Viêm xoang mạn tính là tình trạng viêm nhiễm kéo dài tại các xoang cạnh mũi, gây ra nhiều triệu chứng kéo dài nhức nhối ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bệnh lý này cần được nhận biết sớm và điều trị kịp thời bởi viêm xoang mạn có thể ẩn chưá nhiều biến chứng nguy hiểm. Cùng TCI tìm hiểu những thông tin quan trọng về căn bệnh này để có thể hiểu rõ hơn cũng như trang bị cho bản thân mình phương pháp phòng ngừa, điều trị hiệu quả.
Menu xem nhanh:
1. Tìm hiểu viêm xoang mạn tính
1.1. Khái niệm và đặc điểm của viêm xoang mạn tính
Viêm xoang mạn tính được định nghĩa là tình trạng viêm niêm mạc xoang kéo dài từ 12 tuần trở lên, không đáp ứng hoàn toàn với điều trị thông thường. Đây là bệnh lý phổ biến trong các bệnh về đường hô hấp, ảnh hưởng đến khoảng 5-15% dân số toàn cầu. Khác với viêm xoang cấp tính chỉ kéo dài trong vài ngày đến vài tuần, viêm xoang mạn tính diễn tiến âm thầm, kéo dài và thường tái phát nhiều lần nếu không được điều trị đúng cách.

Viêm xoang là bệnh lý có tính phổ biến và dễ bắt gặp trong đời sống
1.2. Các nguyên nhân liên quan
Có nhiều yếu tố có thể dẫn đến viêm xoang mạn tính, bao gồm:
– Dị ứng mũi xoang kéo dài không được điều trị triệt để
– Cấu trúc giải phẫu bất thường như vẹo vách ngăn, cuốn mũi phì đại
– Nhiễm trùng đường hô hấp tái diễn hoặc không được điều trị triệt để
– Bệnh lý polyp mũi xoang
– Suy giảm hệ miễn dịch (tình trạng bẩm sinh hoặc do mắc phải trong đời sống)
– Tiếp xúc thường xuyên với các chất kích thích như khói thuốc lá, hóa chất độc hại
– Bệnh trào ngược
– Một số bệnh lý toàn thân như bệnh xơ nang, hội chứng rối loạn vận động lông chuyển
Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm xoang mạn tính ở một số người.
2. Biểu hiện của bệnh
2.1. Các triệu chứng chính
Người bệnh viêm xoang mạn thường xuất hiện các triệu chứng sau:
– Nghẹt mũi, khó thở kéo dài, có thể thay đổi theo thời gian trong ngày
– Chảy dịch mũi đặc, màu vàng hoặc xanh, có thể chảy ra trước hoặc sau mũi
– Giảm hoặc mất khứu giác
– Đau nhức vùng mặt, đặc biệt là quanh vùng má, trán, giữa hai mắt
– Đau đầu, cảm giác nặng mặt, tăng lên khi cúi đầu
– Ho kéo dài và nhiều hơn hẳn vào ban đêm cùng tình trạng dịch mũi chảy xuống họng
– Hơi thở có mùi hôi
– Mệt mỏi, khó tập trung
Các triệu chứng này có thể dao động về cường độ, thường nặng lên khi người bệnh bị cảm lạnh hoặc tiếp xúc với các yếu tố kích thích như khói bụi, thời tiết thay đổi.

Viêm xoang mạn có nhiều biểu hiện chung của bệnh đường hô hấp trên
2.2. Phân loại viêm xoang mạn tính theo lâm sàng
Trong thực hành lâm sàng, viêm xoang mạn được chia thành ba nhóm chính:
– Viêm xoang mạn đơn thuần: Viêm niêm mạc xoang mà không có polyp mũi xoang hoặc dị ứng.
– Viêm xoang mạn có polyp mũi: Đặc trưng bởi sự hiện diện của các khối polyp trong hốc mũi, thường gây nghẹt mũi nặng và mất khứu giác.
– Viêm xoang mạn do dị ứng: Liên quan đến phản ứng dị ứng của cơ thể đối với các chất gây dị ứng như phấn hoa, bụi nhà, lông thú cưng.
3. Chẩn đoán viêm xoang mạn
3.1. Các phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán xác định viêm xoang mạn, bác sĩ thường dựa vào:
– Hỏi bệnh sử chi tiết: Thời gian xuất hiện triệu chứng, các yếu tố làm nặng thêm, tiền sử điều trị
– Khám nội soi mũi xoang: Giúp đánh giá tình trạng niêm mạc, sự hiện diện của dịch tiết, polyp và các bất thường giải phẫu
– Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang xoang, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) xoang để đánh giá mức độ tổn thương, phát hiện dị tật bẩm sinh hoặc biến chứng
– Xét nghiệm vi sinh: Lấy mẫu dịch tiết để xác định tác nhân gây bệnh và độ nhạy với kháng sinh
– Xét nghiệm dị ứng: Test lẩy da, xét nghiệm IgE đặc hiệu nếu nghi ngờ có yếu tố dị ứng
3.2. Chẩn đoán phân biệt
Cần phân biệt viêm xoang mạn tính với một số bệnh lý có triệu chứng tương tự như:
– Viêm mũi dị ứng đơn thuần
– Viêm mũi vận mạch
– Đau đầu hoặc đau nửa đầu
– Bệnh lý răng hàm trên
– U xoang hàm hoặc các khối u vùng mũi xoang khác
4. Biến chứng của bệnh
Nếu không được điều trị đúng cách, viêm xoang mạn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm:
4.1. Biến chứng tại chỗ
– Viêm tế bào hốc mắt: Nhiễm trùng lan tỏa vào mô mềm quanh mắt
– Áp xe quanh hốc mắt: Tụ mủ trong hốc mắt có thể gây lồi mắt, hạn chế vận động nhãn cầu
– Viêm màng não: Do nhiễm trùng lan qua mái xoang sang màng não
– Viêm xương sọ: Nhiễm trùng lan đến xương của hộp sọ
– Áp xe não: Tụ mủ trong nhu mô não, đe dọa tính mạng

Thăm khám để được chẩn đoán đúng bệnh và điều trị xoang mạn tính đúng cách
4.2. Biến chứng toàn thân
– Làm nặng thêm bệnh hen suyễn
– Viêm phế quản mạn tính do dịch mũi sau chảy xuống
– Giảm chất lượng cuộc sống do các triệu chứng kéo dài
– Rối loạn giấc ngủ
– Mệt mỏi kéo dài
– Ảnh hưởng cuộc sống
5. Phương pháp điều trị viêm xoang mạn
5.1. Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa là phương pháp đầu tiên được áp dụng cho hầu hết các trường hợp viêm xoang mạn, bao gồm:
– Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh phổ rộng hoặc đặc hiệu theo kết quả kháng sinh đồ, thường kéo dài 2-3 tuần
– Corticosteroid: Có thể sử dụng dạng xịt mũi hàng ngày hoặc uống ngắn ngày để giảm viêm
– Thuốc kháng histamine: Đặc biệt hữu ích trong các trường hợp có yếu tố dị ứng
– Rửa mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý: Giúp làm sạch dịch tiết, giảm nghẹt mũi và cải thiện thông khí xoang
– Thuốc co mạch tại chỗ: Chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn để tránh hiện tượng nghiện thuốc
– Điều trị các bệnh lý nền: Kiểm soát tốt dị ứng, hen suyễn, trào ngược dạ dày thực quản
5.2. Điều trị ngoại khoa
Khi điều trị nội khoa viêm xoang mạn không mang lại hiệu quả mong muốn, các phương pháp ngoại khoa có thể được chỉ định tùy theo tình trạng của người bệnh:
– Phẫu thuật nội soi xoang: Phương pháp hiện đại, ít xâm lấn nhằm mở rộng lỗ thông xoang, lấy bỏ tổ chức bệnh lý
– Chỉnh sửa vách ngăn mũi: Khi có vẹo vách ngăn gây cản trở thông khí
– Cắt cuốn mũi: Trong trường hợp cuốn mũi phì đại
– Cắt polyp mũi: Khi có polyp gây tắc nghẽn
6. Phòng ngừa viêm xoang mạn và tránh tái phát
Để phòng ngừa viêm xoang mạn và tránh tái phát, nên áp dụng các biện pháp sau:
– Duy trì vệ sinh mũi họng tốt, rửa mũi định kỳ bằng dung dịch nước muối sinh lý
– Điều trị triệt để các đợt viêm mũi xoang cấp tính
– Kiểm soát tốt các bệnh dị ứng và hen suyễn
– Tránh tiếp xúc chất kích thích (khói thuốc, chất gây nghiện…)
– Bổ sung đủ vitamin C và các dưỡng chất tăng cường miễn dịch
– Tiêm phòng cúm theo khuyến cáo hàng năm
– Khám định kỳ tai mũi họng khi có bất kỳ triệu chứng bất thường nào
Nhìn chung, viêm xoang mạn tính là bệnh lý phức tạp, gây nhiều khó chịu và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và tìm kiếm điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Với sự phát triển của y học hiện đại, đặc biệt là kỹ thuật nội soi xoang, tỷ lệ điều trị thành công viêm xoang mạn tính ngày càng cao. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để đạt hiệu quả tối ưu. Nếu bạn nghi ngờ mình mắc viêm xoang mạn tính, hãy tìm đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám, tư vấn và điều trị phù hợp.