Nhồi máu não nhân bèo, hay còn được gọi là bệnh hiện tượng cản trở lưu thông máu não bằng các bệnh clogged arteries hoặc atherosclerosis, đang là một vấn đề nguy hiểm và cần được lưu ý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại bệnh này, cách phát hiện và điều trị nó, và tại sao nó có thể gây nguy cơ tử vong và tàn tật.
Menu xem nhanh:
1. Nhồi máu não nhân bèo là gì?
Nhồi máu não nhân bèo là một loại đột quỵ phổ biến và nguy hiểm, gây ra bởi sự cản trở trong lưu thông máu đến một vùng cụ thể của não, gọi là vùng nhân bèo. Đây là một phần quan trọng của bộ não, nơi các chức năng quan trọng như điều tiết vận động chú ý và các hoạt động liên quan đến vận động cơ thể được điều khiển.
Nhồi máu não nhân bèo có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như liệt nửa người, rối loạn vận động, teo cơ, và cứng khớp. Nguy cơ này làm cho người bệnh dễ bị hạn chế trong việc tự chăm sóc bản thân và hoạt động hàng ngày, gây khó khăn cho cuộc sống cá nhân và gia đình.
Điều quan trọng là hiểu rõ về nguy cơ và triệu chứng của nhồi máu não nhân bèo, cùng với việc thăm khám và điều trị kịp thời, có thể giúp ngăn ngừa tình trạng này và cải thiện chất lượng cuộc sống của những người bị ảnh hưởng. Nếu bạn hoặc người thân của bạn có nguy cơ cao, hãy thường xuyên thăm khám bác sĩ để đảm bảo sự chăm sóc sức khỏe tốt nhất.
2. Triệu chứng nhồi máu não nhân bèo
2.1. Tê, yếu cơ là triệu chứng của nhồi máu não nhân bèo
Triệu chứng này thường xuất hiện ở một bên của cơ thể do thiếu máu và tổn thương các khu vực điều khiển cơ bắp và vận động.
2.2. Rối loạn thị giác là triệu chứng của nhồi máu não nhân bèo
Bệnh nhân có thể trải qua sự thay đổi trong thị giác, bao gồm tối mắt, mờ mắt, thị lực giảm, nhìn đôi, mù 1 bên mắt hoặc cả hai bên mắt.
2.3. Lú lẫn và rối loạn nhận thức
Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc tập trung, hiểu lời nói, hoặc có rối loạn trí tuệ.
Khó nói hoặc không hiểu lời nói: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc nói chuyện hoặc không thể hiểu lời nói của người khác.
2.4. Rối loạn vận động và phối hợp cơ thể
Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển, bao gồm việc đi không vững, chóng mặt, mất thăng bằng, hoặc mất khả năng phối hợp các cử động cơ thể.
2.5. Đau đầu dữ dội
Đau đầu có thể xuất hiện trong trường hợp nhồi máu não nhân bèo và thường rất đau đớn.
3. Cách điều trị nhồi máu não nhân bèo
3.1. Cấp cứu nhanh chóng
Việc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất một cách nhanh chóng là quan trọng nhất. Cấp cứu đúng cách có thể ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại não, giúp tăng khả năng phục hồi.
3.2. Thuốc làm tan cục máu đông
Trong trường hợp nhồi máu não nhân bèo, các thuốc làm tan cục máu đông thường được sử dụng để đảm bảo lưu lượng máu trở lại bình thường. Các loại thuốc này có thể được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào mạch máu.
3.3. Quản lý và phòng ngừa tái phát
Sau khi qua giai đoạn cấp cứu, bệnh nhân thường cần tiếp tục dùng thuốc để kiểm soát các yếu tố nguy cơ như tăng cholesterol, huyết áp cao, và đái tháo đường. Điều này giúp ngăn ngừa tái phát và điều trị sự phát triển của mảng bệnh nhân bèo.
3.4. Vật lý trị liệu và tái học các kỹ năng
Bệnh nhân thường cần tham gia vào chương trình vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh và linh hoạt, cải thiện chức năng cơ bắp và phục hồi các kỹ năng vận động bị tổn thương.
3.5. Hỗ trợ tinh thần
Bệnh nhân và gia đình cần được hỗ trợ tinh thần trong quá trình phục hồi, vì nhồi máu não nhân bèo có thể ảnh hưởng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống. Hỗ trợ tinh thần và tư vấn có thể giúp bệnh nhân và gia đình đối mặt với thách thức này một cách tích cực.
4. Cách chẩn đoán nhồi máu não nhân bèo
4.1. Chẩn đoán lâm sàng
Bác sĩ sẽ đặt nhiều câu hỏi về triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian bắt đầu các triệu chứng, các triệu chứng cụ thể như tê liệt, khó nói, đau đầu, và các yếu tố nguy cơ như tiền sử bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, hút thuốc lá, và lịch sử gia đình về đột quỵ. Chẩn đoán lâm sàng có thể là bước quan trọng đầu tiên để xác định khả năng nhồi máu não.
4.2. Hình ảnh học
Các kỹ thuật hình ảnh như CT scan (chụp cắt lớp máy tính) và MRI (chụp cộng hưởng từ) được sử dụng để xem hình ảnh não và đánh giá mức độ tổn thương. CT scan thường được thực hiện trước để loại trừ xuất huyết não và cung cấp thông tin cơ bản về tình trạng của não. MRI thường được thực hiện sau đó để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về khu vực bị ảnh hưởng.
4.3. Chụp mạch máu bằng CT scan hoặc MRI
Các loại chụp này được sử dụng để đánh giá trạng thái của các mạch máu lớn trong não và xác định liệu có tắc nghẽn hoặc hình thành khối máu đông.
4.4. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về mức đường glucose, cholesterol, và các yếu tố đông máu để đánh giá nguy cơ và tình trạng tổn thương.
4.5. Khám lâm sàng và thăm khám
Bác sĩ có thể tiến hành kiểm tra cơ động, thị giác, và các chức năng thần kinh khác để đánh giá tình trạng của bệnh nhân.
5. Biến chứng nhồi máu não
– Liệt vận động: Liệt nửa người, liệt chân, tay hoặc các cơ quan khác là một biến chứng phổ biến của nhồi máu não. Điều này dẫn đến hạn chế nghiêm trọng trong vận động và khả năng tự chăm sóc bản thân, đòi hỏi sự hỗ trợ và chăm sóc từ gia đình hoặc chuyên gia y tế.
– Rối loạn ngôn ngữ: Người bệnh có thể trải qua rối loạn ngôn ngữ, gây khó khăn trong giao tiếp và thể hiện suy giảm khả năng nói và hiểu ngôn ngữ.
– Suy giảm nhận thức: Sự suy giảm nhận thức, bao gồm mất trí nhớ và khả năng tư duy, có thể xảy ra sau cơn nhồi máu não và ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các nhiệm vụ tinh thần.
– Mất thị giác hoặc rối loạn thị giác: Mất thị giác một bên hoặc rối loạn thị giác có thể xảy ra sau nhồi máu não. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nhìn rõ và hiểu thị giác.
– Rối loạn tiểu tiện: Biến chứng nhồi máu não nhân bèo có thể khiến khả năng kiểm soát tiểu tiện và đại tiện có thể bị suy giảm, dẫn đến tình trạng tiểu tiện không tự chủ. Điều này có thể gây ra việc viêm nhiễm đường tiết niệu và yêu cầu quản lý đặc biệt.