Bệnh đau mắt đỏ là một dạng bệnh mắt rất phổ biến. Hiện tại, bệnh đang có tốc độ lây lan rất mạnh trên cả nước. Mặc dù bệnh tương đối đơn giản và tự phục hồi được, nhưng việc điều trị vẫn cần thiết để giúp bệnh nhanh khỏi hơn. Bài viết sẽ cung cấp những thông tin về thuốc chữa đau mắt đỏ và những lưu ý khi sử dụng thuốc.
Menu xem nhanh:
1. Khái niệm bệnh
Đau mắt đỏ là một bệnh lý phổ biến, nhiều người bệnh muốn hiểu về các phương pháp điều trị để giúp họ hồi phục nhanh chóng. Đau mắt đỏ còn có tên gọi khác là viêm kết mạc, cụ thể hơn là viêm lớp màng trong suốt trên bề mặt của mắt hoặc phần kết mạc mi. Đây là một bệnh rất phổ biến, có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và có nguy cơ lây lan nhanh chóng thông qua tiếp xúc, có thể tạo thành dịch bệnh.
Viêm kết mạc hay đau mắt đỏ thường không nghiêm trọng và không gây ra các vấn đề kéo dài, có thể tự khỏi trong vòng một tuần. Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát nhiều lần do cơ thể không phản ứng miễn dịch vĩnh viễn với bệnh.
2. Nguyên nhân
Để xác định loại thuốc chữa đau mắt đỏ phù hợp, cần xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này.
2.1. Virus
Virus thường là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh đau mắt đỏ, chiếm tỷ lệ khoảng 80%. Bệnh đau mắt đỏ do virus thường xuất hiện đồng thời với các triệu chứng nhiễm trùng hô hấp như viêm họng hoặc cảm cúm. Các tác nhân gây bệnh phổ biến nhất trong trường hợp này là Herpesvirus và Adenovirus.
Viêm kết mạc do virus lây lan rất nhanh chóng qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mắt của người bệnh. Tuy nhiên, đa số trường hợp đều nhẹ và tự khỏi sau vài ngày mà không cần phải điều trị. Một số bệnh nhân chỉ cần tuân thủ các biện pháp vệ sinh mắt để ngăn ngừa lây nhiễm cho người khác. Đôi khi, triệu chứng có thể được giảm bằng cách sử dụng nước mắt nhân tạo, chườm đá, hoặc nhỏ mắt bằng dung dịch nước muối sinh lý NaCl 0.9%. Trong các trường hợp nặng, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc điều trị đau mắt đỏ có chứa thành phần kháng virus, thậm chí cả kháng sinh để ngăn ngừa nguy cơ tái nhiễm.
2.2. Vi khuẩn
Một số loại vi khuẩn thường gây ra đau mắt đỏ, bao gồm tụ cầu vàng, phế cầu, lậu cầu, não mô cầu, Proteus hoặc Enterobacteriaceae… Khác với virus, triệu chứng đặc trưng của viêm kết mạc do vi khuẩn là sự tạo mủ mắt nhiều, đặc biệt là vào buổi sáng, gây ra cảm giác dính và sưng. Các loại thuốc điều trị bệnh viêm kết mạc do vi khuẩn thường chứa thành phần kháng sinh và có thể được dùng trực tiếp bằng cách nhỏ mắt.
2.3. Dị ứng
Viêm kết mạc dị ứng thường xảy ra ở những người dễ bị kích ứng mắt khi tiếp xúc với các tác nhân như phấn hoa, bụi bẩn, lông thú cưng, bào tử nấm… Điều quan trọng là viêm kết mạc do dị ứng không thể lây truyền từ người này sang người khác. Tuy nhiên, để điều trị hiệu quả, người bệnh cần xác định nguyên nhân gây dị ứng và loại bỏ nó. Phần lớn các loại thuốc điều trị viêm kết mạc dị ứng bao gồm các thành phần kháng histamin.
3. Một số thuốc chữa đau mắt đỏ
Những loại thuốc sau đây thường được dùng trong điều trị bệnh đau mắt đỏ. Tuy nhiên, khuyến cáo người dân không nên tự ý mua thuốc và dùng mà không có sự tư vấn của bác sĩ nhãn khoa.
3.1. Nước mắt nhân tạo
Loại thuốc đầu tiên thường được gợi ý trong hầu hết các phác đồ điều trị bệnh đau mắt đỏ là nước mắt nhân tạo. Sản phẩm này giúp mắt duy trì độ ẩm trong trường hợp mắt bị viêm hoặc khô, như khi bị bệnh đau mắt đỏ.
3.2. Thuốc co mạch
Viêm kết mạc thường làm mắt đỏ và sưng do sự mở rộng của các mạch máu. Do đó, các loại thuốc co mạch thường được sử dụng để giảm đi các triệu chứng này. Một số loại thuốc nhỏ mắt có tác dụng co mạch bao gồm các hoạt chất như Naphazoline, Phenylephrine hoặc Tetrahydrozoline.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc co mạch để điều trị bệnh đau mắt đỏ không nên kéo dài và thường xuyên, vì có thể dẫn đến hiện tượng “nhờn thuốc.” Ngoài ra, việc sử dụng lâu dài có thể gây “đỏ mắt tái phát” do khi thuốc ngừng tác dụng, các mạch máu thường mở rộng trở lại. Vì vậy, bác sĩ mắt chỉ khuyến cáo sử dụng thuốc co mạch trong thời gian tối đa 72 giờ, không quá 2 lần/ngày vào buổi sáng và trước khi đi ngủ.
3.3. Thuốc chống dị ứng
Trong trường hợp đau mắt đỏ do dị ứng, bệnh nhân có thể sử dụng các loại thuốc chống dị ứng, thường là các thuốc kháng histamin H1 như Clorpheniramin, Antazoline, Diphenhydramin…
Những loại thuốc điều trị bệnh đau mắt đỏ này thường chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn, do đó bệnh nhân cần sử dụng ít nhất 4 lần/ngày. Tuy nhiên, không nên sử dụng quá 2-3 ngày liên tục, vì có nguy cơ gây tăng kích ứng. Đối với những người đeo kính áp tròng, họ nên tháo kính và chờ khoảng 10 phút sau khi nhỏ thuốc có kháng histamin rồi mới đeo lại.
3.4. Thuốc kháng sinh
Thuốc điều trị đau mắt đỏ bao gồm các kháng sinh có hiệu quả trong việc điều trị viêm kết mạc do vi khuẩn hoặc do virus kèm theo bội nhiễm. Khi tác nhân gây bệnh bị tiêu diệt, các triệu chứng đau mắt đỏ thường sẽ giảm và mất dần.
3.5. Vitamin
Các thuốc nhỏ mắt chứa các thành phần như vitamin nhóm B, vitamin A hoặc E… khi sử dụng có thể cung cấp dưỡng chất cần thiết cho mắt để cải thiện các triệu chứng bất thường, bao gồm cả triệu chứng của bệnh đau mắt đỏ.
3.6. Dùng thuốc chữa đau mắt đỏ cần lưu ý những gì?
– Hãy tuân thủ đơn thuốc điều trị đau mắt đỏ của bác sĩ, đảm bảo sử dụng đúng loại và đúng liều lượng. Dựa vào mức độ và tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc điều trị đau mắt đỏ phù hợp như chống dị ứng, kháng sinh, nước mắt nhân tạo…
– Sử dụng thuốc nhỏ mắt đúng cách và hãy tránh để đầu ống thuốc tiếp xúc trực tiếp với mắt. Đối với thuốc dạng mỡ hoặc gel, bệnh nhân cần bôi khoảng 1cm thuốc vào cùng đồ mi dưới. Đối với thuốc nước, hãy nhỏ 1-2 giọt.
– Để bác sĩ dễ dàng theo dõi diễn biến của tình trạng đau mắt đỏ, bệnh nhân cần tuân thủ lịch hẹn tái khám theo đề xuất của bác sĩ. Nếu sau khi sử dụng đúng thuốc mà các triệu chứng vẫn không giảm đi hoặc còn trở nên nghiêm trọng hơn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để có biện pháp điều trị kịp thời.
– Trong trường hợp xuất hiện các triệu chứng bất thường, nên nhanh chóng đến các cơ sơ y tế lớn để khám.
4. Dự phòng đau mắt đỏ
Các chủng vi khuẩn hoặc virus gây ra đau mắt đỏ thường tồn tại trong môi trường bình thường trong vài ngày và người bệnh vẫn có thể trở thành nguồn lây truyền sau 1 tuần, ngay cả khi họ đã hồi phục hoàn toàn. Do đó, biện pháp tốt nhất để phòng tránh viêm kết mạc là duy trì vệ sinh mắt và cách ly người bệnh. Cụ thể:
Khi không có dịch:
– Đảm bảo tuân thủ vệ sinh cá nhân bằng cách thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước sạch.
– Sử dụng khăn, gối, và chậu rửa mặt riêng biệt.
– Giặt giũ khăn mặt thường xuyên bằng xà phòng, sau đó phơi khăn ngoài nắng hàng ngày.
– Hạn chế tiếp xúc mắt bằng tay không cần thiết.
Khi có dịch đau mắt đỏ:
– Rửa tay, sát khuẩn.
– Hàng ngày, vệ sinh mắt bằng nước muối sinh lý ít nhất 3 lần vào buổi sáng, trưa và tối.
– Tránh sử dụng chung thuốc nhỏ mắt hoặc các đồ đạc với người bệnh đau mắt đỏ.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với người bệnh đau mắt đỏ.
– Hạn chế đến những nơi đông người, đặc biệt là trong những nơi có nguy cơ lây truyền bệnh cao như bệnh viện.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nước ô nhiễm, bao gồm việc bơi lội trong thời kỳ dịch.
Hy vọng rằng thông tin này đã giúp độc giả hiểu rõ hơn về bệnh đau mắt đỏ và biện pháp phòng tránh cũng như cách xử trí khi bị mắc phải bệnh đau mắt đỏ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nguy hiểm nào, hãy liên hệ với trung tâm y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.