Trong những năm gần đây, vắc-xin MMR II ngày càng được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu như một biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với ba bệnh truyền nhiễm nguy hiểm là sởi, quai bị và rubella. Vậy vắc-xin MMR II là gì? Nó có tác dụng và hiệu quả như thế nào trong việc phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về loại vắc-xin quan trọng này.
Menu xem nhanh:
1. Vaccine MMR II là gì?
MMR II là tên viết tắt của vắc-xin phòng sởi, quai bị và rubella phiên bản thứ hai (Measles, Mumps, Rubella vaccine version II). Đây là một loại vắc-xin phối hợp chứa virus sống giảm độc lực của cả ba bệnh trên. Vắc-xin MMR II được sản xuất bởi hãng dược phẩm Merck & Co., Inc. của Mỹ và đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấp phép sử dụng từ năm 1971.
Vaccine MMR II có dạng bột đông khô màu vàng nhạt hoặc cam, được hòa tan với dung môi vô trùng trước khi tiêm. Mỗi liều 0.5 ml chứa không dưới 1,000 TCID50 virus sởi chủng Enders’ Edmonston, 12,500 TCID50 virus quai bị chủng Jeryl Lynn và 1,000 TCID50 virus rubella chủng Wistar RA 27/3. Ngoài ra, vắc-xin còn chứa một số thành phần phụ như sorbitol, sodium phosphate, sucrose, sodium chloride, hydrolyzed gelatin, albumin và neomycin.

Vắc-xin MMR II được sản xuất bởi hãng dược phẩm Merck & Co., Inc. của Mỹ.
2. Cơ chế tác dụng của vaccine MMR II
Vắc-xin MMR II hoạt động dựa trên nguyên lý kích thích hệ miễn dịch của cơ thể sản sinh kháng thể chống lại virus gây bệnh sởi, quai bị và rubella. Khi được tiêm vào cơ thể, các virus sống giảm độc lực trong vắc-xin sẽ kích thích hệ miễn dịch hoạt động, tạo ra các kháng thể đặc hiệu chống lại cả ba loại virus này.
Quá trình tạo kháng thể thường diễn ra trong vòng 2-6 tuần sau khi tiêm. Khi cơ thể tiếp xúc với virus gây bệnh trong tự nhiên, các kháng thể này sẽ nhanh chóng nhận diện và tiêu diệt virus, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của bệnh. Đối với hầu hết mọi người, một liều vaccine MMR II có thể tạo ra miễn dịch bảo vệ lâu dài, thậm chí suốt đời đối với cả ba bệnh.
3. Hiệu quả phòng bệnh của vaccine MMR II
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả phòng bệnh rất cao của vắc-xin MMR II:
– Đối với bệnh sởi: Một liều vắc-xin có hiệu quả phòng bệnh khoảng 93%, tăng lên 97% với hai liều.
– Đối với bệnh quai bị: Hiệu quả phòng bệnh đạt 78% sau một liều và 88% sau hai liều.
– Đối với bệnh rubella: Một liều vắc-xin đã có hiệu quả phòng bệnh lên tới 97%.
Ngoài ra, ngay cả khi vẫn mắc bệnh sau khi tiêm vắc-xin, người bệnh thường có triệu chứng nhẹ hơn và ít biến chứng hơn so với người không được tiêm phòng. Điều này cho thấy hiệu quả vượt trội của vaccine MMR II trong việc phòng ngừa và giảm mức độ nghiêm trọng của cả ba bệnh truyền nhiễm nguy hiểm này.
4. Đối tượng cần tiêm vaccine MMR II
4.1. Danh sách đối tượng nên tiêm vắc-xin MMR II
Vaccine MMR II được khuyến cáo tiêm cho tất cả trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn chưa được tiêm phòng đầy đủ. Lịch tiêm chủng tiêu chuẩn bao gồm hai liều:
– Liều 1: Tiêm lúc trẻ 12-15 tháng tuổi
– Liều 2: Tiêm lúc trẻ 4-6 tuổi
Đối với người lớn chưa được tiêm phòng, cần tiêm ít nhất một liều vaccine MMR II. Một số nhóm đối tượng đặc biệt cần được ưu tiên tiêm phòng bao gồm: Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ chưa có miễn dịch với rubella; sinh viên đại học, cao đẳng; nhân viên y tế; người thường xuyên đi du lịch quốc tế.

Vaccine MMR II được khuyến cáo tiêm cho tất cả trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên.
4.2. Đối tượng không nên tiêm vắc-xin MMR II
Tuy nhiên, một số đối tượng không nên tiêm vaccine MMR II như phụ nữ đang mang thai, người suy giảm miễn dịch nặng, người dị ứng với thành phần của vắc-xin. Những người này cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định tiêm phòng.
5. Các tác dụng phụ có thể gặp sau khi tiêm vaccine MMR II
Như hầu hết các loại vắc-xin khác, MMR II có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ và thoáng qua sau khi tiêm, phổ biến nhất có thể kể đến là:
– Sốt nhẹ (38-39°C): Xảy ra ở khoảng 5-15% người tiêm, thường bắt đầu sau 7-12 ngày và kéo dài 1-2 ngày.
– Phát ban: Xuất hiện ở 5% người tiêm, thường nhẹ và tự khỏi sau vài ngày.
– Đau, sưng tại chỗ tiêm: Gặp ở khoảng 10% người tiêm, thường khỏi sau 1-2 ngày.
– Sưng hạch bạch huyết: Xảy ra ở 5-15% người tiêm, đặc biệt là trẻ em.
Các phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ, viêm não, giảm tiểu cầu rất hiếm gặp, chỉ xảy ra ở tỉ lệ 1/1,000,000 liều tiêm. Nhìn chung, lợi ích của việc tiêm phòng vượt xa những nguy cơ có thể gặp phải.
6. Những lưu ý khi tiêm vaccine MMR II
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi tiêm vắc-xin MMR II, cần lưu ý một số điểm sau:
– Kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng và tình trạng sức khỏe hiện tại trước khi tiêm.
– Không tiêm cho phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai trong vòng 1 tháng tới.
– Không tiêm cùng lúc với vắc-xin chứa virus sống khác như vắc-xin thủy đậu. Nên cách nhau ít nhất 4 tuần.
– Tránh dùng aspirin trong vòng 6 tuần sau khi tiêm vắc-xin để giảm nguy cơ hội chứng Reye.
– Theo dõi các phản ứng sau tiêm và thông báo ngay cho nhân viên y tế nếu có dấu hiệu bất thường.
– Lưu giữ hồ sơ tiêm chủng để theo dõi và tiêm nhắc lại khi cần thiết.

Tránh dùng aspirin trong vòng 6 tuần sau khi tiêm vắc-xin để giảm nguy cơ hội chứng Reye.
Vắc-xin MMR II là một công cụ vô cùng hiệu quả trong phòng ngừa ba bệnh truyền nhiễm nguy hiểm là sởi, quai bị và rubella. Với hiệu quả bảo vệ cao, tính an toàn được khẳng định qua nhiều năm sử dụng, vắc-xin này đã và đang đóng vai trò quan trọng trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới.
Để bảo vệ bản thân và những người xung quanh, mỗi cá nhân cần chủ động tiêm phòng vaccine MMR II theo đúng lịch tiêm chủng khuyến cáo. Bên cạnh đó, các cơ quan y tế cũng cần đẩy mạnh công tác truyền thông, nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của tiêm phòng. Chỉ khi tỷ lệ tiêm chủng trong cộng đồng đạt mức cao, chúng ta mới có thể kiểm soát và tiến tới loại trừ hoàn toàn ba căn bệnh nguy hiểm này, góp phần xây dựng một xã hội khỏe mạnh hơn.