Nuốt nghẹn buồn nôn là các dấu hiệu bất thường liên quan đến đường tiêu hóa. Đôi khi chúng bị phớt lờ hoặc chủ quan xem nhẹ, trong khi rất có thể đó là triệu chứng của bệnh lý tiêu hóa đáng quan ngại. Vì vậy, việc hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế, và cách xử lý sẽ giúp mỗi người chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân cũng như có những biện pháp can thiệp kịp thời.
Menu xem nhanh:
1. Nuốt nghẹn buồn nôn là gì?
Trong nhịp sống hiện đại, khi con người ngày càng bận rộn và đôi khi phớt lờ những tín hiệu cảnh báo từ cơ thể, trong đó có thể có các triệu chứng như nuốt nghẹn và buồn nôn. Tuy nhiên, đây không chỉ là những biểu hiện tạm thời hay đơn thuần do ăn uống không điều độ, mà đôi khi có thể là dấu hiệu cảnh báo những bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng.
Trước hết cần hiểu nuốt nghẹn là tình trạng khó nuốt, cảm giác thức ăn vướng ở cổ họng, thực quản. Hoặc đôi khi không thể nuốt được thức ăn rắn, thậm chí là chất lỏng. Người bệnh có thể cảm thấy đau khi nuốt, thức ăn mắc lại, hoặc cần phải nuốt nhiều lần mới có thể đẩy thức ăn xuống.
Còn buồn nôn là cảm giác khó chịu ở vùng dạ dày, thường kèm với cảm giác muốn nôn. Buồn nôn không phải là một bệnh mà là triệu chứng của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, từ rối loạn tiêu hóa đơn giản đến các bệnh lý nghiêm trọng về gan, thần kinh hoặc ung thư.
Hai triệu chứng này khi xuất hiện đồng thời có thể là biểu hiện của những rối loạn phức tạp trong hệ thống tiêu hóa, thần kinh hoặc thậm chí là tâm lý.

Nuốt nghẹn đi kèm với buồn nôn có thể là dấu hiệu của bệnh lý tiêu hóa nghiêm trọng.
2. Nguyên nhân thường gặp gây nuốt nghẹn buồn nôn
Có rất nhiều nguyên nhân gây ra nuốt nghẹn và buồn nôn, được chia làm ba nhóm chính:
2.1. Nguyên nhân nuốt nghẹn buồn nôn từ hệ tiêu hóa
Viêm thực quản: Do trào ngược axit dạ dày (GERD), nhiễm khuẩn hoặc nấm, có thể gây đau và nuốt khó.
Hẹp thực quản: Thường do viêm mãn tính, tổn thương hoặc khối u, gây cản trở đường đi của thức ăn.
Ung thư thực quản hoặc dạ dày: Các khối u phát triển gây cản trở quá trình nuốt, kèm theo buồn nôn, nôn mửa, sụt cân nhanh.
Thoát vị hoành: Khi một phần của dạ dày bị đẩy lên ngực, có thể gây trào ngược, nuốt nghẹn và buồn nôn.
2.2 Nguyên nhân nuốt nghẹn buồn nôn do thần kinh – cơ
Các bệnh lý như Parkinson, xơ cứng rải rác, đột quỵ: Làm suy yếu các cơ điều khiển việc nuốt.
Tổn thương dây thần kinh sọ số 9 và số 10: Gây rối loạn nuốt và cảm giác buồn nôn.
Một bệnh tự miễn là Myasthenia gravis cũng ảnh hưởng đến sự vận động của các cơ liên quan đến nuốt.
2.3. Nguyên nhân tâm lý và rối loạn chức năng
Lo âu, trầm cảm: Có thể gây cảm giác “nghẹn ở cổ”, buồn nôn, khó thở, đặc biệt trong những lúc căng thẳng.
Rối loạn chức năng thần kinh thực vật: Ảnh hưởng đến hoạt động của thực quản và dạ dày.
Ngoài ra, các yếu tố như dị ứng thực phẩm, uống thuốc kháng sinh lâu dài, tác dụng phụ của thuốc (như thuốc chống trầm cảm, thuốc huyết áp) cũng có thể gây nuốt nghẹn và buồn nôn.
3. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Không phải lúc nào cảm giác nuốt nghẹn và buồn nôn cũng nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu triệu chứng xảy ra thường xuyên hoặc kèm theo các biểu hiện sau, cần đi khám càng sớm càng tốt:
Giảm cân nhanh không rõ nguyên nhân.
Khó nuốt tăng dần theo thời gian.
Nôn ra máu hoặc chất nôn có màu cà phê.
Cảm giác đau rát vùng ngực, cổ họng.
Có tiền sử trào ngược dạ dày mạn tính, viêm loét dạ dày, ung thư.
Cảm giác nghẹn không chỉ khi ăn mà cả khi nuốt nước bọt.
Việc chẩn đoán đúng nguyên nhân là bước đầu tiên cực kỳ quan trọng để điều trị hiệu quả.
4. Các chẩn đoán và xét nghiệm cần thiết khi có tình trạng nuốt nghẹn, buồn nôn
Khi đến khám, bác sĩ sẽ khai thác bệnh sử, khám lâm sàng và có thể chỉ định một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm như:
Nội soi tiêu hóa trên: Để kiểm tra thực quản, dạ dày, phát hiện viêm loét, khối u hoặc chít hẹp.
Chụp X-quang thực quản có thuốc cản quang: Giúp đánh giá hình dạng và chức năng của thực quản.
Đo áp lực thực quản: Kiểm tra hoạt động của các cơ thực quản. Đây được xem như tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán nguyên nhân gây các rối loạn nuốt.
Xét nghiệm máu: Phát hiện viêm, thiếu máu, nhiễm trùng.
Chụp CT hoặc MRI: Nếu nghi ngờ có khối u hoặc tổn thương thần kinh.

Các bệnh lý về thực quản, dạ dày có thể gây nuốt nghẹn và buồn nôn.
5. Điều trị nuốt nghẹn và buồn nôn như thế nào?
Việc điều trị tình trạng này phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra triệu chứng. Một số phương pháp điều trị phổ biến gồm:
5.1. Điều trị nội khoa (sử dụng thuốc)
Thuốc kháng axit, ức chế bơm proton: Giảm trào ngược axit, giảm viêm thực quản.
Thuốc điều hòa nhu động tiêu hóa: Giúp dạ dày hoạt động hiệu quả hơn.
Thuốc chống buồn nôn: Giúp ngăn hoặc giảm triệu chứng khó chịu này
Thuốc an thần, chống lo âu: Có thể được kê đơn nếu nguyên nhân là do stress hoặc rối loạn tâm lý.
5. 2. Thay đổi thói quen sinh hoạt, ăn uống
Về ăn uống, người bệnh nên ăn chậm, nhai kỹ, chia nhỏ bữa ăn. Tránh các thực phẩm gây kích ứng như rượu, cà phê, thức ăn cay nóng và không nằm ngay sau khi ăn. Người bệnh nên tập luyện thể thao nhẹ nhàng, điều độ và chú ý cân bằng tâm trạng, giảm stress. Có thể nâng cao đầu giường nếu bị trào ngược dạ dày.

Đo áp lực thực quản là tiêu chuẩn vàng chẩn đoán các rối loạn nuốt
5.3. Phẫu thuật và can thiệp y khoa
Với các phương pháp như: Nong thực quản nếu bị chít hẹp, cắt bỏ khối u nếu có ung thư. Bên cạnh đó, người bệnh có thể được điều trị bằng nội soi kết hợp cắt polyp trong trường hợp polyp, khối u nhỏ.
Như vậy, nuốt nghẹn và buồn nôn không phải là triệu chứng hiếm gặp, nhưng lại dễ bị bỏ qua hoặc tự điều trị sai cách. Trong nhiều trường hợp, đây là dấu hiệu ban đầu của các bệnh lý nguy hiểm. Nuốt nghẹn và buồn nôn kéo dài không chỉ ảnh hưởng thể chất mà còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý người bệnh. Họ có thể cảm thấy lo lắng, sợ hãi khi ăn uống, thậm chí từ chối ăn dẫn đến suy dinh dưỡng, mệt mỏi và trầm cảm. Ngoài ra, việc tránh giao tiếp xã hội vì sợ buồn nôn, sợ nghẹn cũng khiến người bệnh bị cô lập, giảm chất lượng cuộc sống. Do đó, cần có sự đồng hành và hỗ trợ từ gia đình, bác sĩ và chuyên gia tâm lý trong điều trị toàn diện. Việc nhận biết sớm, đi khám đúng chuyên khoa và điều trị phù hợp sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng sống và phòng tránh các biến chứng nặng nề.