Hồng cầu là gì và chúng có vai trò gì trong cơ thể?

Chào bạn! Câu hỏi của bạn rất đúng trọng tâm. Hồng cầu – hay còn gọi là tế bào hồng cầu – chính là “đội vận chuyển oxy” không thể thiếu trong cơ thể. Chúng chiếm số lượng áp đảo trong máu (khoảng 99% tổng số tế bào máu) và có nhiệm vụ sống còn: mang oxy từ phổi đến mọi mô, cơ quan, đồng thời đưa khí carbon dioxide – sản phẩm thải của quá trình chuyển hóa – trở lại phổi để thải ra ngoài.
Khả năng này đến từ hemoglobin, một loại protein giàu sắt bên trong hồng cầu, có thể “bắt” và “thả” oxy một cách linh hoạt. Nếu hồng cầu suy giảm về số lượng hoặc chất lượng, cơ thể sẽ rơi vào tình trạng thiếu oxy – chính là thiếu máu – và biểu hiện qua những triệu chứng bạn đang trải qua.
Hồng cầu sống được bao lâu và được thay thế như thế nào?
Mỗi hồng cầu chỉ tồn tại khoảng 120 ngày trong vòng tuần hoàn. Sau đó, chúng già đi, màng tế bào trở nên giòn và dễ vỡ. Hệ thống đại thực bào – chủ yếu ở lách, gan và tủy xương – sẽ nhận diện và “dọn dẹp” những tế bào này một cách tự nhiên.
Đồng thời, tủy xương liên tục sản xuất hồng cầu mới để thay thế, nhờ vào sự kích thích của hormone erythropoietin (EPO) do thận tiết ra khi cơ thể phát hiện nồng độ oxy trong máu giảm. Quá trình này diễn ra liên tục, âm thầm nhưng cực kỳ hiệu quả – nếu không có trục trặc nào về dinh dưỡng, tủy xương hay hormone.
Chỉ số hồng cầu bình thường ở người lớn là bao nhiêu?
Các chỉ số xét nghiệm máu liên quan đến hồng cầu rất quan trọng trong chẩn đoán lâm sàng. Dưới đây là phạm vi tham chiếu phổ biến (có thể thay đổi nhẹ tùy phòng xét nghiệm):
- RBC (Số lượng hồng cầu):
– Nam: 4,3 – 5,9 triệu tế bào/mm³
– Nữ: 3,5 – 5,5 triệu tế bào/mm³ - HGB (Hemoglobin):
– Nam: 13,5 – 17,5 g/dL
– Nữ: 12,0 – 16,0 g/dL - HCT (Hematocrit – tỷ lệ thể tích hồng cầu trong máu):
– Nam: 41% – 53%
– Nữ: 36% – 46%
Lưu ý: Phụ nữ mang thai thường có HGB và HCT thấp hơn bình thường do pha loãng máu – đây là hiện tượng sinh lý, không nhất thiết là bệnh lý.
Dấu hiệu cảnh báo bạn có thể đang thiếu hồng cầu (thiếu máu)
Thiếu máu không phải lúc nào cũng rõ ràng, nhưng những biểu hiện sau nên được xem xét nghiêm túc:
– Mệt mỏi kéo dài, uể oải, khó tập trung
– Da niêm mạc nhợt nhạt, đôi khi vàng nhẹ (do hồng cầu vỡ)
– Khó thở khi gắng sức, thậm chí khi nghỉ ngơi ở mức độ nặng
– Chóng mặt, đau đầu, ù tai
– Nhịp tim nhanh hoặc đánh trống ngực
– Tay chân lạnh, móng giòn, tóc rụng
– Lưỡi nhẵn, loét miệng, hoặc thèm ăn những thứ kỳ lạ như đá, đất (gọi là pica)
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân chủ quan với mệt mỏi, đến khi ngất xỉu mới đi khám – lúc đó HGB chỉ còn dưới 7 g/dL. Vì vậy, đừng xem nhẹ các dấu hiệu “nhỏ”.
Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu hồng cầu là gì?
Mặc dù thiếu máu có hàng chục nguyên nhân, nhưng thiếu sắt chiếm đến 80–90% các trường hợp thiếu máu trên toàn cầu. Ngoài ra, các nguyên nhân khác bao gồm:
– Mất máu mạn tính: Kinh nguyệt nhiều, loét dạ dày, polyp đại tràng, trĩ chảy máu…
– Thiếu vitamin thiết yếu: Vitamin B12 (thường do kém hấp thu ở người lớn tuổi hoặc sau phẫu thuật dạ dày) và folate (axit folic) – cần cho tổng hợp DNA của hồng cầu.
– Bệnh mãn tính: Viêm nhiễm kéo dài, suy thận, ung thư… làm ức chế sản xuất hồng cầu.
– Rối loạn di truyền: Như thalassemia hoặc bệnh hồng cầu hình liềm, ảnh hưởng đến cấu trúc hemoglobin.
Ăn gì để hỗ trợ sản xuất hồng cầu hiệu quả?
Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt. Bạn nên ưu tiên:
– Thực phẩm giàu sắt: Thịt đỏ, gan, hàu, đậu, rau chân vịt, đậu lăng.
– Vitamin B12: Có nhiều trong thịt, cá, trứng, sữa – người ăn chay trường cần bổ sung qua viên uống.
– Folate (B9): Rau lá xanh đậm (cải bó xôi, cải xoăn), cam, bơ, đậu.
– Vitamin C: Ớt chuông, cam, quýt, dâu tây – giúp tăng hấp thu sắt từ thực phẩm thực vật.
Lưu ý: Trà, cà phê và canxi có thể ức chế hấp thu sắt, nên uống cách xa bữa ăn giàu sắt ít nhất 1–2 giờ.
MCV, MCH, MCHC – “bộ ba” chẩn đoán thiếu máu
Khi bạn làm xét nghiệm công thức máu, các chỉ số này giúp bác sĩ “đọc vị” nguyên nhân thiếu máu:
– MCV (Thể tích trung bình hồng cầu):
– <80 fL → hồng cầu nhỏ → nghi thiếu sắt
– >96 fL → hồng cầu to → nghi thiếu B12/folate
– MCH (Lượng hemoglobin/trung bình mỗi hồng cầu): Thường đi đôi với MCV.
– MCHC (Nồng độ hemoglobin trong hồng cầu):
– Giảm trong thiếu máu do thiếu sắt (hồng cầu “nhạt màu”)
– Bình thường hoặc tăng nhẹ trong thiếu máu do tan máu hoặc bệnh lý mạn tính
Đây là “chìa khóa” để phân biệt các dạng thiếu máu – điều cực kỳ quan trọng vì điều trị thiếu sắt và thiếu B12 hoàn toàn khác nhau.
Thiếu máu do thiếu sắt và thiếu B12/folate khác nhau thế nào?
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở kích thước hồng cầu:
– Thiếu sắt: Hồng cầu nhỏ, nhạt màu (microcytic, hypochromic). Thường do mất máu hoặc ăn uống thiếu sắt.
– Thiếu B12/folate: Hồng cầu to bất thường (macrocytic). Có thể kèm theo rối loạn thần kinh (tê bì, mất thăng bằng) nếu thiếu B12 nặng – vì B12 cũng cần cho bao myelin thần kinh.
Vì vậy, chỉ bổ sung sắt khi chưa rõ nguyên nhân có thể che lấp tình trạng thiếu B12, khiến tổn thương thần kinh tiến triển âm thầm.
Hồng cầu quá nhiều – có đáng lo không?
Tình trạng đa hồng cầu (polycythemia) khiến máu đặc, lưu thông chậm, làm tăng nguy cơ:
– Cục máu đông (huyết khối)
– Đột quỵ, nhồi máu cơ tim
– Phì đại tim, suy tim
Nguyên nhân có thể do bệnh lý tủy xương (đa hồng cầu nguyên phát) hoặc phản ứng bù trừ (do sống ở vùng cao, hút thuốc, bệnh phổi mạn tính).
Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân, nhưng thường bao gồm:
– Trích máu định kỳ (phlebotomy) để giảm độ đặc của máu
– Thuốc ức chế tủy xương (như hydroxyurea) trong trường hợp nguyên phát
– Aspirin liều thấp để phòng huyết khối
– Theo dõi sát bởi bác sĩ huyết học
Hồng cầu tuy nhỏ bé nhưng là “trái tim” của hệ tuần hoàn về mặt chức năng. Thiếu máu không phải là bệnh, mà là dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn – có thể đơn giản như ăn uống thiếu chất, nhưng cũng có thể là biểu hiện của bệnh lý nghiêm trọng.
Nếu bạn có triệu chứng mệt mỏi, da xanh, khó thở kéo dài, đừng tự ý uống sắt hay vitamin. Hãy đi xét nghiệm máu đầy đủ – bao gồm RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC – để chẩn đoán chính xác nguyên nhân. Điều trị đúng gốc mới mang lại hiệu quả lâu dài và an toàn.