Bệnh lý Crohn là một trong những bệnh viêm đường ruột mạn tính, có khả năng gây tổn thương ở bất kỳ vị trí nào trên ống tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn. Người bệnh không chỉ gặp phải những triệu chứng dai dẳng, khó chịu mà còn có nguy cơ đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng. Vậy bệnh lý Crohn có nguy hiểm không – câu trả lời sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.
Menu xem nhanh:
1. Triệu chứng của bệnh lý Crohn
Bệnh lý Crohn đặc trưng bởi tình trạng viêm lan sâu vào các lớp mô của đường tiêu hóa. Tùy thuộc vào vị trí tổn thương và mức độ viêm, người bệnh có thể xuất hiện nhiều triệu chứng khác nhau. Ở giai đoạn đầu, các biểu hiện thường nhẹ, dễ nhầm lẫn với các bệnh tiêu hóa thông thường, khiến việc phát hiện sớm gặp khó khăn.
Theo thời gian, các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn. Người bệnh có thể bị đau bụng kéo dài, tiêu chảy, kèm theo tình trạng phân có lẫn máu do viêm loét. Họ thường cảm thấy chán ăn, sụt cân nhanh chóng và mệt mỏi triền miên. Sốt nhẹ từng cơn cũng có thể xuất hiện. Một số trường hợp gặp các bất thường quanh hậu môn như lỗ rò, áp xe hay chít hẹp hậu môn gây khó chịu và đau đớn khi đi đại tiện.
Với thể nặng, bệnh lý Crohn còn biểu hiện ngoài đường tiêu hóa. Người bệnh có thể bị viêm da, đổ mồ hôi trộm, viêm khớp, thậm chí là viêm mống mắt, viêm màng bồ đào. Ở phụ nữ, Crohn còn ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt, khả năng sinh sản. Đặc biệt, trẻ em mắc bệnh có thể bị chậm phát triển thể chất và dậy thì muộn do rối loạn nội tiết và hấp thụ kém.

Bệnh lý Crohn đặc trưng bởi tình trạng viêm lan sâu vào các lớp mô của đường tiêu hóa
2. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý Crohn
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra bệnh lý Crohn vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, giới khoa học đã chỉ ra một số yếu tố có liên quan đến sự phát triển và tiến triển của căn bệnh này.
Một trong số đó là chế độ ăn uống không hợp lý, thiếu khoa học hoặc kiêng khem quá mức, khiến hệ tiêu hóa suy yếu và dễ bị tổn thương. Bên cạnh đó, tâm lý căng thẳng kéo dài cũng góp phần khiến bệnh diễn biến phức tạp hơn.
Ngoài ra, cơ chế tự miễn dịch được cho là có vai trò quan trọng trong bệnh lý Crohn. Một số loại vi sinh vật có khả năng kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường khiến cơ thể tấn công chính đường ruột của mình. Yếu tố di truyền cũng được ghi nhận: nhiều trường hợp bệnh nhân có người thân mắc bệnh Crohn, đặc biệt là trong cùng một gia đình.
3. Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh Crohn
Mặc dù bệnh lý Crohn có thể xảy ra ở mọi đối tượng, không phân biệt giới tính hay độ tuổi, nhưng một số nhóm người lại có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Đầu tiên là yếu tố độ tuổi: Crohn thường được chẩn đoán ở những người trẻ, đặc biệt là dưới 30 tuổi. Về chủng tộc, người da trắng và người gốc Đông Âu có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn các chủng tộc khác. Gần đây, các nghiên cứu còn cho thấy tỷ lệ mắc Crohn đang có xu hướng gia tăng ở người da đen sống tại Bắc Mỹ và Anh.
Thói quen hút thuốc lá hoặc thường xuyên hít phải khói thuốc thụ động cũng là yếu tố nguy cơ lớn, không chỉ làm tăng khả năng mắc bệnh mà còn khiến bệnh diễn tiến nhanh và nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, các thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen hay diclofenac không gây ra bệnh nhưng có thể khiến tình trạng viêm ruột trở nên trầm trọng.
Môi trường sống ô nhiễm, nguồn nước không đảm bảo vệ sinh, cùng với chế độ dinh dưỡng nghèo nàn cũng tạo điều kiện thuận lợi để bệnh lý Crohn xuất hiện và phát triển.

Môi trường sống ô nhiễm, nguồn nước không đảm bảo vệ sinh cũng tạo điều kiện thuận lợi để bệnh lý Crohn xuất hiện và phát triển
4. Bệnh lý Crohn có nguy hiểm không?
4.1. Tắc ruột – biến chứng nghiêm trọng cần phẫu thuật
Khi các tổn thương viêm lan rộng và ảnh hưởng đến toàn bộ thành ruột, tình trạng hẹp ruột do sẹo hình thành có thể xảy ra. Hậu quả là ruột bị tắc nghẽn, khiến người bệnh đau bụng dữ dội, chướng bụng, buồn nôn và không thể đi đại tiện. Trường hợp này thường phải can thiệp phẫu thuật để loại bỏ phần ruột bị tổn thương.
4.2. Viêm loét và lỗ rò đường tiêu hóa
Viêm mạn tính kéo dài dễ dẫn đến loét ở nhiều vị trí trên ống tiêu hóa. Những ổ loét sâu có thể ăn xuyên thành ruột, tạo thành lỗ rò – đường thông bất thường giữa ruột và các cơ quan khác như da, bàng quang hay âm đạo. Rò hậu môn là dạng phổ biến nhất. Nếu không điều trị kịp thời, lỗ rò có thể gây nhiễm trùng nặng, hình thành ổ áp xe nguy hiểm tính mạng.
4.3. Nứt hậu môn và nguy cơ nhiễm trùng
Nứt hậu môn là hậu quả khác do bệnh lý Crohn gây ra. Các vết rách nhỏ tại niêm mạc hậu môn khiến người bệnh đau đớn, đặc biệt khi đại tiện. Do vị trí này tiếp xúc trực tiếp với phân nên nguy cơ nhiễm trùng rất cao, có thể tiến triển thành rò hậu môn.
4.4. Suy dinh dưỡng và thiếu hụt vi chất
Triệu chứng đau bụng, tiêu chảy kéo dài khiến người bệnh ăn uống kém, khó hấp thu dưỡng chất. Điều này dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng, thiếu máu do thiếu sắt hoặc vitamin B12. Nếu không khắc phục, người bệnh sẽ bị suy kiệt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
4.5. Nguy cơ ung thư đại tràng
Một trong những mối nguy lớn nhất của bệnh lý Crohn là tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng, đặc biệt ở những người có tổn thương ở khu vực này. Ung thư đại tràng thường tiến triển âm thầm và có tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện sớm. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo người mắc bệnh Crohn nên sàng lọc ung thư định kỳ từ độ tuổi 45–50.

Một trong những mối nguy lớn nhất của bệnh lý Crohn là tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng
4.6. Biến chứng toàn thân khác
Crohn còn có thể gây ra các biến chứng khác như loãng xương, viêm khớp, bệnh lý túi mật hoặc gan. Việc sử dụng thuốc điều trị kéo dài, đặc biệt là thuốc ức chế miễn dịch, có thể làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý ác tính như ung thư hạch, ung thư da.
5. Chẩn đoán bệnh lý Crohn như thế nào?
Việc chẩn đoán bệnh lý Crohn cần dựa vào lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu. Xét nghiệm máu sẽ giúp đánh giá tình trạng thiếu máu, nhiễm trùng. Xét nghiệm phân phát hiện máu ẩn trong phân – dấu hiệu quan trọng của viêm loét.
Nội soi đại tràng là phương pháp hữu hiệu nhất để quan sát trực tiếp tổn thương niêm mạc ruột. Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu sinh thiết để xác định chính xác mô bệnh học. Chụp CT và MRI được chỉ định để đánh giá mức độ tổn thương trong thành ruột và phát hiện lỗ rò quanh hậu môn.
Ngoài ra, kỹ thuật nội soi viên nang là một bước tiến mới giúp quan sát toàn bộ ruột non – khu vực thường bị bỏ sót trong nội soi truyền thống. Người bệnh sẽ nuốt một viên nang nhỏ có gắn camera. Hình ảnh ghi lại giúp phát hiện các tổn thương đặc trưng của Crohn mà các phương pháp khác khó thực hiện được.
6. Phương pháp điều trị bệnh lý Crohn hiện nay
Hiện chưa có phương pháp điều trị dứt điểm bệnh Crohn. Mục tiêu chính của việc điều trị là kiểm soát triệu chứng, giảm viêm và phòng ngừa tái phát. Phác đồ điều trị thường bao gồm một hoặc nhiều loại thuốc như:
– Thuốc chống viêm để giảm viêm nhiễm và điều hòa hệ miễn dịch.
– Thuốc ức chế miễn dịch giúp ngăn cơ thể tự tấn công đường ruột.
– Kháng sinh nhằm kiểm soát vi khuẩn gây hại và điều trị áp xe, lỗ rò.
– Thuốc chống tiêu chảy, thuốc giảm đau (acetaminophen), bổ sung vi chất như sắt, vitamin B12, vitamin D và canxi.
Ngoài dùng thuốc, người bệnh cần xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, thức ăn lên men, và đồ uống có cồn. Việc tập luyện nhẹ nhàng, duy trì tâm lý tích cực cũng rất cần thiết để kiểm soát bệnh lý Crohn hiệu quả.
Bệnh lý Crohn là một trong những bệnh viêm ruột mạn tính phức tạp, có khả năng ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe tiêu hóa cũng như chất lượng sống của người bệnh. Dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, việc phát hiện sớm và điều trị đúng hướng có thể giúp kiểm soát triệu chứng, giảm tần suất tái phát và ngăn ngừa tiến triển. Do bệnh Crohn tiềm ẩn nhiều biến chứng nặng nề, người bệnh cần chủ động thăm khám khi có triệu chứng nghi ngờ và tuân thủ điều trị lâu dài theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.