Cường giáp là một trong những rối loạn nội tiết thường gặp, ảnh hưởng đến nhiều chức năng chuyển hóa trong cơ thể. Bệnh xảy ra khi tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất ra lượng hormone vượt quá nhu cầu bình thường. Cường giáp nếu không điều trị có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho tim mạch, mắt, xương khớp và cả sức khỏe sinh sản. Vậy cường giáp biểu hiện như thế nào và điều trị ra sao cho hiệu quả?
Menu xem nhanh:
1. Cường giáp là gì?
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ nằm ở phía trước cổ, có vai trò sản xuất ra hai loại hormone chính là T3 (Triiodothyronine) và T4 (Thyroxine). Các hormone này tham gia điều hòa tốc độ chuyển hóa năng lượng, ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể.
Khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều T3 và T4, cơ thể rơi vào trạng thái cường giáp. Lượng hormone dư thừa làm gia tăng tốc độ chuyển hóa cơ bản, dẫn đến hàng loạt rối loạn sinh lý như tăng nhịp tim, mất ngủ, sút cân, rối loạn tiêu hóa, thần kinh. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ ai nhưng phổ biến hơn ở phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi từ 20–50.

Cường giáp là một trong những rối loạn nội tiết thường gặp, ảnh hưởng đến nhiều chức năng chuyển hóa trong cơ thể
2. Cường giáp biểu hiện thế nào: Nhận biết sớm qua các dấu hiệu đặc trưng
Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, gây ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu giúp người bệnh điều trị kịp thời và tránh biến chứng.
2.1. Cường giáp biểu hiện qua hồi hộp, tim đập nhanh
Người bệnh thường xuyên cảm thấy tim đập nhanh bất thường, đánh trống ngực, hồi hộp không rõ lý do. Đây là biểu hiện dễ thấy nhất, nhưng cũng dễ bị nhầm với căng thẳng tâm lý.
2.2. Cường giáp biểu hiện bằng lo âu, mất ngủ, dễ cáu gắt
Cường giáp gây ra cảm giác lo lắng, bồn chồn, khó thư giãn, người bệnh hay cáu gắt, mất tập trung và thường mất ngủ kéo dài dù cơ thể mệt mỏi.
2.3. Biểu hiện sụt cân không rõ nguyên do dù ăn nhiều
Dù ăn uống bình thường hoặc ăn nhiều, người bệnh vẫn sụt cân nhanh chóng do tốc độ chuyển hóa tăng cao, tiêu hao năng lượng nhiều hơn bình thường.
2.4. Tình trạng nóng bức, ra mồ hôi nhiều
Người mắc cường giáp thường xuyên thấy nóng, đổ mồ hôi nhiều ngay cả khi nghỉ ngơi. Cảm giác khó chịu tăng lên rõ rệt trong thời tiết nóng.
2.5. Run tay, yếu cơ
Người bệnh có thể bị run nhẹ ở tay, đặc biệt khi duỗi thẳng. Kèm theo đó là yếu cơ, mỏi chân tay, giảm sức chịu đựng khi vận động.
2.6. Rối loạn tiêu hóa, kinh nguyệt
Cường giáp làm tăng nhu động ruột, gây tiêu chảy hoặc đi ngoài nhiều lần. Ở nữ giới, có thể kèm theo rối loạn kinh nguyệt như chu kỳ không đều hoặc tắc kinh.
2.7. Cổ to, lồi mắt (nếu do Basedow)
Người bệnh có thể bị bướu cổ – cổ phình to do tuyến giáp phì đại. Nếu mắc bệnh Basedow, có thể lồi mắt, chảy nước mắt, sợ ánh sáng – ảnh hưởng đến ngoại hình và thị lực.

Biểu hiện cổ to, lồi mắt (nếu do Basedow)
3. Nguyên nhân gây cường giáp
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến cường giáp, trong đó phổ biến nhất là bệnh Basedow – tình trạng rối loạn tự miễn dẫn đến tình trạng hệ miễn dịch tấn công vào tuyến giáp. Tình trạng này khiến tuyến giáp bị kích thích hoạt động quá mức và sản xuất ra lượng lớn hormone. Ngoài ra, bướu đa nhân độc, viêm tuyến giáp, dùng thuốc chứa iod hoặc uống hormone tuyến giáp liều cao cũng có thể gây ra tình trạng này.
Tiền sử gia đình có người bị bệnh tuyến giáp, đặc biệt là bệnh cường giáp, cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Phụ nữ sau sinh hoặc người từng mắc các bệnh lý tự miễn khác như lupus, viêm khớp dạng thấp… cũng cần cảnh giác.
4. Chẩn đoán cường giáp
Việc xác định chính xác tình trạng cường giáp không chỉ dựa vào triệu chứng mà còn cần các xét nghiệm chuyên sâu. Đầu tiên, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng và hỏi bệnh sử để nhận định sơ bộ. Sau đó, xét nghiệm máu sẽ được thực hiện nhằm đo nồng độ hormone tuyến giáp T3, T4 và hormone kích thích tuyến giáp TSH.
Trong trường hợp bị cường giáp, chỉ số T3, T4 sẽ cao trong khi TSH thấp. Ngoài ra, định lượng các kháng thể tự miễn như TRAb (thyrotropin receptor antibody) giúp xác định nguyên nhân là bệnh Basedow. Siêu âm tuyến giáp hoặc xạ hình tuyến giáp cũng giúp đánh giá kích thước tuyến, mật độ tổn thương và mức độ hoạt động quá mức của tuyến giáp.
5. Điều trị cường giáp
Bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp tùy theo nguyên nhân, mức độ bệnh, độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Hiện nay, có ba phương pháp chính được sử dụng trong điều trị cường giáp.
5.1. Điều trị nội khoa
Đây là phương pháp phổ biến và thường được lựa chọn đầu tiên trong điều trị cường giáp, đặc biệt ở những trường hợp phát hiện sớm. Thuốc kháng giáp tổng hợp như Methimazole hoặc Propylthiouracil được sử dụng để làm giảm sản xuất hormone tuyến giáp. Ngoài ra, thuốc chẹn beta cũng có thể được dùng để kiểm soát các triệu chứng tim mạch như nhịp tim nhanh, run tay. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 12 đến 18 tháng và cần theo dõi định kỳ chặt chẽ để điều chỉnh liều lượng.
5.2. Điều trị bằng iod phóng xạ
Phương pháp này sử dụng iod phóng xạ (I-131) để tiêu diệt các tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức. Liệu pháp này thường được áp dụng khi điều trị bằng thuốc thất bại, bệnh tái phát nhiều lần hoặc ở người lớn tuổi có bướu nhỏ. Sau khi điều trị, tuyến giáp có thể suy giảm chức năng dẫn đến suy giáp, người bệnh sẽ cần uống hormone tuyến giáp thay thế suốt đời.
5.3. Phẫu thuật tuyến giáp
Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định cắt bỏ gần như toàn bộ tuyến giáp, nhất là khi bướu quá to, bệnh tái phát nhiều lần hoặc phụ nữ mang thai ở giai đoạn nhất định. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cũng có nguy cơ bị suy giáp và cần điều trị bằng thuốc bổ sung hormone.

Bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp tùy theo nguyên nhân, mức độ bệnh, độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể
6. Cường giáp có nguy hiểm không?
Nếu không được điều trị đúng cách, cường giáp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Người bệnh có thể gặp tình trạng loãng xương, rối loạn nhịp tim, suy tim, yếu cơ hoặc các vấn đề về mắt do bệnh mắt tuyến giáp. Nặng hơn là tình trạng “cơn bão giáp” – một biến chứng cấp cứu có thể đe dọa đến tính mạng. Phụ nữ mang thai mắc cường giáp còn có nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc tiền sản giật.
Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả, thậm chí khỏi hoàn toàn tùy nguyên nhân. Việc duy trì khám định kỳ và tuân thủ chỉ định điều trị là yếu tố then chốt giúp người bệnh sống khỏe mạnh.
Hiểu rõ cường giáp biểu hiện ra sao và điều trị như thế nào chính là bước đầu tiên giúp mỗi người chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân. Không nên chủ quan với những biểu hiện như sụt cân nhanh, tim đập mạnh, mất ngủ hay bướu cổ. Thay vào đó, hãy đến các cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra kịp thời.