Viêm mũi họng là một trong những tình trạng bệnh lý rất phổ biến hàng ngày. Mặc dù thường gặp, bệnh viêm mũi họng thường bị nhiều người chủ quan và nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp khác, dẫn đến việc điều trị không đúng cách, kéo dài thời gian bệnh và có thể gây ra những biến chứng đáng tiếc. Cùng TCI tìm hiểu bài viết dưới đây để cung cấp cho mình những thông tin cần thiết giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh quen thuộc nhưng không nên xem nhẹ này.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan viêm mũi họng
1.1. Định nghĩa bệnh viêm mũi họng
Viêm mũi họng là tình trạng viêm nhiễm cấp tính xảy ra ở đường hô hấp trên (mũi và vùng hầu họng), thường do các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn hoặc các yếu tố kích thích từ môi trường. Đây là một phản ứng viêm của cơ thể trong quá trình bảo vệ đường hô hấp khỏi các tác nhân xâm nhập.

Viêm mũi họng rất phổ biến và thường xảy ra hơn cả trong giai đoạn thời tiết chuyển mùa
Cơ chế: Khi các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào niêm mạc mũi họng, hệ thống miễn dịch tại chỗ sẽ được kích hoạt, dẫn đến quá trình viêm với các biểu hiện đặc trưng như sung huyết, phù nề, tăng tiết dịch và đau nhức. Mạch máu giãn nở, các tế bào bạch cầu di chuyển đến vùng tổn thương và giải phóng các chất trung gian hóa học gây viêm, tạo nên bức tranh lâm sàng đặc trưng của bệnh viêm mũi họng.
1.2. Nguyên nhân gây bệnh
Viêm mũi họng rất dễ xảy ra trong điều kiện thời tiết chuyển mùa. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến viêm mũi họng, trong đó phổ biến là:
– Nguyên nhân do vi sinh vật:
+ Vi rút là tác nhân thường gặp nhất (chiếm khoảng 70-80% các trường hợp), phổ biến như rhinovirus, coronavirus, virus cúm, virus parainfluenza.
+ Vi khuẩn
+ Một số nấm và ký sinh trùng trong trường hợp hiếm gặp.
– Nguyên nhân từ môi trường:
+ Tiếp xúc với không khí ô nhiễm, bụi, khói thuốc lá.
+ Sống hoặc làm việc trong môi trường khô, lạnh hoặc có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
+ Sử dụng điều hòa nhiệt độ không hợp lý.
+ Ăn uống thực phẩm cay nóng, uống rượu bia quá nhiều.
– Nguyên nhân do cơ địa và các bệnh lý khác:
+ Người có cơ địa dị ứng, mắc các bệnh về hệ miễn dịch.
+ Viêm mũi xoang
+ Trào ngược dạ dày thực quản.
+ Mệt mỏi kéo dài, stress và suy giảm sức đề kháng.
2. Chẩn đoán bệnh
2.1. Triệu chứng đặc trưng khi bị bệnh viêm mũi họng
Bệnh viêm mũi họng có một số biểu hiện lâm sàng đặc trưng giúp phân biệt với các bệnh lý đường hô hấp khác. Tuy nhiên, mức độ biểu hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, thể trạng của người bệnh và giai đoạn của bệnh.
– Triệu chứng tại mũi bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi (dịch mũi trong hoặc đục tùy thuộc vào nguyên nhân), hắt hơi, ngứa mũi và giảm khứu giác. Người bệnh thường có cảm giác nặng vùng mặt, đặc biệt khi cúi đầu xuống.
– Triệu chứng tại họng gồm đau rát họng, cảm giác khô họng, khó nuốt, ho khan hoặc có đờm. Niêm mạc họng đỏ, có thể xuất hiện các hạt lympho phì đại ở thành sau họng, đôi khi có những mảng trắng hoặc vàng trên amidan.
– Triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ hoặc vừa (thường dưới 38.5°C), mệt mỏi, đau đầu, đau nhức cơ thể, chán ăn, và rối loạn giấc ngủ cũng có thể xuất hiện, đặc biệt trong trường hợp nhiễm virus.
Ở trẻ em, bệnh viêm mũi họng thường diễn biến nặng hơn với các triệu chứng rõ rệt như sốt cao, quấy khóc, bỏ ăn và có thể kèm theo các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn.

Viêm mũi họng gây nhiều triệu chứng khó chịu và có thể dễ gây nhầm lẫn với cảm cúm
2.2. Phân biệt bệnh viêm mũi họng với các bệnh lý hô hấp khác
Việc phân biệt bệnh viêm mũi họng với các bệnh lý hô hấp khác đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị đúng và hiệu quả. Một số bệnh lý thường bị nhầm lẫn với viêm mũi họng có thể kể đến như:
– Viêm xoang cấp: Thường có triệu chứng đau vùng mặt tương ứng với xoang bị viêm, đau tăng khi cúi đầu, có thể kèm theo mủ mũi và hơi thở hôi. Chẩn đoán xác định thường cần có hình ảnh X-quang hoặc CT scan xoang.
– Viêm amidan: Đau họng dữ dội là triệu chứng nổi bật, sốt cao, amidan sưng to, có thể có mủ trắng hoặc vàng bám trên bề mặt amidan, hơi thở hôi, khó nuốt rõ rệt và hạch cổ sưng đau.
– Cúm: Khởi phát đột ngột với sốt cao (trên 38.5°C), đau nhức cơ thể dữ dội, mệt mỏi rõ rệt, đau đầu và ho khan. Các triệu chứng toàn thân thường nặng hơn so với triệu chứng tại chỗ.
– Viêm thanh quản: Nổi bật với triệu chứng khàn tiếng hoặc mất tiếng, ho khan kích thích, cảm giác ngứa hoặc đau rát vùng thanh quản, ít khi có triệu chứng tại mũi.
2.3. Các biến chứng của bệnh
Mặc dù bệnh viêm mũi họng thường được xem là bệnh lý lành tính, tự giới hạn, nhưng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng:
2.3.1. Biến chứng tại chỗ
– Viêm tai giữa: Đặc biệt phổ biến ở trẻ em do cấu trúc giải phẫu vòi nhĩ ngắn và nằm ngang hơn so với người lớn. Biểu hiện bằng đau tai, sốt cao, giảm thính lực và có thể xuất hiện chảy mủ tai nếu màng nhĩ bị thủng.
– Viêm xoang: Khi vi khuẩn từ mũi họng xâm nhập vào các xoang cạnh mũi, gây viêm nhiễm, tắc nghẽn lỗ thông xoang. Triệu chứng bao gồm đau nhức vùng mặt tương ứng với xoang bị viêm, chảy mủ mũi và có thể kèm theo sốt.
– Áp xe quanh amidan: Tình trạng tụ mủ hình thành ở không gian giữa amidan và cơ khẩu cái hầu, gây đau họng dữ dội, khó nuốt, giọng nói thay đổi, hạn chế há miệng và nghiêng đầu về phía bên bị tổn thương.
2.3.2. Biến chứng lan rộng
– Viêm phế quản, viêm phổi: Khi vi khuẩn hoặc virus từ đường hô hấp trên di chuyển xuống đường hô hấp dưới. Biểu hiện bằng ho nhiều, khó thở, đau ngực và sốt cao kéo dài.
– Viêm tấy lan tỏa vùng cổ: Một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, đặc biệt là áp xe sâu vùng cổ có thể lan xuống trung thất gây viêm trung thất, đe dọa tính mạng.
2.3.3. Biến chứng toàn thân
– Viêm cầu thận cấp: Có thể xảy ra sau viêm họng do liên cầu khuẩn beta tan huyết nhóm A, biểu hiện bằng phù, tăng huyết áp, tiểu máu và protein niệu.
– Thấp tim: Một biến chứng tự miễn muộn sau nhiễm liên cầu khuẩn, gây tổn thương van tim, viêm khớp và có thể để lại di chứng suốt đời.
– Nhiễm khuẩn huyết: Trong trường hợp nặng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng toàn thân với biểu hiện sốt cao, rét run, rối loạn ý thức và suy đa cơ quan.
3. Điều trị và phòng ngừa
3.1. Phương pháp điều trị bệnh viêm mũi họng hiệu quả
Điều trị bệnh viêm mũi họng cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng của bệnh và đặc điểm của từng người.
3.1.1. Điều trị nguyên nhân
– Kháng sinh: Chỉ được chỉ định khi có bằng chứng nhiễm khuẩn như viêm do liên cầu khuẩn (test nhanh dương tính), nhiễm khuẩn thứ phát hoặc viêm kéo dài trên 10 ngày không cải thiện.
– Thuốc kháng virus: Trong một số trường hợp đặc biệt như nhiễm virus cúm, có thể cân nhắc sử dụng thuốc kháng virus (Oseltamivir, Zanamivir) nếu được chẩn đoán trong 48 giờ đầu.

Thăm khám để được bác sĩ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp với viêm mũi họng
3.1.2. Điều trị triệu chứng
– Giảm đau, hạ sốt: Paracetamol, Ibuprofen (cần thận trọng với trẻ em dưới 6 tháng tuổi).
– Thông mũi:
+ Dung dịch rửa mũi bằng nước muối sinh lý (NaCl 0,9%)
+ Thuốc co mạch (Oxymetazoline, Xylometazoline) chỉ nên dùng tối đa 3-5 ngày
+ Thuốc xịt mũi corticosteroid (Fluticasone, Mometasone) trong trường hợp viêm mũi dị ứng hoặc viêm mũi mạn tính
– Giảm ho:
+ Thuốc giảm ho trung ương (Dextromethorphan) khi ho khan nhiều gây khó chịu
+ Thuốc long đờm (Acetylcysteine, Carbocysteine) khi có đờm đặc
– Giảm viêm họng:
+ Viên ngậm họng có chứa chất sát khuẩn (Benzydamine, Cetylpyridinium chloride)
+ Dung dịch súc họng có tính kháng viêm, sát khuẩn
3.1.3. Điều trị hỗ trợ
– Nghỉ ngơi đầy đủ
– Tránh làm việc quá sức
– Uống nhiều nước, đặc biệt là nước ấm, trà thảo mộc (trà gừng, mật ong, chanh)
– Súc họng bằng nước muối sinh lý hoặc nước ấm pha muối
– Hạn chế nói nhiều, tránh thức ăn cứng, cay nóng
– Bổ sung vitamin C, kẽm…
– Bổ sung dinh dưỡng cần thiết
– Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ họng
3.2. Phòng ngừa bệnh viêm mũi họng
Phòng ngừa bệnh viêm mũi họng không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh mà còn hạn chế sự lây lan trong cộng đồng. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm việc bảo vệ hệ hô hấp trên, tránh tiếp xúc với người bệnh, giữ ấm cơ thể phù hợp, tránh các môi trường ô nhiễm, tăng cường đề kháng, tiêm phòng phù hợp,…
Phòng ngừa bệnh viêm mũi họng không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh mà còn hạn chế sự lây lan trong cộng đồng. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm việc bảo vệ hệ hô hấp trên, tránh tiếp xúc với người bệnh, giữ ấm cơ thể phù hợp, tránh các môi trường ô nhiễm, tăng cường đề kháng, tiêm phòng phù hợp,…
Nhìn chung, bệnh viêm mũi họng tuy rất phổ biến nhưng cần cẩn trọng và không nên chủ quan, đồng thời, cần sớm nhận biết bệnh đúng, điều trị phù hợp và có phương pháp phòng ngừa hợp lý. Khi có các biểu hiện bệnh lý kéo dài, bạn nên sớm đến các cơ sở Tai Mũi Họng để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.