Trật khớp ngón tay, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng đến chức năng và thẩm mỹ của bàn tay. Trong đó, có những di chứng theo người bệnh đến suốt đời. Cùng tìm hiểu bài viết để hiểu hơn về trật khớp ngón tay và những biến chứng mà nó gây ra.
Menu xem nhanh:
1. Trật khớp ngón tay và nguyên nhân
Khi các xương trong khớp bị lệch khỏi vị trí bình thường sẽ dẫn đến trật khớp ngón tay. Điều này có thể do chấn thương trực tiếp hoặc do tác động mạnh lên ngón tay, dẫn đến việc các dây chằng và cơ quanh khớp bị căng thẳng hoặc rách.
Các yếu tố dễ dẫn tới trật khớp như: chấn thương thể thao, tai nạn hàng ngày, chấn thương khi làm việc, do bệnh lý (viêm khớp hoặc loãng xương khiến khớp và xương yếu hơn làm tăng nguy cơ trật khớp, gãy xương).
2. Nhận diện triệu chứng trật khớp ngón tay
Trật khớp ngón tay thường đi kèm với một loạt các triệu chứng rõ ràng, bao gồm:
– Đau đớn: Đau nhói tại khu vực bị trật khớp, có thể lan ra các vùng lân cận.
– Sưng tấy: Khu vực quanh khớp bị sưng, làm cho ngón tay trở nên căng thẳng và khó cử động.
– Bầm tím: Da quanh khớp có thể chuyển sang màu tím hoặc xanh do tổn thương các mạch máu.
– Biến dạng: Ngón tay có thể bị biến dạng, cong vẹo hoặc trông khác thường.
– Giảm khả năng cử động: Khó khăn trong việc cử động ngón tay, cảm giác cứng và không linh hoạt.
3. Những biến chứng khôn lường
3.1 Viêm khớp mãn tính
Viêm khớp mãn tính xảy ra khi khớp bị tổn thương liên tục, dẫn đến sưng, đau và cứng khớp. Nguyên nhân do việc trật khớp tái diễn.
Thoái hóa khớp sớm
Sụn khớp bị bào mòn nhanh chóng, gây đau nhức và hạn chế vận động. Nguyên nhân do tổn thương sụn khớp trong quá trình trật khớp.
3.2 Biến dạng khớp do trật khớp ngón tay
Khớp ngón tay bị lệch khỏi vị trí bình thường, gây mất thẩm mỹ và khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày. Nguyên nhân do việc nắn khớp không đúng cách hoặc không được nắn ngay sau khi bị trật.
3.3 Hội chứng ống cổ tay
Dây thần kinh trung bình bị chèn ép tại cổ tay, gây tê bì, đau nhức ở lòng bàn tay và các ngón tay. Nguyên nhân do sưng viêm ở khớp cổ tay gây áp lực lên dây thần kinh, thường xảy ra ở những trường hợp trật khớp ngón cái.
3.4 Nhiễm trùng
Vết thương hở do trật khớp có thể bị nhiễm trùng nếu không được chăm sóc đúng cách. Nguyên nhân do vi khuẩn xâm nhập vào vết thương.
3.5 Mất chức năng ngón tay
Trong trường hợp nặng, trật khớp có thể gây đứt gân, dây thần kinh hoặc mạch máu, dẫn đến mất khả năng vận động của ngón tay.
Các biến chứng trên có thể xảy ra với mức độ khác nhau tùy thuộc vào vị trí, mức độ nghiêm trọng của trật khớp và cách điều trị.
4. Chẩn đoán và điều trị trật khớp ngón tay
4.1 Chẩn đoán
Để chẩn đoán trật khớp ngón tay, bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:
– Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng bị tổn thương, đánh giá mức độ sưng, đau và khả năng cử động của ngón tay.
– Chụp X-quang: X-quang giúp xác định mức độ lệch của xương và phát hiện các vết nứt hoặc gãy xương kèm theo.
4.2 Điều trị trật khớp ngón tay
Điều trị không phẫu thuật
– Nắn chỉnh khớp: Bác sĩ sẽ nắn chỉnh xương về vị trí ban đầu. Quá trình này có thể gây đau đớn, do đó thường được thực hiện dưới sự gây tê cục bộ hoặc sử dụng thuốc giảm đau.
– Băng bó và nẹp: Sau khi khớp được nắn chỉnh, ngón tay sẽ được băng bó hoặc đeo nẹp để giữ cho khớp ở vị trí ổn định, giúp quá trình hồi phục diễn ra tốt hơn.
– Sử dụng thuốc: Các loại thuốc giảm đau và kháng viêm như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể được sử dụng để giảm đau và giảm sưng.
Điều trị phẫu thuật
Trong những trường hợp trật khớp ngón tay nặng, không thể nắn chỉnh bằng phương pháp thủ công hoặc kèm theo gãy xương phức tạp, phẫu thuật có thể là cần thiết. Phẫu thuật sẽ giúp sửa chữa các tổn thương, cố định xương và khớp bằng các thiết bị y tế như đinh, vít hoặc dây chằng nhân tạo.
5. Quá trình hồi phục
Quá trình hồi phục sau trật khớp ngón tay phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương và phương pháp điều trị. Một số biện pháp giúp đẩy nhanh quá trình hồi phục bao gồm:
– Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu giúp phục hồi sức mạnh và khả năng cử động của ngón tay, giảm nguy cơ tái phát chấn thương.
– Chăm sóc tại nhà: Việc giữ cho ngón tay không chịu tác động mạnh, áp dụng các biện pháp giảm sưng như chườm đá và giữ cho ngón tay cao hơn so với tim cũng rất quan trọng.
– Tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ: Uống thuốc theo đúng chỉ định và tái khám định kỳ để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra tốt nhất.
6. Phòng ngừa trật khớp ngón tay
Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa trật khớp ngón tay, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách:
– Sử dụng thiết bị bảo vệ: Khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc làm việc trong môi trường nguy hiểm, hãy sử dụng các thiết bị bảo vệ như găng tay, bảo vệ tay.
– Tập luyện đúng cách: Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh và linh hoạt cho ngón tay, cổ tay để giảm nguy cơ chấn thương.
– Cẩn trọng trong sinh hoạt hàng ngày: Tránh những hoạt động nguy hiểm, cẩn thận khi di chuyển và sử dụng tay.
7. Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn gặp phải các triệu chứng sau đây, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ ngay lập tức:
– Đau dữ dội và không giảm sau vài ngày.
– Ngón tay bị biến dạng nghiêm trọng.
– Sưng tấy và bầm tím lan rộng.
– Khó khăn trong việc cử động ngón tay.