Cường giáp ở phụ nữ có thai: Nguy cơ không thể xem nhẹ

Tham vấn bác sĩ

Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất dư thừa hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), từ đó ảnh hưởng đến nhiều chức năng sống quan trọng của cơ thể. Trong thời kỳ mang thai, những thay đổi sinh lý phức tạp và nhu cầu nội tiết gia tăng khiến phụ nữ dễ rơi vào tình trạng mất cân bằng tuyến giáp. Trong đó, cường giáp ở phụ nữ có thai là một nguy cơ đáng lo ngại vì có thể dẫn đến nhiều biến chứng, không chỉ cho thai phụ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và tính mạng của thai nhi. Việc nhận diện và kiểm soát kịp thời tình trạng này là điều tối quan trọng để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh.

1. Vì sao cường giáp dễ xảy ra trong thai kỳ?

Thời kỳ mang thai là giai đoạn mà hệ nội tiết phải điều chỉnh mạnh mẽ để thích nghi với nhu cầu của cả mẹ và thai nhi. Một trong những hormone quan trọng tăng cao ở giai đoạn này là βhCG (human chorionic gonadotropin) – hormone được sản xuất từ nhau thai. Loại hormone này có cấu trúc gần giống với TSH – hormone kích thích tuyến giáp, nên khi βhCG tăng cao, nó có thể “kích hoạt” tuyến giáp làm việc nhiều hơn bình thường. Hiện tượng này thường gặp nhất trong ba tháng đầu thai kỳ và đôi khi gây ra cường giáp thoáng qua.

Bên cạnh đó, nồng độ estrogen tăng cao trong thai kỳ cũng làm tăng lượng protein gắn hormon tuyến giáp trong máu, dẫn đến thay đổi mức độ hormone tuyến giáp tự do. Những thay đổi sinh lý này vốn là bình thường và thường không gây hậu quả nghiêm trọng. Tuy nhiên, ở một số phụ nữ có sẵn nền bệnh lý tuyến giáp (như bệnh Basedow), các kích thích nội tiết trong thai kỳ có thể làm bùng phát hoặc làm nặng thêm tình trạng cường giáp, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.

cường giáp ở phụ nữ có thai là một nguy cơ đáng lo ngại vì có thể dẫn đến nhiều biến chứng

Cường giáp ở phụ nữ có thai là một nguy cơ đáng lo ngại vì có thể dẫn đến nhiều biến chứng

2. Biểu hiện lâm sàng dễ nhầm lẫn

Một trong những thách thức lớn trong việc phát hiện cường giáp ở phụ nữ có thai chính là sự chồng lấn triệu chứng với các dấu hiệu sinh lý bình thường của thai kỳ. Những biểu hiện như mệt mỏi, hồi hộp, sụt cân nhẹ, đổ mồ hôi nhiều hay đánh trống ngực thường bị quy cho là do mang thai. Tuy nhiên, nếu những triệu chứng này diễn ra với mức độ nặng, kèm theo run tay, sụt cân đáng kể dù ăn uống bình thường, hoặc có bướu cổ rõ rệt, thì rất có thể đó là dấu hiệu của cường giáp thực sự.

Việc nhầm lẫn hoặc bỏ qua giai đoạn sớm của cường giáp có thể khiến bệnh diễn tiến âm thầm và đột ngột gây ra biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ lẫn thai nhi.

3. Những nguy cơ tiềm ẩn của cường giáp với thai phụ

Cường giáp không được kiểm soát tốt trong thai kỳ có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc tiền sản giật – một trong những biến chứng nguy hiểm hàng đầu khi mang thai, gây tăng huyết áp đột ngột, tổn thương gan, thận và có thể dẫn đến co giật.

3.1. Cường giáp ở phụ nữ có thai: Những tác động đến thai phụ

Thai phụ mắc cường giáp cũng có nguy cơ cao hơn bị suy tim sung huyết do nhu cầu oxy tăng cao mà hệ tim mạch không đáp ứng đủ.

Không chỉ vậy, tình trạng tăng chuyển hóa quá mức do hormone tuyến giáp cao còn gây ra suy nhược, yếu cơ, chán ăn, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa và thậm chí gây thiếu máu – một yếu tố làm gia tăng nguy cơ tai biến trong lúc sinh. Trong những trường hợp nặng, thai phụ có thể đối mặt với cơn bão giáp – một cấp cứu nội tiết hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.

hai phụ có thể đối mặt với cơn bão giáp – một cấp cứu nội tiết hiếm gặp

Thai phụ có thể đối mặt với cơn bão giáp – một cấp cứu nội tiết hiếm gặp nhưng nguy hiểm

3.2. Cường giáp ở phụ nữ có thai: Những tác động đến thai nhi

Thai nhi trong giai đoạn 10–12 tuần đầu hoàn toàn phụ thuộc vào hormon tuyến giáp của mẹ để phát triển não bộ và hệ thần kinh. Khi người mẹ bị cường giáp, lượng hormone truyền sang thai nhi vượt quá nhu cầu bình thường, gây rối loạn tăng trưởng. Điều này có thể dẫn đến thai nhẹ cân, thai chậm phát triển trong tử cung, sinh non, hoặc trong trường hợp nặng là thai chết lưu.

Ngoài ra, nếu người mẹ bị bệnh Basedow – một trong những nguyên nhân phổ biến gây cường giáp – thì kháng thể TSI (thyroid-stimulating immunoglobulin) có thể đi qua nhau thai và kích thích tuyến giáp của thai nhi, gây ra cường giáp bẩm sinh. Trẻ sơ sinh bị cường giáp có thể biểu hiện kích thích, tim đập nhanh, tiêu chảy kéo dài, vàng da và chậm tăng cân. Những trường hợp này cần được theo dõi và điều trị ngay sau sinh để tránh ảnh hưởng đến phát triển trí tuệ và thể chất của trẻ.

4. Phát hiện và theo dõi cường giáp khi mang thai

Do những hậu quả tiềm ẩn, việc phát hiện sớm cường giáp ở phụ nữ có thai là điều vô cùng quan trọng. Các xét nghiệm chức năng tuyến giáp như TSH, FT4 và đo kháng thể TSI cần được thực hiện khi có nghi ngờ lâm sàng. Ngoài ra, siêu âm tuyến giáp cũng giúp xác định kích thước, cấu trúc và sự hiện diện của bướu cổ, hỗ trợ chẩn đoán phân biệt giữa thay đổi sinh lý và bệnh lý tuyến giáp thực sự.

Việc theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ mỗi 4–6 tuần trong thai kỳ là cần thiết, đặc biệt đối với những phụ nữ đã từng có bệnh lý tuyến giáp trước đó hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh.

5. Điều trị cường giáp ở phụ nữ có thai cần cân nhắc kỹ lưỡng

Điều trị cường giáp khi mang thai đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ. Với những trường hợp cường giáp nhẹ hoặc thoáng qua do βhCG tăng trong 3 tháng đầu, thường chỉ cần theo dõi mà không cần can thiệp. Tuy nhiên, nếu xác định rõ có bệnh lý cường giáp như Basedow, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc kháng giáp trạng tổng hợp như propylthiouracil (PTU) trong 3 tháng đầu, sau đó chuyển sang methimazole trong các tháng tiếp theo để hạn chế tác dụng phụ.

Liều thuốc cần được điều chỉnh cẩn thận sao cho vẫn kiểm soát được hormone tuyến giáp mà không gây suy giáp cho mẹ và thai nhi. Mục tiêu là duy trì FT4 ở ngưỡng cao bình thường và giữ TSH ở mức thấp nhưng không bị ức chế hoàn toàn.

Bên cạnh thuốc kháng giáp, trong một số trường hợp có thể sử dụng thuốc chẹn beta như propranolol để kiểm soát triệu chứng tim nhanh hoặc run tay, nhưng chỉ trong thời gian ngắn và với liều thấp để tránh ảnh hưởng đến thai.

Việc điều trị phóng xạ hoặc phẫu thuật tuyến giáp thường không được khuyến cáo trong thai kỳ, trừ những trường hợp đặc biệt, vì tiềm ẩn nhiều rủi ro cho cả mẹ và bé.

Điều trị cường giáp khi mang thai đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ

Điều trị cường giáp khi mang thai đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ và tuân theo chỉ định của bác sĩ

6. Phòng ngừa và chăm sóc thai kỳ an toàn

Để phòng tránh nguy cơ cường giáp khi mang thai, phụ nữ nên kiểm tra sức khỏe tiền thai kỹ lưỡng, đặc biệt nếu có tiền sử bệnh tuyến giáp hoặc các rối loạn nội tiết khác. Việc bổ sung đủ iod theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (khoảng 200 mcg/ngày) cũng là biện pháp quan trọng giúp tuyến giáp hoạt động ổn định trong thai kỳ.

Bên cạnh đó, duy trì chế độ ăn uống cân đối, nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng và tái khám đầy đủ theo lịch hẹn với bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc sản khoa là điều không thể thiếu để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh.

Cường giáp ở phụ nữ có thai là một tình trạng nội tiết phức tạp, tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Với những thay đổi sinh lý đặc biệt trong thai kỳ, bệnh có thể dễ dàng bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với dấu hiệu bình thường của mang thai. Do đó, phụ nữ mang thai cần đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu bất thường và thực hiện tầm soát chức năng tuyến giáp định kỳ. Sự chủ động trong chăm sóc sức khỏe tuyến giáp không chỉ bảo vệ người mẹ mà còn đảm bảo sự phát triển toàn diện của em bé trong bụng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital