Glôcôm là một căn bệnh về mắt dần phổ biến trong xã hội hiện nay. Bệnh này mang theo nguy cơ nghiêm trọng gây mất thị lực. Vậy bệnh nhân cần chú ý đề phòng những gì để tránh biến chứng sau mổ glocom?
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về bệnh Glôcôm (Glocom)
Bệnh glôcôm, hay còn gọi là “thiên đầu thống” trong dân gian. Đây là một tình trạng tổn thương đặc trưng của đầu dây thần kinh thị giác, thường do áp lực trong nhãn cầu tăng cao (nhãn áp). Trước đây, khi y học còn hạn chế và việc thăm khám chữa trị khó khăn, bị glôcôm gần như có thể mù lòa.
Tuy nhiên, ngày nay, với sự tiến bộ của y học, người dân nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc kiểm tra định kỳ để phát hiện bệnh sớm. Khi được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân mắc glôcôm có thể tránh được biến chứng mù lòa.
Bệnh glôcôm có thể được điều trị bằng thuốc, phẫu thuật hoặc kết hợp cả hai phương pháp này. Vì bệnh tiến triển một cách âm thầm, nên ở Việt Nam, hầu hết bệnh nhân đến khám thường đang ở giai đoạn cần can thiệp phẫu thuật để có thể cứu chữa.
Tuy nhiên, sau phẫu thuật, bệnh có thể tái phát và có thể gặp phải một số biến chứng. Vì vậy, việc chăm sóc và theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật glôcôm là rất quan trọng và cần thiết.
2. Một số biến chứng sớm có thể có sau mổ glocom
Sau quá trình phẫu thuật, bệnh nhân có thể đối mặt với một số biến chứng sau mổ glocom tiềm ẩn. Ví dụ như sự xuất huyết trong mắt, sưng và nổi mụn quanh vùng mổ. Ngoài ra, có thể có tổn thương hoặc viêm nhiễm của hắc mạc, viêm nhiễm màng bồ đào. Nghiêm trọng nhất là sự lan tỏa của glôcôm ác tính và nhiễm khuẩn gây viêm mủ nội nhãn.
Để tránh những biến chứng tiềm ẩn này, bệnh nhân cần chú ý trong giai đoạn đầu sau phẫu thuật. Cụ thể cần tuân thủ một chế độ kiểm tra và sử dụng thuốc theo đơn từ bác sĩ một cách nghiêm ngặt. Đặc biệt, nếu bệnh nhân cảm thấy mờ mắt hoặc đau nhức, việc đi khám ngay lập tức là cần thiết.
Bệnh nhân mắc glôcôm cần nhận thức về mức độ nguy hiểm của bệnh. Việc thường xuyên đi khám tại các cơ sở y tế để được theo dõi rất cần thiết. Kiểm tra định kỳ sau phẫu thuật glôcôm giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Không chỉ vậy, nó còn giúp phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng muộn sau phẫu thuật. Có một số biến chứng muộn có thể xảy ra sau phẫu thuật glôcôm, bao gồm:
2.1 Đục thể thuỷ tinh
Gây giảm thị lực từ từ do đục thể thủy tinh. Có thể được xử trí bằng phẫu thuật để thay thế thể thuỷ tinh nhân tạo.
2.2 Viêm màng bồ đào
Triệu chứng bao gồm nhìn mờ kèm đau nhức âm ỉ, cần phải điều trị bằng các loại thuốc chống viêm.
2.3 Viêm mủ nội nhãn và nhãn viêm giao cảm
Đây là những biến chứng nguy hiểm, thường xảy ra từ tháng 1 đến tháng 9 sau phẫu thuật. Dấu hiệu bao gồm giảm thị lực đột ngột kèm theo đau nhức cực kỳ mạnh. Các biến chứng này cần được xử trí cấp cứu, vì chúng thường gây ra hậu quả nghiêm trọng và có thể dẫn đến việc phải tháo mắt.
2.4 Vỡ sẹo sau mổ
Đây cũng là một biến chứng cần được xử trí cấp cứu. Thường xảy ra trên những mắt có vết sẹo sau phẫu thuật quá lớn, mỏng. Thông thường, bệnh nhân sẽ gặp hiện tượng chảy nước mắt nhiều hơn.
Khi bệnh nhân thấy có hiện tượng chảy nước mắt nhiều hơn bình thường, cần đến ngay cơ sở y tế để khâu lại vết sẹo. Nếu không được xử trí kịp thời, vỡ sẹo có thể trở thành lối mở giữa môi trường bên ngoài và nội nhãn, gây viêm nội nhãn.
2.5 Phù hoàng điểm dạng nang
Dấu hiệu bao gồm nhìn mờ. Biến chứng này chỉ cần điều trị tại khoa nội.
Mục tiêu trong việc điều trị glôcôm là duy trì chức năng thị giác cho bệnh nhân. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp glôcôm đều được chữa khỏi hoàn toàn sau phẫu thuật. Trong một số trường hợp, bệnh vẫn tiếp tục gây tổn hại mắt dẫn đến mất thị lực ngay cả sau nhiều lần phẫu thuật.
3. Tuân thủ chế độ theo dõi sau mổ Glocom định kỳ
3.1 Ý nghĩa và quá trình theo dõi định kỳ
Để phòng tránh biến chứng sau phẫu thuật, cần đi khám theo lịch hẹn của bác sĩ đầy đủ. Điều này giúp phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường ảnh hưởng tới mắt. Mức độ điều chỉnh nhãn áp và sự tiến triển của bệnh sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Đặc biệt khi bệnh nhân có các bệnh toàn thân như tiểu đường hoặc bệnh tim mạch. Do đó, việc đến khám sớm, định kỳ và đúng lịch trình là rất cần thiết.
Trong quá trình khám, chức năng thị giác của bệnh nhân sẽ được đánh giá. Chúng bao gồm thị lực, nhãn áp và các tổn thương về mắt. Đối với đánh giá chức năng thị giác, hai yếu tố quan trọng nhất là đầu dây thần kinh thị giác và lớp sợi thần kinh quanh gai thị. Bên cạnh các phương pháp khám lâm sàng, bệnh nhân cũng sẽ phải tiến hành các xét nghiệm cận lâm sàng. Ví dụ đo thị lực, chụp ảnh đáy mắt, chụp cắt lớp võng mạc và các xét nghiệm khác. Kết quả của những xét nghiệm này sẽ được ghi lại để theo dõi trong các lần khám sau.
3.2 Sau khi có kết quả theo dõi định kỳ
– Trường hợp không có sự tiến triển tổn thương và nhãn áp ổn định (nhãn áp < 21mmHg), bệnh nhân chỉ cần đến tái khám từ 3 đến 6 tháng một lần.
– Trường hợp có nhãn áp cao, việc hạ nhãn áp bằng thuốc hoặc phẫu thuật là cần thiết.
– Trường hợp nhãn áp thay đổi không bình thường, đặc biệt nếu đã có sự tiến triển tổn thương, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên. Thậm chí phải nhập viện để giám sát nhãn áp và có thể phải phẫu thuật lại.
– Nếu sau nhiều lần đo nhãn áp vẫn ổn định nhưng chức năng thị giác vẫn tiếp tục giảm cần xem xét kỹ. Bác sĩ thường sẽ xem các yếu tố khác như độ dày của giác mạc trung tâm hoặc chiều dài của trục nhãn cầu. Ngoài ra, xem xét việc hạ nhãn áp xuống mức thấp hơn nếu nhãn áp hiện tại vẫn chưa an toàn cho bệnh nhân.
Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng cần được kiểm tra và điều trị các bệnh toàn thân liên quan, có thể gây ảnh hưởng đến mắt và quá trình hồi phục sau phẫu thuật.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn chú ý đề phòng biến chứng sau mổ glocom tốt hơn. Nếu thấy có những triệu chứng bất thường, liên hệ ngay cho Thu Cúc TCI để được tư vấn thêm bạn nhé.