Viêm tai giữa trẻ em – Cha mẹ lưu ý cảnh giác

Tham vấn bác sĩ
Thạc sĩ, Bác sĩ

Đinh Văn Luân

Bác sĩ Tai Mũi Họng

Viêm tai giữa là một trong những bệnh tai mũi họng phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong độ tuổi từ 6 tháng đến 3 tuổi và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến thính lực cũng như sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Với vai trò là cha mẹ, việc nắm rõ các dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa viêm tai giữa trẻ em là điều vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe cho con yêu.

1. Tổng quan

1.1. Khái niệm và nguyên nhân

Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại khoang tai giữa – phần nằm sau màng nhĩ, nơi chứa các xương nhỏ truyền âm thanh vào tai trong. Đây là bệnh lý thường gặp ở trẻ em, đặc biệt trong những năm tháng đầu đời của trẻ. Nguyên nhân chủ yếu là do vi khuẩn hoặc virus xâm nhập qua vòi nhĩ từ họng lên tai giữa khi hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu.

Viêm tai giữa trẻ em là gì

Hình ảnh so sánh về tai bình thường và tai giữa bị viêm

Cấu trúc giải phẫu đặc thù ở trẻ nhỏ là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Vòi nhĩ ở trẻ ngắn hơn, nằm ngang và rộng hơn so với người lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn di chuyển từ vùng mũi họng lên tai giữa. Ngoài ra, sự phát triển chưa hoàn thiện của hệ thống miễn dịch khiến trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, từ đó làm tăng nguy cơ viêm tai giữa.

Các vi khuẩn thường gây viêm tai giữa ở trẻ em bao gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae và Moraxella catarrhalis. Ngoài ra, một số virus như Respiratory Syncytial Virus (RSV), rhinovirus và coronavirus cũng có thể là tác nhân gây bệnh.

1.2. Các yếu tố nguy cơ

Không phải trẻ nào cũng có nguy cơ mắc viêm tai giữa như nhau. Nghiên cứu y khoa đã chỉ ra một số yếu tố làm tăng khả năng trẻ bị viêm tai giữa:
– Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn do đặc điểm giải phẫu của vòi nhĩ chưa phát triển hoàn thiện. Trẻ được nuôi bằng bình sữa, đặc biệt khi cho trẻ bú bình trong tư thế nằm, có nguy cơ cao hơn so với trẻ bú mẹ vì sữa có thể chảy ngược vào vòi nhĩ.
– Tiếp xúc với khói thuốc lá dù là thụ động cũng là yếu tố làm tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của viêm tai giữa ở trẻ em. Nghiên cứu cho thấy trẻ sống trong môi trường có người hút thuốc có nguy cơ mắc viêm tai giữa cao hơn 30% so với trẻ không tiếp xúc với khói thuốc.

Những trẻ có tiền sử gia đình bị viêm tai giữa tái phát cũng có nguy cơ cao hơn, cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định. Trẻ đi nhà trẻ, mẫu giáo sớm tiếp xúc nhiều với các mầm bệnh nên có tỷ lệ viêm tai giữa cao hơn so với trẻ được chăm sóc tại nhà.

2. Dấu hiệu nhận biết và tầm nguy hiểm của viêm tai giữa ở trẻ

2.1. Dấu hiệu lâm sàng của viêm tai giữa trẻ em

Nhận biết sớm các dấu hiệu của viêm tai giữa là vô cùng quan trọng để có thể can thiệp kịp thời. Tuy nhiên, việc này không phải lúc nào cũng đơn giản, đặc biệt ở trẻ nhỏ chưa biết nói hoặc diễn tả cảm giác đau. Phụ huynh cần chú ý đến những biểu hiện sau của con:

– Đau tai: Trẻ nhỏ có thể biểu hiện qua việc chạm hoặc kéo tai, quấy khóc, khó chịu đặc biệt khi nằm xuống. Ở trẻ dưới 2 tuổi, biểu hiện này có thể không rõ ràng, thay vào đó trẻ có thể trở nên cáu gắt, bỏ ăn, khó ngủ.
– Sốt: Nhiệt độ có thể dao động từ 38°C đến 40°C.
– Chảy dịch: Một số trẻ có thể chảy dịch từ tai, đặc biệt nếu màng nhĩ đã bị thủng do áp lực của dịch viêm. Dịch có thể trong, vàng hoặc có lẫn máu tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh.
– Giảm thính lực tạm thời: Trẻ có thể không phản ứng khi được gọi hoặc tăng âm lượng khi xem tivi.
– Rối loạn tiêu hóa như nôn, tiêu chảy đôi khi xuất hiện cùng với các triệu chứng viêm tai giữa ở trẻ nhỏ.

Viêm tai giữa trẻ em phổ biến không

Một số trẻ bị bệnh có thể có hiện tượng chảy dịch tai

2.2. Biến chứng nguy hiểm của viêm tai giữa trẻ em

Khi không được điều trị kịp thời và đúng cách, viêm tai giữa có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng sức khỏe và sự phát triển của con trẻ:

– Giảm thính lực kéo dài: Dịch viêm tích tụ trong tai giữa cản trở sự truyền âm thanh, dẫn đến giảm khả năng nghe. Nếu tình trạng này kéo dài, có thể ảnh hưởng đến phát triển ngôn ngữ và học tập của trẻ.
– Thủng màng nhĩ: xảy ra khi áp lực của dịch viêm trong tai giữa quá lớn, gây vỡ màng nhĩ. Mặc dù trong nhiều trường hợp màng nhĩ có thể tự liền, nhưng nếu tổn thương lớn hoặc tái phát nhiều lần, có thể để lại sẹo hoặc lỗ thủng vĩnh viễn, ảnh hưởng đến thính lực.
– Viêm xương chũm: biến chứng khi viêm nhiễm lan từ tai giữa sang xương chũm sau tai. Biểu hiện bằng đau sau tai, sưng đỏ và có thể xuất hiện áp xe sau tai. Biến chứng này cần được điều trị tích cực bằng kháng sinh liều cao và đôi khi cần can thiệp phẫu thuật.
– Các biến chứng nội sọ: như viêm màng não, áp xe não, nhiễm trùng huyết rất hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

3. Chẩn đoán và điều trị

3.1. Chẩn đoán viêm tai giữa ở trẻ

Chẩn đoán chính xác viêm tai giữa là bước quan trọng để có hướng điều trị phù hợp. Khi nghi ngờ trẻ bị viêm tai giữa, phụ huynh nên đưa trẻ đến khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa Tai Mũi Họng. Những chẩn đoán bao gồm:

– Khám lâm sàng bằng cách sử dụng dụng cụ soi tai (otoscope) để quan sát màng nhĩ. Màng nhĩ bị viêm thường đỏ, phồng, mất độ trong suốt và di động kém. Trong một số trường hợp, có thể thấy dịch hoặc mủ phía sau màng nhĩ hoặc chảy ra từ ống tai nếu màng nhĩ đã bị thủng.
– Đo nhĩ lượng (tympanometry) là phương pháp giúp đánh giá độ di động của màng nhĩ và áp lực trong tai giữa. Kết quả bất thường cho thấy có dịch trong tai giữa, một dấu hiệu của viêm tai giữa.
– Khi trẻ bị viêm tai giữa tái phát hoặc kéo dài, việc chỉ định các xét nghiệm bổ sung cần được xem xét như xét nghiệm dịch tai để xác định tác nhân gây bệnh, hoặc chụp CT sọ não để đánh giá các biến chứng có thể có.

3.2. Phương pháp điều trị

Điều trị viêm tai giữa ở trẻ em cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, tuổi của trẻ và các yếu tố khác, phương pháp điều trị có thể bao gồm:

Đối với viêm tai giữa cấp tính do vi khuẩn, kháng sinh là phương pháp điều trị chính. Amoxicillin thường được chỉ định như thuốc lựa chọn đầu tiên. Điều quan trọng là phải tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện, để tránh tình trạng kháng thuốc và tái phát.
Thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen có thể được sử dụng để giảm đau và hạ sốt cho trẻ. Đối với viêm tai giữa do virus, thường không cần kháng sinh mà chỉ cần điều trị triệu chứng và theo dõi.

Trong trường hợp viêm tai giữa tái phát nhiều lần hoặc viêm tai giữa tiết dịch kéo dài không đáp ứng với điều trị nội khoa, bác sĩ có thể đề nghị can thiệp phẫu thuật đặt ống thông khí (ventilation tube) qua màng nhĩ. Ống thông này giúp thoát dịch từ tai giữa và cân bằng áp lực, cải thiện thính lực và giảm tần suất tái phát.

Nhận biết Viêm tai giữa trẻ em

Cho trẻ thăm khám để phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh viêm tai giữa

4. Phòng ngừa và chăm sóc

4.1. Biện pháp phòng ngừa

Phụ huynh có thể áp dụng các biện pháp sau để giảm nguy cơ mắc bệnh cho trẻ:
– Tiêm chủng đầy đủ theo lịch, đặc biệt là vắc-xin phòng các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp như vắc-xin phế cầu (PCV) và vắc-xin cúm, có thể giảm đáng kể tỷ lệ viêm tai giữa ở trẻ em.
– Nuôi con bằng sữa mẹ ít nhất 6 tháng đầu giúp tăng cường hệ miễn dịch của trẻ, giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp và viêm tai giữa.
– Tránh để trẻ tiếp xúc khói thuốc và các loại ô nhiễm không khí khác, vì chúng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp và viêm tai giữa.
– Khi cho trẻ bú bình, nên giữ đầu trẻ cao hơn so với cơ thể để tránh sữa chảy ngược vào vòi nhĩ.
– Không nên cho trẻ ngậm bình khi ngủ vì điều này cũng làm tăng nguy cơ viêm tai giữa.

4.2. Chăm sóc trẻ tại nhà

Ngoài việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, phụ huynh có thể áp dụng một số biện pháp chăm sóc tại nhà để giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn và hỗ trợ quá trình hồi phục:
– Giữ tai trẻ khô ránh, tránh để nước vào tai khi tắm hoặc gội đầu cho trẻ. Có thể sử dụng bông gòn bôi vaseline đặt nhẹ ở lỗ tai ngoài (không đẩy sâu vào ống tai) khi tắm cho trẻ.
– Cho trẻ nằm đầu cao khi ngủ, có thể kê gối dưới đệm để giảm áp lực lên tai giữa và giúp thoát dịch qua vòi nhĩ.
– Tránh để trẻ tiếp xúc với nguồn lây nhiễm như người bị cảm cúm hoặc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác.
– Thường xuyên theo dõi các dấu hiệu cảnh báo cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay như: sốt cao trên 39°C không đáp ứng với thuốc hạ sốt, đau tai dữ dội, chảy dịch mủ từ tai, xuất hiện cứng cổ, buồn nôn, nôn nhiều, sưng đỏ sau tai hoặc thay đổi ý thức.

Viêm tai giữa trẻ em có thể thường xuyên tái phát và để lại những biến chứng không mong muốn. Phụ huynh cần nâng cao kiến thức về bệnh, chú ý quan sát các dấu hiệu bất thường ở trẻ và đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín để thăm khám và điều trị đúng cách khi cần thiết. Việc theo dõi sát sao sức khỏe, nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và đưa trẻ đi khám kịp thời sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ từ viêm tai giữa của con mà cha mẹ luôn cần ghi nhớ.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital