Thoát vị đĩa đệm là một trong những bệnh lý về xương khớp phổ biến hiện nay, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Khi đĩa đệm bị thoát vị, nhân nhầy bên trong sẽ chèn ép lên các rễ thần kinh, gây ra cảm giác đau nhức, tê bì và suy giảm khả năng vận động. Không chỉ người lớn tuổi mà ngày càng nhiều người trẻ cũng đang phải đối mặt với tình trạng này do thói quen sinh hoạt thiếu khoa học. Việc hiểu rõ về bệnh thoát vị đĩa đệm sẽ giúp mỗi người chủ động phòng tránh bệnh và điều trị hiệu quả hơn. Dưới đây là 5 điều quan trọng bạn nhất định phải biết về căn bệnh này.
Menu xem nhanh:
1. Thoát vị đĩa đệm là gì?
1.1 Cấu tạo và chức năng của đĩa đệm
Đĩa đệm là một cấu trúc nằm giữa các đốt sống, bao gồm phần nhân nhầy ở trung tâm và lớp bao xơ bên ngoài. Chúng có vai trò như những “bộ giảm xóc”, giúp hấp thụ lực tác động khi vận động, đồng thời tạo sự linh hoạt cho cột sống.
Khi đĩa đệm bị thoái hóa hoặc chấn thương, lớp bao xơ có thể bị rách, làm nhân nhầy bên trong thoát ra ngoài và được gọi là thoát vị đĩa đệm. Khi đó, nhân nhầy có thể chèn ép vào rễ thần kinh hoặc tủy sống, gây đau nhức hoặc các triệu chứng thần kinh.
1.2 Các loại thoát vị đĩa đệm thường gặp
Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra ở nhiều vị trí trên cột sống, nhưng phổ biến nhất là vùng thắt lưng và cổ. Thoát vị ở thắt lưng thường gây đau vùng lưng dưới, lan xuống mông và chân. Trong khi đó, thoát vị ở cổ có thể gây đau vai gáy, lan xuống cánh tay và ngón tay.
Ngoài ra, người ta còn phân loại bệnh dựa trên mức độ thoát vị như: phình đĩa đệm, lồi đĩa đệm, thoát vị có mảnh rời,… Mỗi loại sẽ có đặc điểm riêng và mức độ ảnh hưởng khác nhau đến sức khỏe người bệnh.

Khi các bao xơ bị rách hoặc tổn thương, nhân nhầy đĩa đệm có thể thoát ra ngoài và gây chèn ép tủy sống và các dây thần kinh.
2. Những nguyên nhân quan trọng gây thoát vị đĩa đệm
2.1 Quá trình thoái hóa tự nhiên của cơ thể
Cùng với quá trình lão hóa tự nhiên, các đĩa đệm dần mất nước, trở nên kém linh hoạt và dễ bị tổn thương hơn. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây hư hỏng đĩa đệm ở người lớn tuổi.
Độ tuổi từ 30 trở đi là thời điểm các dấu hiệu thoái hóa bắt đầu rõ rệt hơn. Lúc này, chỉ cần một tác động nhỏ hoặc tư thế sai có thể khiến bao xơ rách, gây ra hiện tượng nhân nhầy tràn ra ngoài.
2.2 Yếu tố cơ học và sinh hoạt thiếu khoa học
Tư thế ngồi sai, mang vác vật nặng không đúng cách hoặc làm việc trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi hợp lý đều làm tăng áp lực lên cột sống. Những yếu tố này có thể gây ra tổn thương đĩa đệm, đặc biệt là ở vùng thắt lưng – nơi chịu nhiều áp lực nhất trong cơ thể.
Bên cạnh đó, lối sống ít vận động, béo phì và hút thuốc lá cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các yếu tố này ảnh hưởng đến lưu thông máu và sự nuôi dưỡng mô sụn, khiến đĩa đệm dễ bị thoái hóa và suy yếu theo thời gian.
3. Dấu hiệu nhận biết sớm bệnh đĩa đệm bị thoát vị
3.1 Triệu chứng lâm sàng điển hình
Dấu hiệu dễ nhận thấy nhất của thoát vị đĩa đệm là cảm giác đau nhức ở vùng cổ, lưng hoặc thắt lưng tùy vào vị trí tổn thương. Cơn đau có thể lan dọc theo đường đi của dây thần kinh, gây tê bì ở tay hoặc chân, làm giảm khả năng vận động, thậm chí mất phản xạ.
Ở những trường hợp nặng, người bệnh có thể bị yếu cơ, đi lại khó khăn hoặc mất kiểm soát bàng quang, ruột và đối mặt với nguy hiểm tính mạng nếu không được can thiệp y tế kịp thời.
3.2 Những biểu hiện dễ nhầm lẫn
Không ít người ban đầu chỉ cảm thấy mỏi lưng hoặc nhức vai gáy và nghĩ rằng đó là biểu hiện bình thường do làm việc nhiều. Tuy nhiên, nếu những triệu chứng này kéo dài hoặc kèm theo tê bì, yếu cơ, thì rất có thể là dấu hiệu của thoát vị đĩa đệm.
Vì vậy, việc lắng nghe cơ thể và đi khám sớm khi có dấu hiệu bất thường là điều quan trọng để phát hiện bệnh kịp thời.

Đau nhức tại vị trí tổn thương, đau có thể lan dọc theo đường đi của dây thần kinh, gây tê bì ở tay hoặc chân là dấu hiệu dễ thấy của bệnh.
4. Biến chứng nguy hiểm nếu tổn thương đĩa đệm không được điều trị kịp thời
4.1 Ảnh hưởng đến hệ thần kinh
Thoát vị đĩa đệm không chỉ gây đau mà còn tác động trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương và ngoại vi. Nếu nhân nhầy chèn ép vào rễ thần kinh trong thời gian dài, có thể gây tổn thương vĩnh viễn, làm mất cảm giác hoặc liệt chi.
Nguy hiểm hơn, nếu không điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị hội chứng chùm đuôi ngựa – một biến chứng nặng dẫn đến mất chức năng vận động và đại tiểu tiện tự chủ.
4.2 Tàn phế và giảm chất lượng cuộc sống
Tình trạng đau kéo dài sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giấc ngủ, tâm lý và sinh hoạt hàng ngày. Người bệnh có xu hướng giảm vận động, từ đó tăng nguy cơ teo cơ và cứng khớp.
Đĩa đệm thoát vị không được điều trị đúng cách còn dẫn đến tình trạng lệch trục cột sống, gây cong vẹo, khiến việc điều trị trở nên khó khăn và phức tạp hơn rất nhiều.
5. Các phương pháp điều trị và phòng tránh tình trạng thoát vị hiệu quả
5.1 Điều trị thoát vị đĩa đệm bằng cách nào hiệu quả?
Tùy theo mức độ thoát vị, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa hoặc ngoại khoa. Với các trường hợp nhẹ đến trung bình, người bệnh thường được kê thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ kết hợp vật lý trị liệu nhằm phục hồi chức năng vận động.
Với những trường hợp nặng hơn hoặc không đáp ứng với điều trị bảo tồn, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết để giải phóng chèn ép và ổn định cột sống. Hiện nay, nhiều phương pháp mổ ít xâm lấn giúp rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ biến chứng.

Khi có đĩa đệm bị thoát vị, bạn nên điều trị sớm tại cơ sở y tế uy tín để kiểm soát bệnh hiệu quả.
5.2 Phòng tránh bệnh thoát vị đĩa đệm từ sớm
Việc xây dựng thói quen sống lành mạnh đóng vai trò rất quan trọng trong phòng ngừa thoát vị đĩa đệm. Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục đều đặn và tránh ngồi quá lâu một tư thế là những yếu tố cần ưu tiên để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Ngoài ra, khi lao động hoặc vận động mạnh, cần sử dụng kỹ thuật đúng cách để tránh gây áp lực lên cột sống. Tư thế ngủ cũng nên được điều chỉnh phù hợp để không làm tổn thương đĩa đệm trong lúc nghỉ ngơi.
Thoát vị đĩa đệm không còn là bệnh lý hiếm gặp và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai nếu không chú ý bảo vệ sức khỏe cột sống. Hiểu rõ những thông tin cơ bản, nhận biết sớm dấu hiệu bệnh và có phương pháp điều trị đúng đắn sẽ giúp người bệnh tránh được những biến chứng nguy hiểm. Quan trọng hơn, việc phòng bệnh từ sớm thông qua lối sống lành mạnh sẽ luôn là “chìa khóa” bảo vệ sức khỏe lâu dài.