Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) đang trở thành mối lo ngại lớn cho nhiều người, không chỉ vì triệu chứng khó chịu mà còn bởi những biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời. Việc chẩn đoán chính xác đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa rủi ro. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về chẩn đoán và điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
Menu xem nhanh:
1. Giải thích bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản xảy ra khi axit và dịch vị từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra cảm giác nóng rát, khó chịu và kích ứng. Tình trạng này có thể xuất hiện tạm thời nhưng nếu kéo dài sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sinh hoạt hằng ngày.
2. Các triệu chứng thường gặp
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản thường biểu hiện qua các triệu chứng sau:
– Ợ nóng, ợ chua: Cảm giác nóng rát từ bụng lên ngực và cổ họng.
– Đau tức ngực: Dễ nhầm với triệu chứng của bệnh tim mạch.
– Khó nuốt hoặc nuốt vướng: Cảm giác thức ăn như mắc kẹt trong cổ họng.
– Khàn tiếng và viêm họng: Axit trào ngược làm tổn thương dây thanh quản.
– Ho mãn tính hoặc ho về đêm: Thường xuất hiện khi nằm ngủ.
– Buồn nôn và tiết nước bọt nhiều: Phản ứng tự nhiên của cơ thể để giảm kích ứng do axit.
3. “Điểm danh” phương pháp chẩn đoán trào ngược phổ biến
2.1. Nội soi thực quản – dạ dày
Đây là phương pháp giúp bác sĩ quan sát trực tiếp tình trạng niêm mạc thực quản và dạ dày để đánh giá các tổn thương như viêm, loét hoặc dấu hiệu của Barrett thực quản. Tuy nhiên, không phải lúc nào nội soi cũng phát hiện được bệnh nếu các tổn thương chưa rõ ràng.
2.2. Đo pH thực quản 24 giờ
Đo pH thực quản 24 giờ là phương pháp quan trọng giúp theo dõi lượng axit trào ngược từ dạ dày lên thực quản trong suốt một ngày. Bệnh nhân sẽ được gắn một ống mỏng đi qua mũi vào thực quản, hoặc sử dụng thiết bị không dây gắn tạm thời vào niêm mạc thực quản. Trong suốt 24 giờ, thiết bị này ghi lại những lần axit trào lên và mức độ axit để đánh giá tần suất trào ngược.
Lợi ích của đo pH thực quản 24 giờ:
– Xác định mức độ trào ngược axit trong các hoạt động hằng ngày, đặc biệt khi bệnh nhân nằm ngủ.
– Đánh giá mối liên quan giữa các triệu chứng (ợ nóng, đau tức ngực) với trào ngược axit.
– Hiệu quả trong việc chẩn đoán những trường hợp không điển hình hoặc khi nội soi không phát hiện tổn thương rõ ràng.
– Người bệnh được hướng dẫn sinh hoạt bình thường trong quá trình đo.
– Mọi biểu hiện bất thường (như ợ nóng, đau ngực) cần được ghi lại để so sánh với dữ liệu thiết bị đo.
2.3. Đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao (HRM)
HRM (High Resolution Manometry) là phương pháp đo áp lực và nhu động của thực quản, giúp kiểm tra hoạt động của cơ thắt thực quản dưới và phát hiện các rối loạn nhu động khác.
– Đánh giá chức năng của cơ vòng thực quản dưới: Giúp xác định xem cơ này có đủ khỏe để ngăn axit từ dạ dày trào ngược hay không.
– Phân biệt giữa trào ngược dạ dày và các rối loạn thực quản khác, như co thắt thực quản hoặc bệnh achalasia (rối loạn nuốt).
– Xác định nguyên nhân của các triệu chứng nuốt nghẹn, nuốt đau không rõ ràng.
Một ống nhỏ chứa nhiều cảm biến áp lực được đưa qua mũi và xuống thực quản. Bệnh nhân được yêu cầu uống nước để bác sĩ quan sát cách cơ thực quản hoạt động trong từng giai đoạn nuốt. Kết quả đo HRM cho thấy mức độ nhu động thực quản và hiệu suất đóng mở của cơ thắt dưới.
HRM đặc biệt hữu ích trong các trường hợp bệnh nhân có triệu chứng nuốt khó hoặc đau mà không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng qua nội soi.
4. Tham khảo các phương pháp điều trị trào ngược dạ dày
4.1. Điều chỉnh sinh hoạt – ăn uống điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
– Tránh thực phẩm kích thích: Hạn chế đồ ăn cay nóng, rượu, cà phê và thức ăn dầu mỡ.
– Chia nhỏ bữa ăn: Ăn thành nhiều bữa nhỏ để giảm áp lực lên dạ dày.
– Không nằm ngay sau khi ăn để tránh trào ngược.
– Nâng cao đầu giường: Giúp giảm tình trạng trào ngược khi nằm ngủ.
4.2. Thuốc điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
Bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc nhằm các mục đích giảm tiết axit dạ dày và giúp làm lành niêm mạc thực quản, trung hòa axit để giảm nhanh triệu chứng ợ nóng, ợ chua. Ngoài ra, có thể chỉ định các loại thuốc nhằm cải thiện nhu động dạ dày và tăng cường hoạt động của cơ thắt thực quản dưới.
Lưu ý rằng, việc sử dụng thuốc cần theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ.
4.3. Can thiệp ngoại khoa
Nếu bệnh không đáp ứng với thuốc hoặc các phương pháp thông thường, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp phẫu thuật để cải thiện chức năng của cơ vòng thực quản.
5. Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên gặp bác sĩ nếu:
– Triệu chứng ợ chua, đau tức ngực xảy ra thường xuyên và không thuyên giảm.
– Cảm giác nuốt nghẹn, sụt cân không rõ nguyên nhân, hoặc ho kéo dài nhưng điều trị tại nhà không đem lại hiệu quả.
Đừng chủ quan với những triệu chứng ban đầu vì bệnh có thể tiến triển nhanh và dẫn đến nhiều biến chứng khó lường.
Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, bệnh trào ngược dạ dày thực quản có thể gây ra các biến chứng như:
– Viêm thực quản mãn tính: Gây khó chịu và đau đớn khi ăn uống.
– Hẹp thực quản: Do mô sẹo hình thành sau viêm, làm cản trở quá trình nuốt.
– Barrett thực quản: Thay đổi cấu trúc tế bào thực quản, tăng nguy cơ phát triển ung thư.
– Ung thư thực quản: Biến chứng nguy hiểm nhất nếu bệnh kéo dài mà không điều trị hiệu quả.
Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản cần kết hợp giữa điều chỉnh lối sống, dùng thuốc và trong một số trường hợp là can thiệp ngoại khoa. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, việc chẩn đoán chính xác là yếu tố quyết định giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp phù hợp cho từng bệnh nhân. Hãy chủ động thăm khám và điều trị sớm để kiểm soát bệnh hiệu quả, bảo vệ sức khỏe lâu dài.