Bệnh thủy đậu, còn được biết đến với các tên gọi khác như trái rạ hay phỏng dạ, là một căn bệnh phổ biến, xuất hiện ở cả người lớn và trẻ em. Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, tuy nhiên nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng bệnh thủy đậu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ.
Menu xem nhanh:
1. Bệnh thủy đậu khi xảy ra ở trẻ có những triệu chứng gì?
Bệnh thủy đậu là kết quả của sự nhiễm trùng do Varicella zoster virus (VZV), thường xuất hiện sau khoảng 10-14 ngày kể từ khi trẻ tiếp xúc với nguồn lây nhiễm. VZV có tính chất phát ban theo các đợt liên tiếp, và đi kèm với những dấu hiệu như ngứa, sẩn đỏ, mụn nước, mụn mủ. Các vết mụn nước có đường kính từ 1-3 mm và chứa dịch bên trong. Trong những trường hợp nặng, các vết mụn nước có thể phình to hơn nếu có sự nhiễm trùng bởi vi trùng, khiến chúng có màu đục do chứa mủ. Vảy tiết cũng có thể xuất hiện trên bề mặt da và nếu để lâu, chúng có thể gây sẹo. Thêm vào đó, bệnh thủy đậu thường đi kèm với các triệu chứng toàn thân nhẹ. Ở người trưởng thành, nhiễm trùng ban đầu có thể gây ra các biến chứng như viêm phổi và viêm não.
Tiền triệu chứng của bệnh thủy đậu có thể có sự đa dạng tùy thuộc vào từng trường hợp, thường bao gồm nhức đầu, sổ mũi và đau toàn thân ở trẻ em. Có nhiều người có triệu chứng nhẹ hoặc không có triệu chứng, tuy nhiên, các biểu hiện thường rõ ràng hơn ở người lớn.
Trong giai đoạn toàn phát, sau khoảng 24-36 giờ kể từ khi xuất hiện các triệu chứng tiền phát, trẻ sẽ có sốt nhẹ và phát triển triệu chứng phát ban. Ban đầu, các tổn thương thường xuất hiện trên đầu và khuôn mặt, sau đó lan rộng ra toàn bộ cơ thể và các chi. Vùng da ít bị ép, như vùng liên bả, bên sườn, nách và kheo, thường có nhiều vết ban hơn, trong khi các chi thường ít bị ảnh hưởng hơn. Thường thì bàn tay và bàn chân hiếm khi bị tổn thương.
Ban đầu, các tổn thương có dạng chấm, sẩn phù (thường không dễ nhận thấy), sau đó chúng sẽ phát triển thành mụn nước trong vòng 24-48 giờ. Các vết mụn nước sẽ giống như giọt nước, nông, có màng mỏng xung quanh và có vùng viêm đỏ xung quanh. Thường kèm theo cảm giác ngứa.
Trong khoảng thời gian 8-12 giờ, các vết mụn nước sẽ chứa dịch màu vàng nhạt, lõm xuống và nhanh chóng trở thành mụn mủ màu trắng mịn, sau đó chúng chuyển thành vảy tiết màu đỏ nâu. Vảy tiết sẽ rụng sau 1-3 tuần và để lại vết hồng, một số trường hợp có thể có nền da hơi lõm, và có thể tạo thành sẹo trong một khoảng thời gian dài hoặc sẹo vĩnh viễn.
2. Bệnh thủy đậu ở trẻ em và những biến chứng của bệnh
2.1. Bệnh thủy đậu nói chung có nguy hiểm không?
Bệnh thủy đậu là một căn bệnh nguy hiểm, có tiến triển nhanh chóng và có nguy cơ gây biến chứng cao, đặc biệt đối với trẻ em có bệnh nền hoặc gặp các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe, bao gồm:
– Trẻ sơ sinh.
– Thanh thiếu niên.
– Trẻ có hệ thống miễn dịch suy yếu, bao gồm những trẻ mắc bệnh HIV/AIDS, đã tiến hành phẫu thuật cấy ghép tạng, và các trường hợp tương tự.
– Trẻ chưa được tiêm vắc-xin phòng ngừa bệnh thủy đậu.
– Trẻ đang sử dụng các loại thuốc steroid, thuốc ức chế miễn dịch, hóa trị, xạ trị hoặc trẻ mắc bệnh hen suyễn.
– Trẻ mắc bệnh đông máu nội mạch lan tỏa.
Đối với những nhóm trẻ em này, nguy cơ biến chứng từ bệnh thủy đậu là rất cao, và việc theo dõi và điều trị kịp thời là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tránh các tác động nghiêm trọng lên cơ thể.
2.2.Biến chứng bệnh thủy đậu ở trẻ em, cha mẹ có biết
Bệnh thủy đậu có nguy hiểm nếu không được điều trị đúng phương pháp và kịp thời. Căn bệnh này có thể gây ra nhiều biến chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ, bao gồm:
– Biến chứng viêm da: Khi bị bội nhiễm vi khuẩn, nốt thủy đậu có thể trở nên mưng mủ và để lại sẹo, đôi khi là sẹo sâu khó phục hồi. Trẻ suy dinh dưỡng nặng có thể gặp hoại tử tại nốt thủy đậu. Bội nhiễm tụ cầu và liên cầu có thể gây chốc, nhọt, viêm mô tế bào và hoại tử. Trường hợp nặng hơn, vi trùng có thể xâm nhập từ mụn nước vào máu và gây nhiễm trùng huyết.
– Biến chứng viêm tai, viêm phổi: Thủy đậu có thể gây viêm tai (bao gồm tai ngoài và tai giữa), viêm thanh quản và viêm phổi. Một số trường hợp nặng có thể gây viêm thận cấp, khi tiểu có hiện tượng ra máu. Các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm não, viêm tiểu não có thể gây nguy hiểm tính mạng và để lại di chứng sau này, thường xảy ra ở trẻ sơ sinh, người lớn và những người có hệ miễn dịch yếu.
– Biến chứng viêm não: Biến chứng nặng nhất của thủy đậu là gây ra viêm não và màng não, đây là tình trạng cực kỳ nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
– Phụ nữ mang thai: Nếu phụ nữ mang thai mắc bệnh thủy đậu, có nguy cơ biến chứng nặng, đặc biệt là viêm phổi. Nếu mắc bệnh trong 3 tháng đầu thai kỳ, virus có thể gây sẩy thai hoặc gây ra các dị tật bẩm sinh như đầu nhỏ, co gắng tay chân, bại não, nhẹ cân và chậm phát triển. Nếu mắc bệnh gần ngày sinh hoặc sau sinh, trẻ có thể bị lây nhiễm thủy đậu một cách nặng nề, với nhiều nốt thủy đậu và nguy cơ cao gặp biến chứng viêm phổi, viêm đường hô hấp.
Ngoài ra, biến chứng thủy đậu cũng có thể xảy ra ở người lớn và trẻ nhỏ, bao gồm viêm phổi nặng do virus, viêm thận cấp (do liên cầu khuẩn), nhiễm khuẩn huyết (do liên cầu khuẩn và tụ cầu khuẩn), và ban xuất huyết giảm tiểu cầu.
3. Cách phòng thủy đậu
Cách tốt để phòng ngừa bệnh thủy đậu là tiêm phòng vaccin thủy đậu. Việc tiêm vaccin sẽ kích thích cơ thể sản xuất kháng thể chống lại chủng virus gây bệnh, giảm nguy cơ mắc bệnh và ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Ngoài việc tiêm vaccin, bạn cũng nên áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh thủy đậu sau đây:
– Giữ vệ sinh bằng cách rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt trước khi tiếp xúc với người khác, trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
– Hạn chế tiếp xúc với những người mắc bệnh: Tránh tiếp xúc với những người có dấu hiệu mắc bệnh hoặc đang trong giai đoạn lây nhiễm.
– Tránh dùng chung vật dụng cá nhân: Đặc biệt cần tránh chia sẻ các vật dụng cá nhân như ấm, khăn, chén, đũa với người khác, đặc biệt là khi có người mắc bệnh.
– Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Ăn uống đủ chất dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
– Tập luyện và ngủ đủ giấc: Thực hiện thể dục thể thao hàng ngày và đảm bảo có giấc ngủ đủ để củng cố hệ miễn dịch.
Đáng chú ý, sau khi trẻ khỏi bệnh, virus thủy đậu vẫn có thể tồn tại trong các hạch thần kinh dưới dạng ngủ đông. Nhiều năm sau đó, khi sức đề kháng của cơ thể yếu hoặc có yếu tố khác thuận lợi, virus này có thể tái hoạt động gây ra bệnh zona thần kinh, hay còn gọi là giời leo.
Trên đây là những thông tin về căn bệnh thủy đậu và biến chứng bệnh thủy đậu ở trẻ em mà cha mẹ nào cũng nên biết để có thể chăm sóc cho trẻ đúng cách nếu không may trẻ bị nhiễm bệnh.