Tìm hiểu 3 phương pháp điều trị suy hô hấp sơ sinh

Suy hô hấp sơ sinh là một tình trạng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng trẻ nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc nhận biết các phương pháp điều trị phù hợp giúp nâng cao hiệu quả can thiệp y tế, giảm biến chứng và cải thiện tiên lượng cho trẻ sơ sinh. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu 3 phương pháp điều trị suy hô hấp sơ sinh phổ biến và hiệu quả hiện nay.

1. Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh (bệnh màng trong) là gì?

Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh là một tình trạng thường gặp ở trẻ sinh non. Biểu hiện rõ rệt nhất là trẻ gặp khó khăn trong việc hô hấp và có dấu hiệu tím tái do thiếu oxy. Trong những trường hợp này, trẻ cần được hỗ trợ thở bằng oxy hoặc thiết bị hô hấp.

Thông thường, thai kỳ kéo dài khoảng 40 tuần để đảm bảo các cơ quan trong cơ thể thai nhi, đặc biệt là phổi, phát triển hoàn chỉnh. Nếu trẻ chào đời quá sớm – trước tuần thứ 37 – thì phổi có thể chưa đủ trưởng thành, dẫn đến việc thiếu hụt chất hoạt động bề mặt (surfactant), một chất cần thiết giúp phế nang không bị xẹp. Hậu quả là trẻ gặp khó khăn trong việc trao đổi khí sau khi sinh, gây ra hội chứng suy hô hấp.

Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh còn gọi là bệnh màng trong là một tình trạng thường gặp ở trẻ sinh non

Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh còn gọi là bệnh màng trong là một tình trạng thường gặp ở trẻ sinh non

2. Các dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh gặp khó khăn trong hô hấp

Ở những trẻ mắc RDS, phổi thường không thể giãn nở hiệu quả do các túi khí (phế nang) bị xẹp hoàn toàn, làm cho phổi trở nên cứng và kém linh hoạt. Ngược lại, một số phế nang có thể bị giãn quá mức, dễ dẫn đến vỡ và gây tràn khí màng phổi hoặc trung thất. Trong các trường hợp nặng, trẻ có thể không thể tự thở hiệu quả dù có nỗ lực hô hấp.

Các dấu hiệu của suy hô hấp thường xuất hiện ngay sau sinh hoặc trong vòng 24 giờ đầu, bao gồm:

– Da tím tái, đặc biệt ở môi và đầu chi.

– Tiếng thở rên, do trẻ cố gắng thở.

– Phập phồng cánh mũi, dấu hiệu trẻ đang gắng sức lấy không khí.

– Nhịp thở nhanh bất thường hoặc có lúc ngừng thở.

– Co rút lồng ngực, biểu hiện qua việc hõm ngực khi thở.

3. Các phương pháp y tế hỗ trợ điều trị suy hô hấp sơ sinh

3.1. Điều trị suy hô hấp sơ sinh bằng liệu pháp bổ sung chất hoạt động bề mặt (surfactant)

Phương pháp này cung cấp trực tiếp surfactant – một chất mà phổi trẻ còn thiếu – nhằm hỗ trợ phổi hoạt động hiệu quả hơn. Chất này được đưa vào phổi qua một ống thông chuyên biệt. Sau đó, trẻ thường được hỗ trợ thêm bằng máy thở để cải thiện khả năng hô hấp. Số lần thực hiện liệu pháp sẽ được bác sĩ quyết định tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh.

3.2. Liệu pháp thở với áp lực dương liên tục qua mũi (NCPAP)

NCPAP là phương pháp giúp duy trì áp lực dương liên tục trong suốt chu kỳ hô hấp, ngăn không cho các phế nang bị xẹp khi thở ra, từ đó cải thiện quá trình trao đổi khí và giảm gánh nặng cho hoạt động hô hấp. Phương pháp này thường áp dụng cho các bé vẫn còn khả năng tự thở nhưng cần hỗ trợ.

3.3. Điều trị suy hô hấp sơ sinh bằng liệu pháp oxy

Oxy là yếu tố thiết yếu cho hoạt động của các cơ quan trong cơ thể. Trong trường hợp suy hô hấp, trẻ cần được bổ sung oxy để đảm bảo duy trì chức năng sống. Việc cung cấp oxy có thể thực hiện qua máy thở, NCPAP hoặc đơn giản hơn là sử dụng ống thở qua mũi nếu mức độ suy hô hấp nhẹ.

điều trị suy hô hấp sơ sinh

Nên đưa trẻ đến bệnh viện để có các phương pháp điều trị thích hợp

4. Cách phòng ngừa hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh (RDS)

Biện pháp quan trọng và hiệu quả nhất để giảm nguy cơ trẻ sơ sinh mắc hội chứng RDS là phòng tránh tình trạng sinh non. Để làm được điều này, người mẹ cần chăm sóc sức khỏe bản thân một cách toàn diện trước và trong suốt thai kỳ:

4.1. Duy trì sức khỏe tổng thể trước và trong khi mang thai

– Giữ cân nặng hợp lý trước khi mang thai và đảm bảo tăng cân đúng mức trong thai kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.

– Tránh các chất độc hại: không hút thuốc, không uống rượu, không sử dụng ma túy hoặc thuốc không được chỉ định.

– Khám sức khỏe trước khi mang thai để kiểm tra tình trạng sức khỏe nền và tuân thủ lịch khám thai định kỳ, đồng thời thực hiện đầy đủ các xét nghiệm sàng lọc trước và sau sinh.

– Việc này giúp đảm bảo cả mẹ và bé đều phát triển khỏe mạnh, đồng thời phát hiện sớm những bất thường có thể ảnh hưởng đến thai kỳ và trẻ sau sinh.

4.2. Kiểm soát các bệnh lý mạn tính

Nếu thai phụ có các vấn đề sức khỏe như cao huyết áp, đái tháo đường, rối loạn tuyến giáp, trầm cảm, cần được theo dõi và điều trị chặt chẽ trong thai kỳ để tránh biến chứng có thể dẫn đến sinh non.

4.3. Thực hiện tiêm chủng đầy đủ trong suốt quá trình thai kỳ

Việc tiêm vaccine phòng các bệnh truyền nhiễm như cúm, rubella, thủy đậu… trước và trong lúc mang thai giúp bảo vệ thai nhi khỏi các tác nhân gây nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển phổi.

4.4. Lên kế hoạch mang thai hợp lý

– Tốt nhất nên chờ ít nhất 18 tháng sau sinh mới mang thai lại để cơ thể người mẹ hồi phục hoàn toàn.

– Với phụ nữ trên 35 tuổi hoặc từng có tiền sử sảy thai hay thai chết lưu, nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về thời điểm mang thai an toàn và phù hợp.

4.5. Dự phòng RDS bằng thuốc trưởng thành phổi

Ở những thai phụ có nguy cơ sinh non cao, bác sĩ có thể chỉ định tiêm corticosteroid – loại thuốc giúp thúc đẩy quá trình phát triển phổi thai nhi và tăng cường sản xuất chất hoạt động bề mặt (surfactant), qua đó làm giảm nguy cơ RDS sau sinh.

4.6. Ưu tiên sinh thường khi có thể

So với sinh mổ, trẻ sinh thường có nguy cơ mắc RDS thấp hơn do quá trình chuyển dạ giúp phổi trẻ thích nghi tốt hơn với việc hô hấp độc lập. Vì vậy, chỉ nên thực hiện sinh mổ khi có chỉ định y khoa rõ ràng, tránh yêu cầu sinh mổ không cần thiết.

Với phụ nữ trên 35 tuổi hoặc từng có tiền sử sảy thai hay thai chết lưu, nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về thời điểm mang thai an toàn và phù hợp

Người mẹ cần chăm sóc sức khỏe bản thân một cách toàn diện trước và trong suốt thai kỳ

Tóm lại, suy hô hấp ở trẻ sơ sinh cần được phát hiện sớm và xử lý đúng cách để tránh những hậu quả nghiêm trọng về sau. Ba phương pháp điều trị suy hô hấp sơ sinh chính – mỗi phương pháp đều đóng vai trò quan trọng tùy theo mức độ suy hô hấp của trẻ. Việc hiểu rõ các phương pháp điều trị sẽ giúp phụ huynh phối hợp tốt hơn với đội ngũ y tế, góp phần bảo vệ sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ ngay từ những ngày đầu đời.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital