Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp thế giới. GERD xảy ra khi axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng khó chịu và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Trào ngược độ A là một giai đoạn sớm và nhẹ của GERD, nhưng cũng cần được chẩn đoán và điều trị đúng cách để ngăn ngừa tiến triển thành các giai đoạn nặng hơn. Bài viết này sẽ đi sâu vào đặc điểm, chẩn đoán và cách điều trị của trào ngược độ A.
Menu xem nhanh:
1. Đặc điểm của trào ngược độ A
Bệnh trào ngược được phân loại dựa trên mức độ tổn thương của niêm mạc thực quản khi tiếp xúc với axit dạ dày. Trong hệ thống phân loại Los Angeles (LA), trào ngược độ A là mức độ nhẹ nhất, đặc trưng bởi những tổn thương nhỏ, không lan rộng và thường không gây biến chứng nghiêm trọng. Các đặc điểm chính của trào ngược độ A bao gồm:
– Tổn thương nhỏ và nông: Tổn thương niêm mạc thực quản trong trào ngược độ A thường là những vết loét nhỏ, không sâu và không lan rộng. Những vết loét này thường ít gây chảy máu và không gây ra đau đớn nghiêm trọng.
– Không có biến chứng nghiêm trọng: Trào ngược độ A thường không gây ra các biến chứng nghiêm trọng như hẹp thực quản, barrett thực quản hay ung thư thực quản. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, bệnh có thể tiến triển thành các giai đoạn nặng hơn và gây ra các biến chứng này.
– Triệu chứng nhẹ: Người bệnh thường chỉ có các triệu chứng nhẹ như ợ nóng, ợ chua, khó tiêu hoặc đau thượng vị. Các triệu chứng này thường xuất hiện sau khi ăn, khi nằm hoặc khi cúi người.
2. Chẩn đoán trào ngược độ A
Việc chẩn đoán trào ngược độ A thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng.
Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của bệnh nhân, tần suất và mức độ nặng của các triệu chứng, cũng như các yếu tố nguy cơ có thể gây ra trào ngược dạ dày – thực quản như béo phì, hút thuốc, uống rượu bia, ăn nhiều thức ăn có chứa axit hoặc mỡ.
Sau đó các phương pháp cận lâm sàng chẩn đoán trào ngược độ A có thể được chỉ định gồm:
2.1 Đo pH thực quản 24 giờ – Phương pháp chẩn đoán trào ngược độ A phổ biến
Đo pH thực quản 24 giờ là “tiêu chuẩn vàng” để chẩn đoán trào ngược dạ dày dù ở cấp độ nào. Phương pháp này giúp xác định tần suất và mức độ axit trào ngược lên thực quản. Bệnh nhân sẽ được đặt một ống nhỏ qua mũi xuống thực quản để đo pH trong vòng 24 giờ. Trong khi đó bệnh nhân vẫn có thể sinh hoạt và làm việc bình thường. Sau 24 giờ, người bệnh được tháo ống và nhận kết quả. Các bác sĩ sẽ kết luận về tình trạng của bệnh nhân dựa vào các chỉ số độ pH, tần suất và tính chất cơn trào ngược cùng với việc ghi chép thời gian thực hiện các hoạt động thường ngày của bệnh nhân.
2.2 Các phương pháp chẩn đoán trào ngược khác
Một số phương pháp có thể được sử dụng để xác định hoặc phân biệt bệnh trào ngược với các vấn đề sức khỏe khác gồm:
– Đo HRM thực quản: Đo áp lực thực quản là phương pháp quan trọng để đánh giá các rối loạn vận động thực quản và vùng nối dạ dày – thực quản. Đo HRM có thể loại trừ các nguyên nhân gây các triệu chứng tương tự GERD. Phương pháp này sử dụng một ống nhỏ được đưa vào thực quản để đo áp lực trong thực quản khi bệnh nhân nuốt. Các chỉ số áp lực thực quản được ghi nhận dưới dạng biểu đồ và phân tích bởi thiết bị đặc biệt.
– Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác định mức độ tổn thương của niêm mạc thực quản. Trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ đưa một ống nội soi mềm có gắn camera vào thực quản để quan sát và ghi nhận các tổn thương. Trào ngược độ A sẽ được xác định khi có các vết loét nhỏ, không lan rộng trên niêm mạc thực quản.
– X-quang thực quản: Phương pháp này có thể được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng giống như trào ngược dạ dày thực quản, chẳng hạn như loét dạ dày, viêm thực quản do nấm hoặc các khối u thực quản.
3. Cách điều trị trào ngược độ A
Mục tiêu của điều trị trào ngược độ A là giảm triệu chứng, chữa lành niêm mạc thực quản và ngăn ngừa tiến triển thành các giai đoạn nặng hơn. Các phương pháp điều trị bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và phẫu thuật trong một số trường hợp.
3.1 Thay đổi lối sống
– Giảm cân: Béo phì là một yếu tố nguy cơ chính gây trào ngược dạ dày thực quản. Giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên cơ vòng thực quản dưới và giảm tần suất axit trào ngược.
– Tránh thức ăn và đồ uống gây trào ngược: Người bệnh nên tránh các thức ăn có chứa nhiều axit, mỡ, gia vị, chocolate, caffeine và rượu bia. Nên ăn với tốc độ chậm, nhai kỹ và không ăn quá no.
– Tránh nằm ngay sau khi ăn: Nằm ngay sau khi ăn có thể làm tăng nguy cơ axit trào ngược lên thực quản. Nên chờ ít nhất 2-3 giờ sau khi ăn trước khi nằm.
– Nâng đầu giường: Nâng đầu giường cao hơn khoảng 15-20 cm có thể giúp giảm tần suất axit trào ngược vào ban đêm.
– Không hút thuốc: Hút thuốc làm giảm áp lực cơ vòng thực quản dưới, tăng nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản.
3.2 Sử dụng thuốc điều trị trào ngược độ A
– Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Đây là nhóm thuốc hiệu quả nhất trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản. PPI giúp giảm sản xuất axit dạ dày, từ đó giảm tần suất và mức độ trào ngược. Các loại thuốc phổ biến trong nhóm này bao gồm omeprazole, esomeprazole, lansoprazole và pantoprazole.
– Thuốc kháng histamine H2 (H2RA): Nhóm thuốc này cũng giúp giảm sản xuất axit dạ dày nhưng hiệu quả kém hơn so với PPI. Các loại thuốc phổ biến trong nhóm này bao gồm ranitidine, famotidine và cimetidine.
– Thuốc trung hòa axit: Các loại thuốc này giúp trung hòa axit dạ dày, giảm triệu chứng ợ nóng và ợ chua. Tuy nhiên, chúng chỉ có tác dụng ngắn hạn và thường được sử dụng kết hợp với PPI hoặc H2RA. Các loại thuốc phổ biến bao gồm aluminum hydroxide, magnesium hydroxide và calcium carbonate.
– Thuốc tăng cường cơ vòng thực quản dưới: Các loại thuốc này giúp tăng cường áp lực cơ vòng thực quản dưới, giảm nguy cơ trào ngược axit. Một số thuốc phổ biến bao gồm metoclopramide và domperidone.
Các loại thuốc điều trị trào ngược cần được kê bởi bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ thời gian, liều lượng sử dụng để đạt được hiệu quả.
3.3 Phẫu thuật
Trong trường hợp trào ngược độ A không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc có các biến chứng nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được xem xét. Phẫu thuật phổ biến nhất là phẫu thuật Nissen fundoplication, trong đó phần trên của dạ dày được quấn quanh cơ vòng thực quản dưới để tăng cường áp lực và ngăn ngừa trào ngược.
Trào ngược độ A là một giai đoạn sớm và nhẹ của bệnh trào ngược dạ dày – thực quản, nhưng vẫn cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn ngừa tiến triển thành các giai đoạn nặng hơn. Việc thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và, trong một số trường hợp hiếm gặp, phẫu thuật có thể giúp kiểm soát triệu chứng, chữa lành niêm mạc thực quản và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Việc hiểu rõ về đặc điểm, chẩn đoán và cách điều trị của trào ngược độ A là rất quan trọng để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.