Lao là một bệnh lý nghiêm trọng không chỉ ảnh hưởng đến phổi mà còn có thể tấn công các cơ quan khác, bao gồm hệ xương khớp. Trong số đó, bệnh lao xương cột sống (hay lao cột sống) là một dạng phổ biến, gây nhiều hệ lụy cho sức khỏe người bệnh. Bệnh lý này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết này giúp tìm hiểu về căn bệnh lao cột sống, từ khái niệm, triệu chứng, cách lây truyền đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện nay.
Menu xem nhanh:
1. Khái niệm về bệnh lao xương cột sống
Lao xương cột sống là một dạng bệnh lao ngoài phổi. Đây là tình trạng viêm đốt sống và đĩa đệm do vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) gây ra. Khi vi khuẩn này xâm nhập vào cột sống, chúng có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho hệ xương khớp, làm suy giảm khả năng vận động của người bệnh.
Vi khuẩn lao có thể lây lan từ phổi hoặc từ cơ quan tiêu hóa qua đường máu hoặc hệ thống hạch bạch huyết, từ đó xâm nhập vào hệ xương khớp. Bệnh thường tiến triển chậm, nhưng nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như gù lưng, liệt chân, hoặc thậm chí tử vong.
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc lao cột sống bao gồm những người đã từng mắc lao phổi hoặc tiếp xúc thường xuyên với người bệnh lao phổi. Ngoài ra, những yếu tố như môi trường sống ô nhiễm, hút thuốc lá, thói quen sinh hoạt không lành mạnh cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2. Triệu chứng của bệnh lao xương cột sống
Các biểu hiện của bệnh ở từng giai đoạn có mức độ khác nhau, cụ thể:
2.1 Triệu chứng ở giai đoạn khởi phát
Dấu hiệu sớm nhất của lao cột sống là đau và hạn chế vận động ở khu vực chịu tổn thương.
2.2 Triệu chứng ở giai đoạn toàn phát
Các triệu chứng lao cột sống giai đoạn toàn phát gồm:
Đau cột sống.
Lồi cột sống ra phía sau (gù cột sống).
Áp xe cạnh sống
Hội chứng chèn ép tủy sống: Tình trạng cứng cột sống thường khó xác định khi tủy sống vùng ngực bị chèn ép. Nếu sự chèn ép khởi phát tại xương, người bệnh thường bị đau khi ấn vào mỏm gai hoặc các cơ cạnh sống, Xuất hiện tình trạng liệt hai chi dưới do có chèn ép trực tiếp vào sừng trước tủy sống hoặc vào các rễ vận động. Tùy theo vị trí tổn thương, bệnh nhân có thể có triệu chứng khác nhau.
Tổn thương ở vùng ngực và thắt lưng đoạn cao thường gây liệt hai chi dưới. Tổn thương thắt lưng ở đoạn thấp thường gây hội chứng đuôi ngựa. Khi chưa có tổn thương thực thể tại tủy sống, tình trạng liệt trong giai đoạn đầu có thể hồi phục nếu được can thiệp đúng cách và kịp thời.
2.3 Các biểu hiện toàn thân
Lao cột sống cũng có các dấu hiệu chung của bệnh lao như sốt nhẹ về chiều, ăn kém, gầy sút, suy mòn. Bệnh nhân có thể bị loét do nằm lâu. Có thể nhận thấy tổn thương lao ở các cơ quan khác như phổi, hạch, các màng.
3. Bệnh lao xương cột sống có lây không?
Một câu hỏi phổ biến là liệu bệnh lao xương cột sống có lây truyền từ người này sang người khác hay không? Câu trả lời là có, nhưng tỷ lệ lây nhiễm của lao xương cột sống thấp hơn so với lao phổi. Vi khuẩn lao có thể lây qua đường máu, từ phổi hoặc cơ quan tiêu hóa, sau đó xâm nhập vào hệ xương khớp. Tuy nhiên, do mức độ lây nhiễm thấp, lao xương cột sống ít có nguy cơ lây lan trong cộng đồng hơn so với các dạng lao khác như lao phổi.
4. Chẩn đoán và điều trị bệnh lao xương cột sống
4.1. Phương pháp chẩn đoán bệnh lao xương cột sống
Để chẩn đoán lao xương cột sống, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau:
Chụp X-quang: Đây là phương pháp phổ biến nhất để xác định tổn thương lao ở cột sống. Hình ảnh X-quang có thể cho thấy các dấu hiệu của bệnh như hẹp đĩa đệm, dính các đốt sống hoặc hình thành các ổ lao trong thân đốt sống.
Kiểm tra phản ứng Mantoux: Đây là xét nghiệm giúp kiểm tra phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vi khuẩn lao.
Các xét nghiệm máu: Chỉ số về tốc độ lắng máu và số lượng bạch cầu có thể giúp hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
4.2. Phương pháp điều trị bệnh lao xương cột sống
Lao xương cột sống có thể được điều trị khỏi nếu phát hiện sớm và tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Dùng thuốc chống lao: Tương tự như điều trị lao phổi, bệnh nhân sẽ được kê đơn thuốc chống lao, có thể uống hoặc tiêm, theo đúng liều lượng và thời gian quy định.
Phẫu thuật: Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi ổ áp xe quá lớn hoặc cột sống bị tổn thương nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để loại bỏ áp xe hoặc sửa chữa các tổn thương cột sống.
Chế độ nghỉ ngơi và tập luyện: Bệnh nhân cần nghỉ ngơi trên giường cứng trong khoảng 4-5 tuần. Sau đó thực hiện các bài tập phục hồi chức năng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để ngăn ngừa cứng khớp.
5. Cách phòng ngừa bệnh lao xương cột sống
Để phòng ngừa bệnh lao xương cột sống, bạn nên:
Duy trì lối sống lành mạnh: Hạn chế tiêu thụ thực phẩm nhiều dầu mỡ, ngưng hút thuốc lá và duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên giúp phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời.
Phòng tránh tiếp xúc với người mắc lao phổi: Nếu bắt buộc phải tiếp xúc, hãy sử dụng khẩu trang và giữ khoảng cách an toàn để ngăn ngừa lây nhiễm.
Các thông tin trên đây cho thấy, lao xương cột sống là một bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn rõ ràng hơn về bệnh lao xương cột sống, từ đó biết cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả.