ tuổi 17-25 trong giai đoạn phát triển của chúng ta, khi hàm đã phát triển hoàn thiện. Mỗi người có thể có từ 1-4 răng khôn, tuy nhiên không phải ai cũng mọc đủ số lượng này, thậm chí là không mọc răng khôn.

răng khôn mọc lệch có nên nhổ không bác sĩ

Vị trí của răng khôn trong hàm răng và với các răng khác

Quá trình mọc răng khôn diễn ra khá chậm, không đồng đều và có thể kéo dài vài năm. Điều này khác biệt so với các răng khác thường mọc nhanh chóng trong thời kỳ thay răng. Sự chậm trễ này một phần là do không gian hạn chế trong hàm, đặc biệt là ở những người có kích thước hàm nhỏ so với những người khác.

1.2. Nguyên nhân dẫn đến tình huống răng khôn mọc lệch

Hiện tượng răng khôn mọc lệch xuất phát từ nhiều yếu tố phức tạp. Nguyên nhân chính thường liên quan đến sự tiến hóa của con người, khi kích thước hàm ngày càng nhỏ hơn nhưng số lượng răng vẫn giữ nguyên. Điều này tạo ra tình trạng thiếu không gian cho răng khôn mọc thẳng.

Các yếu tố cụ thể gây ra tình trạng mọc lệch bao gồm:

– Kích thước hàm không đủ lớn: Hàm quá nhỏ so với kích thước răng cần thiết
– Vị trí răng khôn trong xương hàm: Răng có thể nằm ngang, nghiêng hoặc úp ngược
– Sự cản trở của các răng khác: Do răng khôn mọc sau cùng nên sự phát triển của răng số 7 cũng như các răng khá có thể chặn đường mọc của răng khôn
– Yếu tố di truyền: Cấu trúc hàm và răng được thừa hưởng từ cha mẹ nhưng vấn đề này cũng không quá ảnh hưởng lớn.
– Thói quen nhai và chế độ ăn uống: Ảnh hưởng đến sự phát triển của hàm và khiến khi răng khôn mọc bị lệch

1.3. Các dạng răng khôn mọc lệch

Răng khôn có thể mọc lệch theo nhiều hướng khác nhau, mỗi dạng đều có những đặc điểm và mức độ nghiêm trọng riêng. Việc xác định chính xác dạng mọc lệch là cơ sở quan trọng để quyết định có nên nhổ hay không.

Những dạng mọc lệch thường gặp nhất bao gồm răng mọc nghiêng về phía răng số 7, răng mọc ngang hoàn toàn, răng mọc ngược và răng chỉ mọc một phần. Mỗi trường hợp đều cần được đánh giá kỹ lưỡng thông qua khám lâm sàng và chụp X-quang để có phương án điều trị phù hợp.

2. Nhận biết và cảnh giác việc răng khôn mọc lệch

2.1. Dấu hiệu nhận biết răng khôn mọc lệch có nên nhổ không

Việc nhận biết sớm các triệu chứng của răng khôn mọc lệch giúp người bệnh có thể tìm kiếm sự tư vấn y tế kịp thời. Các dấu hiệu thường xuất hiện từ từ và có thể không được chú ý trong giai đoạn đầu.

Triệu chứng cơ bản của răng khôn mọc lệch thường bao gồm:

– Đau nhức vùng hàm: Cảm giác đau lan từ vùng răng khôn đến tai, thái dương
– Sưng nướu tại vị trí răng mọc: Nướu có thể đỏ, sưng và nhạy cảm khi chạm vào
– Khó mở miệng hoàn toàn: Hạn chế trong việc nhai và nói
– Cảm giác ê buốt khi nhai: Đặc biệt khi thức ăn chạm vào vùng răng khôn
– Đau nhức các răng khác cạnh răng khôn do răng khôn mọc và chèn ép các răng khác

Rất nhiều trường hợp răng khôn mọc lệch gây hậu quả nghiêm trọng như đau nhức dài ngày, sưng má vùng răng khôn hoặc gần như toàn mặt,… Mỗi tình huống mọc lệch răng khôn và tùy từng thời điểm lại có thể có những dấu hiệu khác nhau.

2.2. Biến chứng cần can thiệp

Khi răng khôn mọc lệch không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Những biến chứng này không chỉ gây đau đớn mà còn có thể để lại hậu quả lâu dài.

Viêm quanh chóp răng là một trong những biến chứng phổ biến nhất, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào mô xung quanh răng khôn. Tình trạng này có thể tiến triển thành áp xe, gây sưng đau dữ dội và cần điều trị khẩn cấp. Ngoài ra, răng khôn mọc lệch còn có thể gây tổn thương răng kề bên, dẫn đến sâu răng hoặc tiêu xương.

Một số biến chứng của răng khôn mọc lệch mà chúng ta cần cảnh giác:
– Gây viêm lợi, viêm quanh thân răng: Răng khôn lệch thường gây viêm nướu, dẫn đến sưng, đau, sốt và mùi hôi miệng.
– Tiêu xương, sâu răng số 7: Khi răng khôn mọc đâm vào răng bên cạnh, có thể làm hỏng răng số 7 – chiếc răng quan trọng trong quá trình nhai.
– Hình thành nang, u xương hàm: Mô mềm quanh răng khôn bị tổn thương lâu ngày có thể biến đổi thành nang hoặc u lành tính, gây tiêu xương hàm và lệch khớp cắn.
– Lệch khớp thái dương hàm: Trường hợp răng mọc sai hướng có thể ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm, gây đau đầu, mỏi cơ hàm.

2.3. Tác động đến răng khác trong hàm

Răng khôn mọc lệch không chỉ gây vấn đề tại chỗ mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống răng trong miệng. Áp lực từ răng khôn có thể đẩy các răng khác di chuyển, phá vỡ sự cân bằng đã được thiết lập, gây nhiều vấn đề như:
– Răng bị chen chúc: Các răng trước bị đẩy và xếp không đều
– Cắn sai khớp: Thay đổi trong cách các răng tiếp xúc với nhau
– Khó vệ sinh: Các kẽ răng mới tạo ra khó làm sạch, dễ tích tụ thức ăn
– Mài mòn bất thường: Một số răng có thể bị mài mòn nhiều hơn do khớp cắn sai
– Đau khớp thái dương hàm: Do thay đổi trong cách nhai và cắn

3. Thời điểm nào nên nhổ răng 8 mọc lệch?

3.1. Chỉ định nhổ răng theo y khoa

Quyết định nhổ răng khôn mọc lệch cần dựa trên nhiều yếu tố y khoa cụ thể và không thể áp dụng một công thức chung cho tất cả các trường hợp. Bác sĩ nha khoa sẽ đánh giá toàn diện tình trạng răng miệng cũng như vấn đề sức khỏe hiện tại của người bệnh trước khi đưa ra khuyến nghị.

Các chỉ định rõ ràng cho việc nhổ răng khôn bao gồm tình trạng viêm nhiễm tái phát, đau nhức liên tục không thuyên giảm, và ảnh hưởng đến răng kề bên. Nhìn chung, răng khôn mọc lệch thường được khuyến nghị nhổ để tránh biến chứng. Tuy nhiên, trong một số hoàn cảnh, chỉ định này có thể được hoãn nhằm đảm bảo về vấn đề sức khỏe hiện tại của người bệnh.

hỏi răng khôn mọc lệch có nên nhổ không

Nên thăm khám để được kiểm tra và chỉ định nhổ răng khôn phù hợp bởi bác sĩ nha khoa uy tín

3.2. Thời điểm tối ưu để thực hiện nhổ răng

Việc lựa chọn thời điểm phù hợp để nhổ răng khôn mọc lệch đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra thuận lợi. Nhiều yếu tố cần được xem xét để xác định thời điểm tối ưu nhất.

Thông thường, độ tuổi từ 18-25 được coi là thời điểm lý tưởng để nhổ răng khôn vì lúc này xương hàm chưa cứng hoàn toàn, giúp quá trình phẫu thuật dễ dàng hơn và thời gian phục hồi nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu có triệu chứng nghiêm trọng, việc can thiệp sớm là cần thiết bất kể độ tuổi.

4. Những điều cần chú ý

4.1. Chuẩn bị

Quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi nhổ răng khôn là yếu tố quyết định đến sự thành công của ca phẫu thuật. Bác sĩ sẽ thực hiện đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe và đưa ra hướng dẫn cụ thể cho từng người bệnh.

Việc chụp X-quang panoramic hoặc CT cone beam giúp bác sĩ có cái nhìn chi tiết về vị trí răng khôn, mối quan hệ với các cấu trúc xung quanh và lập kế hoạch phẫu thuật chính xác. Người bệnh cũng cần thông báo đầy đủ về tình trạng sức khỏe, các loại thuốc đang sử dụng và tiền sử dị ứng để tránh các biến chứng không mong muốn.

4.2. Nhổ răng khôn có đau không?

Với sự hỗ trợ của thuốc tê và kỹ thuật hiện đại, quá trình nhổ răng hiện nay thường khá nhẹ nhàng. Tại TCI, hình thức nhổ răng Piezotome hiện đại thường được bác sĩ khuyên chọn và người bệnh lựa chọn vì có thể hỗ trợ nhổ răng nhanh chóng, tránh biến chứng mà thời gian bình phục nhanh. Sau phẫu thuật, người bệnh có thể cảm thấy hơi ê, sưng nhẹ vùng má trong 1–3 ngày đầu.

Để giảm khó chịu, bác sĩ thường kê:
– Thuốc giảm đau, kháng viêm.
– Hướng dẫn chườm lạnh ngoài má trong 24 giờ đầu.
– Chế độ ăn mềm, hạn chế vận động mạnh vùng miệng.

4.3. Thời gian lành thương

Nhiều người lo lắng thời gian lành thương sau nhổ răng khôn kéo dài ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc. Tuy nhiên, nếu chăm sóc đúng cách, vùng nhổ răng sẽ lành sau 1–2 tuần. Thời gian lành xương hoàn toàn có thể kéo dài 1–3 tháng tùy cơ địa.

Nhìn chung, răng khôn mọc lệch có nên nhổ không là câu hỏi tưởng dễ nhưng không thể trả lời chung cho tất cả mọi người. Điều quan trọng nhất là thăm khám sớm tại cơ sở y tế uy tín để được tư vấn chính xác theo tình trạng cụ thể. Việc nhổ bỏ răng khôn mọc lệch đúng lúc có thể giúp bạn tránh khỏi nhiều biến chứng đau đớn và bảo vệ răng hàm lâu dài.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital