Tuyến giáp lớn là hiện tượng mô tuyến giáp tăng sinh nhanh chóng ở vùng cổ. Lúc này cổ sẽ phình to bất thường, khó nuốt và mất thẩm mỹ. Vậy đây là biểu hiện của bệnh gì và điều trị như nào? Hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu nhé.
Menu xem nhanh:
1. Thể tích tuyến giáp
Thể tích tuyến giáp (bao gồm cả eo giáp) có thể thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi, giới tính, khu vực địa lý và mức độ hoạt động tuyến giáp. Dưới đây là giới hạn trên của thể tích tuyến giáp bình thường ở người trưởng thành:
1.1. Nam giới
– Trung bình: 18-25 ml
– Tối đa: 30-35 ml
1.2. Nữ giới
– Trung bình: 10-18 ml
– Tối đa: 25-30 ml
Các giới hạn trên trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào các yếu tố cá nhân và tiêu chuẩn đo lường được sử dụng. Để đánh giá chính xác thể tích tuyến giáp và đưa ra kết luận về bình thường hay không, quá trình đánh giá nên được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tuyến giáp, thông qua siêu âm tuyến giáp hoặc các phương pháp chẩn đoán khác.
Lưu ý rằng giới hạn trên chỉ là một chỉ số định lượng và việc đánh giá tuyến giáp bao gồm cả việc xem xét các triệu chứng và kết quả xét nghiệm khác để đưa ra đánh giá toàn diện về tình trạng tuyến giáp của một cá nhân.
2. Phân loại mức độ tuyến giáp lớn
Mức độ tuyến giáp lớn thường được phân loại dựa trên kích thước và mức độ mở rộng của tuyến giáp. Phân loại thường được chia thành ba mức độ chính:
– Mức độ 1: Tuyến giáp phình to nhưng không gây ảnh hưởng tới bất kỳ hoạt động nào của tuyến giáp.
– Mức độ 2: Tuyến giáp trung bình, có thể nhìn thấy rõ ràng khi bệnh nhân đứng và nhìn thấy từ xa.
– Mức độ 3: Tuyến giáp khổng lồ, có thể nhìn thấy rõ ràng khi bệnh nhân đứng và có thể gây áp lực lên các cấu trúc xung quanh như khí quản hoặc thần kinh.
Mức độ tuyến giáp không chỉ phản ánh kích thước của tuyến giáp mà còn cân nhắc đến mức độ ảnh hưởng của nó đến sự hoạt động và sự thoải mái của bệnh nhân. Đánh giá chính xác mức độ tuyến giáp lớn được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết dựa trên khám lâm sàng, siêu âm tuyến giáp và các phương pháp chẩn đoán khác.
Mức độ tuyến giáp lớn có thể có sự khác biệt trong việc lựa chọn phương pháp điều trị và quản lý tuyến giáp. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đánh giá tình trạng tuyến giáp và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.
3. Các bệnh lý gây tuyến giáp lớn
Các bệnh lý gây tuyến giáp lớn (tăng kích thước của tuyến giáp) có thể bao gồm:
3.1. Nhân tuyến giáp
Nhân tuyến giáp là một tình trạng viêm tuyến giáp, gây ra sự phồng to và đau nhức của tuyến giáp. Có nhiều loại nhân tuyến giáp, bao gồm:
3.2. Viêm tuyến giáp tự miễn
Đây là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp, gây viêm và phá hủy các tế bào trong tuyến giáp. Kết quả là tuyến giáp bị phù nề và phồng to.
3.3. Viêm tuyến giáp cấp tính
Đây là trạng thái viêm tuyến giáp do nhiễm trùng hoặc sự tụt huyết tắc của một đoạn tuyến giáp. Khi bị viêm, tuyến giáp có thể phồng lên và gây ra đau và khó chịu.
Bướu giáp đơn thuần (Simple Goiter): Bướu giáp đơn thuần là tình trạng tăng kích thước của tuyến giáp mà không đi kèm với viêm nhiễm hoặc sự tăng sản hormone tuyến giáp. Nguyên nhân phổ biến nhất của bướu giáp đơn thuần là thiếu iốt trong khẩu phần ăn uống, khiến tuyến giáp cố gắng phồng lên để bù đắp thiếu hụt iốt.
3.4. Bệnh cường giáp
Bệnh cường giáp là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng và biểu hiện khác nhau. Các nguyên nhân phổ biến của bệnh cường giáp bao gồm:
– Bệnh Graves: Đây là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tạo ra kháng thể kích thích tuyến giáp, gây ra sự sản xuất quá mức hormone tuyến giáp.
– Bướu độc giáp (Toxic Nodular Goiter) hoặc Bướu giáp nhiễm iod: Đây là tình trạng khi có sự phát triển bướu hoặc u nang trong tuyến giáp, dẫn đến sự tăng sản hormone tuyến giáp.
3.5. Bệnh suy giáp (Hypothyroidism)
Bệnh suy giáp là tình trạng tuyến giáp không sản xuất đủ hormone tuyến giáp. Các nguyên nhân phổ biến của bệnh suy giáp bao gồm:
– Bệnh Hashimoto: Đây là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tuyến giáp, dẫn đến suy giáp.
– Điều trị cường giáp: Điều trị cường giáp bằng thuốc hoặc phẫu thuật có thể làm giảm hoạt động tuyến giáp và gây ra suy giáp.
– Thiếu hụt iod: Thiếu hụt iod trong khẩu phần ăn uống có thể gây suy giáp.
4. Phương pháp điều trị tuyến giáp lớn
4.1. Sử dụng tia laser
Đây là một phương pháp không xâm lấn và ít đau đớn để điều trị bệnh. Trong quá trình này, tia laser được sử dụng để tiêu diệt một phần tuyến giáp hoặc thu nhỏ kích thước của nó. Phương pháp này thường được sử dụng cho các bướu giáp nhỏ và không gây ra các triệu chứng nghiêm trọng.
4.2. Phẫu thuật nội soi
Đây là một phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật mở truyền thống. Bằng cách sử dụng dụng cụ nhỏ và một thiết bị nội soi, bác sĩ có thể tiếp cận tuyến giáp thông qua một số cắt nhỏ trên da. Phẫu thuật nội soi thường được sử dụng để loại bỏ một phần tuyến giáp hoặc các bướu giáp đơn lẻ.
4.3. Phẫu thuật mở điều trị tuyến giáp lớn
Trong một số trường hợp, phẫu thuật mở có thể được thực hiện để loại bỏ hoặc giảm kích thước của tuyến giáp lớn. Trong phẫu thuật mở, một cắt lớn được thực hiện trên da để tiếp cận tuyến giáp. Phẫu thuật mở thường được sử dụng cho các bướu giáp lớn hoặc khi cần loại bỏ toàn bộ tuyến giáp.
4.4. Sử dụng phóng xạ điều trị
Phương pháp này sử dụng iod phóng xạ để tiêu diệt một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Bệnh nhân uống một liều iod phóng xạ, và iod được tuyến giáp thu nhặt, gây tổn thương các tế bào tuyến giáp. Phương pháp này thường được sử dụng trong điều trị tuyến giáp lớn.