Suy giáp là một trong những bệnh lý nội tiết thường gặp, đặc biệt ở nữ giới trong độ tuổi trung niên và người cao tuổi. Tuy không phải là căn bệnh cấp tính, nhưng nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, suy giáp có thể gây ảnh hưởng đến gần như toàn bộ cơ quan trong cơ thể, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Nhận biết các dấu hiệu cảnh báo sớm của suy giáp đóng vai trò then chốt trong việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Menu xem nhanh:
1. Suy giáp là gì?
Tuyến giáp là tuyến nội tiết lớn nhất trong cơ thể, có hình dạng giống con bướm và nằm ở phía trước cổ. Tuyến giáp có nhiệm vụ sản xuất các hormone quan trọng như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), từ đó điều hòa quá trình trao đổi chất, ảnh hưởng trực tiếp đến tim mạch, tiêu hóa, hệ thần kinh và nhiều chức năng sống khác.
Khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone cần thiết, hoạt động chuyển hóa trong cơ thể sẽ bị rối loạn – trạng thái này được gọi là suy giáp. Sự thiếu hụt hormone tuyến giáp khiến các cơ quan giảm hiệu suất hoạt động, gây ra nhiều triệu chứng trên lâm sàng. Tuy nhiên, các biểu hiện của suy giáp thường âm thầm và dễ bị nhầm lẫn với các rối loạn sức khỏe thông thường khác.

Tuyến giáp là tuyến nội tiết lớn nhất trong cơ thể, có hình dạng giống con bướm và nằm ở phía trước cổ
2. Các dấu hiệu phổ biến của suy tuyến giáp: Bạn đã biết
2.1. Mệt mỏi kéo dài và đau đầu âm ỉ cảnh báo suy giáp
Một trong những dấu hiệu dễ nhận thấy nhất ở người bị suy giáp là cảm giác mệt mỏi triền miên, kể cả khi đã nghỉ ngơi đầy đủ. Tình trạng này bắt nguồn từ việc cơ thể thiếu hụt năng lượng do hormone tuyến giáp không đủ để duy trì quá trình chuyển hóa bình thường. Bên cạnh đó, đau đầu âm ỉ, cảm giác nặng đầu, khó tập trung, hay quên cũng là những triệu chứng thường xuyên đi kèm, làm giảm chất lượng cuộc sống người bệnh.
2.2. Tăng cân dù không ăn nhiều
Khi tuyến giáp hoạt động kém, khả năng tiêu hao năng lượng của cơ thể giảm sút, dẫn đến hiện tượng calo được tích tụ thay vì bị đốt cháy. Điều này khiến người bệnh dễ tăng cân, mặc dù khẩu phần ăn không thay đổi hoặc thậm chí còn ít hơn bình thường. Mức tăng cân thường không quá cao, dao động khoảng dưới 5kg, nhưng là dấu hiệu cảnh báo rõ rệt nếu xảy ra trong thời gian ngắn.
2.3. Da khô và tóc rụng bất thường
Hormone tuyến giáp ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tổng hợp protein, trong đó bao gồm cả protein của da và tóc. Khi thiếu hụt hormone, tốc độ tái tạo tế bào da và nang tóc bị chậm lại, gây ra tình trạng da khô ráp, bong tróc, và tóc dễ gãy rụng. Nhiều người bệnh ghi nhận hiện tượng rụng tóc từng mảng, tóc mỏng dần và khó mọc lại.
2.4. Tình trạng buồn nôn, rối loạn tiêu hóa
Hệ tiêu hóa cũng chịu tác động không nhỏ khi hormone tuyến giáp bị thiếu hụt. Một số người bị suy giáp sẽ thấy xuất hiện tình trạng buồn nôn, khó tiêu, tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài. Điều này xảy ra do nhu động ruột bị chậm lại, làm ảnh hưởng đến khả năng co bóp và tiêu hóa thức ăn.
2.5. Rối loạn tâm trạng: lo âu, dễ cáu gắt
Tình trạng mất cân bằng hormone có thể làm giảm nồng độ serotonin – một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến cảm xúc và tâm trạng. Hậu quả là người bệnh dễ rơi vào trạng thái trầm cảm nhẹ, lo lắng quá mức, cảm thấy buồn bã, hay cáu gắt hoặc có cảm giác bất an không rõ nguyên nhân. Những biểu hiện này thường bị đánh giá nhầm là stress thông thường hoặc rối loạn cảm xúc.
2.6. Bất thường trong chu kỳ kinh
Tuyến giáp có mối liên hệ chặt chẽ với hệ thống nội tiết và sinh sản. Khi bị suy giáp, phụ nữ thường gặp các vấn đề về chu kỳ kinh nguyệt như rong kinh, kỳ kinh kéo dài, lượng máu kinh nhiều hoặc thậm chí mất kinh. Ngoài ra, suy giáp còn ảnh hưởng đến khả năng rụng trứng, làm giảm khả năng thụ thai và gây ra nguy cơ sảy thai ở phụ nữ mang thai.

Tuyến giáp có mối liên hệ chặt chẽ với hệ thống nội tiết và sinh sản
2.7. Vấn đề với nhịp tim và huyết áp
Ở một số người, suy giáp gây ra sự thay đổi trong hoạt động của tim mạch. Người bệnh có thể cảm nhận rõ nhịp tim chậm lại, kèm theo đó là cảm giác hồi hộp hoặc đánh trống ngực. Huyết áp cũng có thể bị rối loạn, thường là tăng huyết áp tâm trương – một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch nếu không được kiểm soát.
3. Ai dễ bị suy giáp?
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc suy giáp, nhưng nguy cơ cao hơn thường tập trung ở một số nhóm đối tượng cụ thể. Phụ nữ là nhóm dễ mắc nhất, đặc biệt là phụ nữ sau sinh hoặc trong độ tuổi tiền mãn kinh. Ngoài ra, người lớn tuổi, người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, hoặc từng trải qua phẫu thuật hoặc xạ trị vùng cổ cũng có khả năng cao mắc bệnh.
Người sống trong vùng thiếu i-ốt, người đang điều trị bằng một số loại thuốc ảnh hưởng đến tuyến giáp (như lithium hoặc amiodarone) cũng cần được theo dõi chặt chẽ. Bên cạnh đó, những người mắc các bệnh lý tự miễn như tiểu đường type 1, lupus ban đỏ hay viêm khớp dạng thấp cũng thuộc nhóm nguy cơ.
4. Làm sao để chẩn đoán suy giáp?
Vì các triệu chứng của suy giáp thường không rõ ràng và dễ nhầm lẫn, việc chẩn đoán cần dựa vào cả lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Bác sĩ sẽ tiến hành khám tổng quát để đánh giá các dấu hiệu cơ thể, đồng thời chỉ định xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone tuyến giáp.
Hai chỉ số quan trọng nhất là TSH (thyroid-stimulating hormone) và FT4 (free thyroxine). Khi TSH tăng cao nhưng FT4 giảm, đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy tuyến giáp đang hoạt động kém. Một số trường hợp bác sĩ có thể yêu cầu thêm xét nghiệm kháng thể tuyến giáp để xác định nguyên nhân do bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto.

Cần thăm khám để được chẩn đoán và điều trị theo phác đồ phù hợp
5. Điều trị suy giáp theo cách nào?
Điều trị suy giáp chủ yếu dựa vào nguyên tắc bổ sung hormone tuyến giáp bị thiếu. Liều lượng thuốc sẽ được điều chỉnh tùy theo mức độ bệnh, tuổi tác, cân nặng và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Việc điều trị cần được duy trì đều đặn và theo dõi định kỳ nồng độ TSH để đảm bảo hiệu quả.
Người bệnh không nên tự ý thay đổi liều thuốc hay ngừng sử dụng khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Đặc biệt, phụ nữ mang thai cần được theo dõi sát sao hơn, vì nhu cầu hormone tuyến giáp trong giai đoạn này cao hơn bình thường.
Suy giáp là một rối loạn nội tiết mãn tính nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Nhận biết các dấu hiệu cảnh báo như mệt mỏi kéo dài, rối loạn tâm thần kinh, thay đổi cân nặng không rõ nguyên nhân hay bất thường về kinh nguyệt sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc thăm khám và điều trị. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt với những người có yếu tố nguy cơ cao, là chìa khóa để phòng ngừa các biến chứng của bệnh lý này.