Thoái hóa khớp háng là một bệnh lý khớp mạn tính, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Nguyên nhân gây bệnh rất đa dạng, có thể kể đến yếu tố tuổi tác, giới tính, tiền sử gia đình, chế độ ăn uống, béo phì, chấn thương khớp háng, dị tật khớp háng bẩm sinh và các bệnh lý khác. Vậy phải làm sao để phòng ngừa tình trạng này?
Menu xem nhanh:
1. Tìm hiểu về tình trạng thoái hóa khớp háng
Đây là một bệnh lý khớp mạn tính, xảy ra khi sụn khớp ở hai đầu khớp háng bị bào mòn theo thời gian. Sụn khớp là một lớp mô bao phủ hai đầu xương, có tác dụng giúp khớp trơn tru và giảm ma sát khi cử động. Khi sụn khớp bị bào mòn, hai đầu xương sẽ cọ xát trực tiếp vào nhau, gây đau đớn, khó vận động và có thể dẫn đến biến dạng khớp.
1.1. Phân loại
Bệnh được chia thành 2 thể là:
– Thoái hóa nguyên phát: Chiếm khoảng 50% trường hợp mắc bệnh, thường xuất hiện ở người cao tuổi.
– Thoái hóa thứ phát: Có thể phân thành 3 dạng nhỏ gồm thoái hóa sau chấn thương, thoái hóa sau biến dạng mắc phải coxa plana/ sau khi bị hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi và thoái hóa trên nền dị dạng cũ.
1.2. Nguyên nhân
Tùy theo 2 thể bệnh được chia ở trên sẽ có những nguyên nhân gây bệnh khác nhau. Cụ thể:
Đối với thoái hóa nguyên phát
Nguyên nhân chính xác của thoái hóa nguyên phát vẫn chưa được biết rõ, nhưng các yếu tố nguy cơ bao gồm:
– Tuổi tác: Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người trên 60 tuổi.
– Giới tính: Nguy cơ của nữ cao hơn nam.
– Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình bị thoái hóa khớp háng, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
– Chế độ ăn uống thiếu cân bằng: Chế độ ăn uống thiếu canxi, vitamin D và các khoáng chất khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
– Béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa gây áp lực lên khớp háng, khiến sụn khớp bị bào mòn nhanh hơn.
– Chế độ vận động không hợp lý: Vận động quá mức hoặc sai tư thế có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Đối với thoái hóa thứ phát
Thoái hóa thứ phát là do các yếu tố bên ngoài gây ra, chẳng hạn như:
– Chấn thương khớp háng: Chấn thương như trật khớp, gãy xương, hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi,… có thể dẫn đến thoái hóa.
– Dị tật khớp háng bẩm sinh: Một số dị tật bẩm sinh, chẳng hạn như trật khớp háng bẩm sinh, có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa sau này.
– Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, bệnh gút,… có thể gây tổn thương khớp háng, dẫn đến thoái hóa.
1.3. Dấu hiệu nhận biết tình trạng thoái hóa khớp háng
Các dấu hiệu nhận biết tình trạng thoái hóa khớp háng thường bao gồm:
– Đau khớp háng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh. Đau thường xuất hiện ở vùng bẹn, sau đó lan xuống đùi, thậm chí có thể lan xuống khớp gối, ra sau mông hoặc vùng mấu chuyển xương đùi. Đau thường tăng lên khi vận động, đặc biệt là khi đi lại, xoay người, đứng lên ngồi xuống.
– Khó khăn trong việc cử động khớp háng: Khi khớp háng bị thoái hóa, phạm vi vận động của khớp sẽ bị hạn chế. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, xoay người, đứng lên ngồi xuống,…
– Cứng khớp: Khớp háng thường cứng nhất vào buổi sáng sau khi ngủ dậy. Người bệnh có thể phải mất vài phút để khớp háng trở nên linh hoạt hơn.
– Sưng khớp: Sưng khớp có thể xảy ra ở một số trường hợp thoái hóa nặng.
– Kêu lạo xạo, lục cục khi cử động khớp: Khi khớp háng bị thoái hóa, các đầu xương cọ xát trực tiếp vào nhau, gây ra tiếng kêu lạo xạo, lục cục khi cử động khớp.
1.4. Biến chứng thoái hóa khớp háng
Khớp háng là một khớp phức tạp, nằm sâu trong cơ thể, được bao bọc bởi nhiều lớp mô cơ và dây chằng. Điều này khiến các thương tổn ở khớp háng thường khó nhận biết, dễ bị nhầm lẫn với tổn thương ở các bộ phận khác như thắt lưng hoặc xương chậu. Việc chẩn đoán sai lệch có thể dẫn đến việc điều trị không đúng hướng, khiến quá trình thoái hóa tiến triển và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như:
– Mất khả năng vận động.
– Teo cơ và dây chằng, khiến khớp háng càng trở nên lỏng lẻo và dễ bị tổn thương hơn.
– Nứt, gãy xương hông khi chịu lực tác động mạnh.
– Hạn chế vận động gây thừa cân béo phì, tiền đề cho nhiều bệnh lý khác như tăng huyết áp, đái tháo đường,…
– Chất lượng giấc ngủ không tốt, sức khỏe tinh thần cũng suy giảm, dễ lo âu trầm cảm.
2. Biện pháp phòng ngừa tình trạng thoái hóa khớp háng
Một số biện pháp giúp phòng ngừa tình trạng này có thể kể đến:
– Duy trì cân nặng hợp lý
Cân nặng dư thừa là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu bởi trọng lượng cơ thể quá lớn sẽ gây áp lực lên khớp háng, gia tăng nguy cơ bào mòn sụn khớp. Do đó, duy trì cân nặng hợp lý là một biện pháp phòng ngừa bệnh hiệu quả.
– Tập thể dục thường xuyên
Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức mạnh cơ, giúp khớp háng hoạt động linh hoạt hơn. Một số bài tập được chuyên gia khuyến cáo gồm cardio (tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện lưu thông máu đến khớp háng), bài tập tăng cường sức mạnh cơ (tăng cường sức mạnh cơ ở vùng hông, đùi và chân) và bài tập giãn cơ (thư giãn cơ bắp, giảm căng thẳng cho khớp háng).
– Bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D
Canxi và vitamin D là những dưỡng chất thiết yếu cho sức khỏe xương khớp. Canxi giúp hình thành và duy trì cấu trúc xương, vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả hơn. Do đó, bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D là biện pháp giúp phòng ngừa các bệnh lý xương khớp hiệu quả.
– Tránh mang vác nặng
Cần tránh mang vác nặng, đặc biệt là ở tư thế gập người. Nếu cần mang vác vật nặng, nên sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như xe đẩy hoặc dây đeo.
– Phát hiện, điều trị kịp thời các bệnh lý xương khớp
Một số bệnh lý xương khớp có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp háng. Do đó, cần định kỳ khám sức khỏe để sớm phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh lý này để ngăn ngừa biến chứng.
Mong rằng những thông tin trên đã mang đến nhiều kiến thức cần thiết về nguyên nhân và cách phòng bệnh thoái hóa ở khớp háng. Nếu bạn cần tư vấn về bệnh lý này cũng như các vấn đề sức khỏe khác, hãy liên hệ TCI để được hỗ trợ.