Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn mạn tính, ảnh hưởng trực tiếp đến các khớp và gây viêm, đau nhức kéo dài. Không giống như các dạng viêm khớp thông thường do chấn thương hay tuổi tác, bệnh này xảy ra do hệ miễn dịch nhầm lẫn, tấn công chính các mô khớp khỏe mạnh của cơ thể. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến biến dạng khớp, giảm khả năng vận động và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ nguyên nhân gây bệnh và cung cấp hướng dẫn điều trị khoa học, hiệu quả, giúp người bệnh chủ động kiểm soát và cải thiện tình trạng của mình.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về bệnh viêm khớp dạng thấp
1.1 Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh viêm mạn tính có tính chất tự miễn, nghĩa là hệ miễn dịch – vốn có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus – lại quay sang tấn công chính các mô trong khớp. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến các khớp như bàn tay, cổ tay, đầu gối mà còn có thể lan rộng đến các cơ quan khác như tim, phổi và mắt.
Bệnh thường tiến triển từ từ và kéo dài trong nhiều năm với triệu chứng điển hình bao gồm sưng đau khớp, cứng khớp vào buổi sáng và mệt mỏi toàn thân. Nếu không được kiểm soát hiệu quả, bệnh có thể làm tổn thương nghiêm trọng đến sụn và xương khớp.
1.2 Mức độ phổ biến và ảnh hưởng đến đời sống
Theo thống kê, viêm khớp dạng thấp chiếm khoảng 1% dân số thế giới, trong đó phụ nữ mắc bệnh nhiều hơn nam giới với tỷ lệ khoảng 3:1. Đây là dạng viêm khớp thường khởi phát ở độ tuổi từ 30 đến 60. Không chỉ gây đau đớn về thể chất, viêm khớp dạng này còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý người bệnh, làm giảm năng suất lao động và chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị đúng cách.

Bệnh viêm khớp do rối loạn miễn dịch có thể gây ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng xương khớp.
2. Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp
2.1 Yếu tố di truyền và miễn dịch
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bệnh viêm khớp dạng thấp. Những người có người thân mắc viêm khớp dạng này có nguy cơ cao phát triển bệnh do mang gen HLA-DR4 – một loại gen liên quan đến phản ứng miễn dịch. Bên cạnh đó, hệ miễn dịch hoạt động bất thường cũng là tác nhân chính gây viêm khớp dạng này. Khi hệ miễn dịch mất khả năng phân biệt tế bào lạ và tế bào cơ thể, nó sẽ tấn công màng hoạt dịch trong khớp, gây ra viêm mạn tính.
2.2 Tác động của môi trường và nhiễm trùng
Một số yếu tố môi trường như hút thuốc lá, ô nhiễm không khí và tiếp xúc lâu dài với các chất độc hại có thể kích hoạt hoặc làm nặng thêm quá trình tự miễn dịch. Ngoài ra, các nghiên cứu còn ghi nhận rằng một số tác nhân vi khuẩn hoặc virus có thể kích thích hệ miễn dịch phản ứng sai lệch, dẫn đến thấp khớp, đặc biệt là ở những người có sẵn yếu tố di truyền.
2.3 Nội tiết tố và giới tính
Nội tiết tố nữ, đặc biệt là estrogen, được cho là có liên quan đến bệnh thấp khớp. Tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở phụ nữ và thường khởi phát trong giai đoạn sinh sản hoặc sau sinh, khi nội tiết thay đổi mạnh. Điều này lý giải vì sao phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp nhiều lần nam giới.
2.4 Các yếu tố nguy cơ khác
Béo phì làm gia tăng áp lực lên khớp, khiến tình trạng viêm tiến triển nhanh hơn. Stress kéo dài cũng ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh tự miễn, trong đó có viêm khớp dạng thấp. Thói quen sinh hoạt kém lành mạnh, thiếu vận động và chế độ dinh dưỡng thiếu cân đối cũng góp phần khiến bệnh dễ khởi phát hơn.
3. Dấu hiệu nhận biết và biến chứng nếu không điều trị kịp thời
3.1 Triệu chứng điển hình của viêm khớp dạng thấp
Biểu hiện phổ biến nhất là cứng khớp vào buổi sáng kéo dài trên 30 phút, kèm theo sưng đau ở các khớp nhỏ như khớp ngón tay, cổ tay, bàn chân. Tình trạng này thường xảy ra đối xứng hai bên cơ thể. Người bệnh còn cảm thấy mệt mỏi, sốt nhẹ và giảm cân không rõ nguyên nhân.
3.2 Biến chứng nghiêm trọng nếu bệnh kéo dài
Nếu không được điều trị sớm và đúng cách, viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến phá hủy cấu trúc khớp, biến dạng khớp, hạn chế vận động và mất khả năng lao động. Ngoài ra, bệnh còn có thể gây viêm các cơ quan như màng ngoài tim, phổi, mắt và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, loãng xương, trầm cảm.

Ở giai đoạn nặng của bệnh, các khớp có thể biến dạng.
4. Hướng dẫn điều trị viêm khớp dạng thấp hiệu quả
4.1 Nguyên tắc trong điều trị viêm khớp dạng thấp
Điều trị viêm khớp dạng này cần hướng tới mục tiêu kiểm soát viêm, ngăn ngừa tổn thương khớp, duy trì chức năng vận động và cải thiện chất lượng sống. Bệnh nhân cần được điều trị sớm, theo dõi chặt chẽ và kết hợp đa phương pháp giữa dùng thuốc, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống.
4.2 Sử dụng thuốc trong điều trị
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) thường được chỉ định để giảm đau và chống viêm trong giai đoạn đầu. Corticosteroid có tác dụng nhanh nhưng cần sử dụng ngắn hạn để tránh tác dụng phụ. Nhóm thuốc giúp điều chỉnh hoạt động của hệ miễn dịch có ý nghĩa quan trọng trong việc làm chậm tiến trình bệnh.
Trong một số trường hợp nặng hoặc không đáp ứng với điều trị truyền thống, bác sĩ có thể chỉ định thuốc sinh học – một bước tiến lớn trong kiểm soát viêm khớp dạng thấp nhờ khả năng tác động chính xác vào các phân tử gây viêm.
4.3 Vai trò của vật lý trị liệu và luyện tập
Vật lý trị liệu giúp cải thiện độ linh hoạt và sức mạnh cơ quanh khớp, từ đó giảm đau và tăng cường vận động. Các bài tập nhẹ nhàng như yoga, bơi lội hoặc đi bộ được khuyến khích nhằm giảm căng thẳng trên khớp và duy trì sức khỏe tổng thể.
4.4 Điều chỉnh lối sống và dinh dưỡng hợp lý
Một chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa như rau xanh, cá béo, các loại hạt và dầu thực vật giúp giảm viêm trong cơ thể. Người bệnh cần tránh thức ăn chế biến sẵn, đường tinh luyện và rượu bia. Đồng thời, ngủ đủ giấc, giữ tinh thần thoải mái và không hút thuốc là những yếu tố quan trọng trong kiểm soát bệnh lâu dài.

Bệnh thấp khớp có thể tự khỏi nhưng cũng có thể gây ra những hậu quả nặng nề, cần điều trị sớm và hiệu quả.
5. Phòng ngừa viêm khớp dạng thấp và theo dõi lâu dài
5.1 Các biện pháp phòng ngừa viêm khớp hiệu quả
Dù không thể ngăn chặn hoàn toàn bệnh, người có nguy cơ cao có thể giảm thiểu khả năng mắc bằng cách giữ cân nặng hợp lý, ăn uống lành mạnh và tránh các yếu tố khởi phát như thuốc lá, ô nhiễm môi trường. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên theo dõi sức khỏe nội tiết và thăm khám định kỳ nếu có dấu hiệu nghi ngờ.
5.2 Theo dõi định kỳ và duy trì điều trị lâu dài
Việc tái khám định kỳ giúp bác sĩ đánh giá mức độ tiến triển, điều chỉnh phác đồ kịp thời và phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Người bệnh cũng cần tự theo dõi dấu hiệu bất thường như đau tăng, sốt kéo dài hoặc hạn chế vận động để xử lý sớm.
Viêm khớp dạng thấp không chỉ là bệnh lý của khớp mà còn là một rối loạn hệ miễn dịch với ảnh hưởng sâu rộng tới sức khỏe tổng thể. Việc hiểu rõ nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp sẽ giúp người bệnh và cộng đồng nâng cao ý thức phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Điều trị viêm khớp là một quá trình dài, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân. Với chiến lược điều trị đúng đắn, lối sống lành mạnh và tinh thần lạc quan, người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và chủ động kiểm soát được bệnh trong thời gian dài.