Nhồi máu cầu não là một biến chứng nguy hiểm, đang ngày càng trở thành mối lo lớn trong xã hội hiện đại. Với tỷ lệ tử vong cao, bệnh lý này đã và đang tạo nên một thách thức nghiêm trọng cho hệ thống y tế toàn cầu. Hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu về nguyên nhân và cách điều trị bệnh hiệu quả nhé.
Menu xem nhanh:
1. Nhồi máu cầu não là bệnh gì?
Nhồi máu cầu não là bệnh lý nghiêm trọng do quá trình cung cấp máu đến một phần của não bị gián đoạn. Điều này thường xảy ra khi động mạch não bị hẹp, tắc nghẽn, hoặc mất khả năng duy trì áp lực máu ổn định. Hậu quả của sự gián đoạn này là không đủ máu đến các khu vực cụ thể của não, dẫn đến tình trạng thiếu hụt oxy và dưỡng chất cần thiết cho hoạt động tế bào.
Tình trạng nhồi máu cầu não có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Khi tế bào não không nhận được đủ dưỡng chất và oxy, chúng bắt đầu suy giảm chức năng. Nếu tình trạng này kéo dài, có thể dẫn đến hoại tử não. Khi các phần của não bị hoại tử, khả năng tự phục hồi là hạn chế. Tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương, người bệnh có thể phải đối mặt với các vấn đề về chức năng, thậm chí là mất khả năng hoặc tử vong.
Thời gian phản ứng nhanh chóng và việc áp dụng biện pháp cứu chữa là quan trọng để giảm nguy cơ hoại tử não. Các triệu chứng nhồi máu cầu não có thể bao gồm mất cảm giác hoặc yếu đuối ở một bên cơ thể, khó khăn trong việc nói chuyện, đau đầu nghiêm trọng.
2. Nguyên nhân nhồi máu cầu não
Nguyên nhân của nhồi máu cầu não vô cùng phức tạp và đa dạng. Một số nguyên nhân phổ biến của nhồi máu cầu não bao gồm:
2.1. Nhồi máu cầu não không phải lỗ khuyết
Đây là loại nhồi máu không xuất phát từ lỗ khuyết trong tim. Trong số này, 45% vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể.
2.2. Nhồi máu cầu não lỗ khuyết
Đây là dạng nhồi máu cầu có kích thước của ổ nhồi máu nhỏ hơn 15 mm.
2.3. Nguyên nhân nhồi máu không phải lỗ khuyết
– Nguyên nhân từ tim: Bao gồm các vấn đề như hình thành huyết khối trong tim, nhồi máu vành tim, hay những vấn đề khác liên quan đến tim.
– Nguyên nhân từ xơ vữa các mạch máu lớn (17%): Tình trạng xơ vữa mạch máu có thể dẫn đến tắc nghẽn và gián đoạn lưu thông máu.
– Nguyên nhân hiếm gặp khác (3%): Bao gồm những yếu tố ít gặp như bệnh gen hoặc các điều kiện y tế hiếm.
2.4. Nguyên nhân không xác định được
Mặc dù tiến triển y học ngày càng phát triển, nhưng vẫn có một số trường hợp nhồi máu não không phải lỗ khuyết không thể xác định nguyên nhân cụ thể.
Qua đó, có thể thấy rằng nhồi máu cầu não là một vấn đề đặc biệt nghiêm trọng và cần lưu ý để phòng ngừa và điều trị một cách hiệu quả.
3. Triệu chứng nhồi máu cầu não
Triệu chứng của bệnh có thể đa dạng, phụ thuộc vào vùng mạch máu não bị tắc nghẽn. Việc nhận biết sớm những dấu hiệu này là quan trọng để kịp thời đưa bệnh nhân đến cấp cứu hoặc bệnh viện có khả năng điều trị đặc hiệu:
3.1. Liệt mặt
– Bệnh nhân có thể gặp tình trạng liệt một nửa dưới của một bên mặt, biểu hiện là miệng méo sang một bên và nhân trung bị lệch về một hướng.
– Mắt có thể không kín chặt hoặc mắt nhắm không đều.
3.2. Yếu hay liệt nửa người
– Bệnh nhân có thể gặp yếu tay hoặc chân, thậm chí là liệt một bên cơ thể.
– Khả năng cử động có thể giảm đột ngột và đau đớn.
3.3. Nói khó
– Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý định hoặc nói giọng mũi.
– Có thể xuất hiện rối loạn phát âm hoặc không thể hiểu được y lệnh của người khác.
Ngoài ra, những triệu chứng khác của nhồi máu cầu não có thể bao gồm:
– Giảm hoặc mất cảm giác ở nửa người.
– Khó nuốt.
– Chóng mặt, buồn nôn, nôn.
– Đi lại khó khăn.
– Mù một mắt (mù vỏ não).
– Bán manh.
– Đau đầu.
– Co giật.
– Hôn mê.
Trên đây chỉ là một số triệu chứng phổ biến và mỗi người có thể trải qua các biểu hiện khác nhau. Hãy thăm khám ngay nếu các bạn có bất kỳ dấu hiệu nào kể trên.
4. Chẩn đoán nhồi máu cầu não
4.1. Chẩn đoán lâm sàng
– Triệu chứng lâm sàng: Dựa vào các triệu chứng mà bệnh nhân trình bày, như liệt mặt, nói khó, yếu tay, hoặc các triệu chứng khác liên quan đến bất thường trong chức năng não.
– Tiền sử bệnh nền: Thông tin về tiền sử bệnh nền của bệnh nhân, như tiền sử tim mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường, có thể cung cấp thông tin quan trọng để hỗ trợ quá trình chẩn đoán.
4.2. Chẩn đoán cận lâm sàng
– CT scan não: Thường được thực hiện ngay từ khi bệnh nhân đến cấp cứu để loại trừ xuất huyết não và để xem xét các dấu hiệu sớm của nhồi máu não. CTA (chụp mạch máu bằng CT) cũng có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng các mạch máu lớn.
– MRI (chụp cộng hưởng từ não): Thực hiện để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về não và có thể được thực hiện sau khi CT scan để đưa ra chẩn đoán chi tiết hơn.
Quyết định sử dụng chụp CT hay MRI thường phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và thời gian có sẵn. Thông tin từ các hình ảnh này sẽ giúp bác sĩ xác định mức độ và vị trí của nhồi máu, từ đó quyết định phương pháp điều trị phù hợp nhất. Đặc biệt, việc thực hiện các biện pháp này càng sớm, càng tăng khả năng phục hồi và giảm nguy cơ hoại tử não.
5. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh
5.1. Những đối tượng có nguy cơ cao
– Những người có tiền sử bệnh nền như cao huyết áp, đái tháo đường, bệnh mạch máu não, hay rối loạn đông máu đều có nguy cơ cao hơn mắc bệnh nhồi máu não.
– Hút thuốc lá, tiêu thụ bia rượu quá mức, béo phì, ít vận động, hàm lượng cholesterol cao, căng thẳng thường làm tăng nguy cơ nhồi máu não.
5.2. Di chứng của nhồi máu não
– Nguy cơ liệt nửa người, liệt chân, tay là cao. Điều này ảnh hưởng đến khả năng tự chủ về sinh hoạt hàng ngày và tăng nguy cơ viêm nhiễm đường tiết niệu, loét da.
– Khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ có thể bị ảnh hưởng, gây khó khăn trong giao tiếp.
– Nguy cơ suy giảm nhận thức và mất trí nhớ là rất cao.
– Rối loạn thị giác có thể xảy ra, dẫn đến mờ mắt hoặc mất thị lực một phần.
– Tình trạng đại tiện và tiểu tiện không tự chủ có thể xảy ra, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm đường tiết niệu.
Lưu ý cần can thiệp kịp thời và chăm sóc tận tình từ gia đình có thể giúp giảm thiểu các di chứng của nhồi máu cầu não. Bên cạnh đó cần chăm sóc vệ sinh cá nhân, thực hiện bài tập vận động nhẹ và hỗ trợ tinh thần đều quan trọng trong quá trình phục hồi của bệnh nhân.