Hiện nay, dịch bệnh bạch hầu đang “manh nha” xuất hiện tại 1 số tỉnh thuộc địa bàn phía Bắc. Đây là căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong. Tiêm phòng bạch hầu đã được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng Quốc gia, khuyến cáo tất cả trẻ em đều được tiêm phòng để bảo vệ sức khỏe, nâng cao hệ miễn dịch cộng đồng.
Menu xem nhanh:
1. Bệnh bạch hầu – Mối nguy hiểm bạn cần đề phòng sớm
1.1. Triệu chứng của bệnh
Ban đầu, người mắc bệnh bạch hầu sẽ có các triệu chứng tương tự như cảm lạnh, bao gồm đau họng, ho, sốt và cảm giác lạnh. Những triệu chứng này sẽ từ từ tăng lên từ nhẹ đến nặng hơn. Tùy thuộc vào vị trí mà vi khuẩn gây bệnh tác động, bệnh bạch hầu sẽ có các biểu hiện khác nhau:
– Bạch hầu mũi trước: Bệnh nhân sẽ có triệu chứng sổ mũi và chảy mũi với chất mủ nhầy, đôi khi có một ít máu. Khi được khám, có thể thấy màng trắng trên vách ngăn mũi. Thể bệnh này thường nhẹ do vi khuẩn không xâm nhập sâu vào máu.
– Bạch hầu họng và amidan: Bệnh nhân sẽ mệt mỏi, đau họng, mất khẩu vị và sốt nhẹ. Sau 2-3 ngày, sẽ xuất hiện các vùng hoại tử tạo thành lớp màng giả mạc màu trắng ngà hoặc xám, dai và dính chắc vào amidan.
Lớp màng này cũng có thể lan rộng và bao phủ cả vùng họng. Nó rất khó bong ra và có thể gây chảy máu. Thường thì thể bệnh này gây ra sự thâm nhập nhiều độc tố vào máu, có thể gây nhiễm độc toàn thân.
Một số bệnh nhân có thể có sưng nề vùng dưới hàm và sưng các hạch vùng cổ, làm cổ trở nên to và cứng. Nếu không được điều trị tích cực, bệnh nhân có thể tử vong trong thời gian ngắn.
– Bạch hầu thanh quản: Đây là thể bệnh phát triển nhanh chóng và rất nguy hiểm. Bệnh nhân thường có sốt, giọng khàn, ho. Khi được khám, bác sĩ có thể thấy các vùng màng giả mạc nằm ngay tại thanh quản hoặc lan xuống từ họng. Nếu không được điều trị kịp thời, các vùng màng này có thể gây tắc nghẽn đường thở, gây suy hô hấp và có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng.
– Bạch hầu ở các vị trí khác: Thường xảy ra hiếm và nhẹ, vi khuẩn bạch hầu có thể gây loét trên da, niêm mạc như mắt, âm đạo hoặc ống tai. Cách tiến triển của bệnh và biến chứng nguy hiểm của nó phụ thuộc vào vị trí và phạm vi tác động của vi khuẩn bạch hầu.
1.2. Bệnh bạch hầu có lây không?
Thường thì, vi khuẩn bạch hầu tập trung trên bề mặt hoặc gần bề mặt màng nhầy của cổ họng. Khi người bệnh hoặc người mang vi khuẩn bạch hầu ho hoặc hắt hơi, những giọt nhỏ chứa mầm bệnh sẽ được phát tán vào môi trường xung quanh. Những người có mặt gần đó có thể hít phải vi khuẩn bạch hầu. Bệnh bạch hầu có thể lây lan nhanh chóng theo cách này, đặc biệt là trong những nơi đông người.
Bạch hầu hoàn toàn có thể lây từ người này sang người khác. Vì vậy tiêm phòng bạch hầu là 1 biện pháp thật sự cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh ra cộng đồng.
1.3. Biến chứng của bệnh bạch hầu
Hầu hết các biến chứng của bạch hầu xuất phát từ sự tồn tại của độc tố. 2 biến chứng phổ biến nhất là viêm cơ tim và viêm dây thần kinh:
– Viêm cơ tim: Nếu không phát hiện và điều trị bệnh bạch hầu kịp thời, người mắc bệnh có thể bị biến chứng viêm cơ tim, gây tổn thương cho hệ thống dẫn truyền điện cơ tim, gây rối loạn nhịp tim, suy tim và có thể dẫn đến tử vong do đột quỵ mạch máu não.
– Viêm dây thần kinh: Triệu chứng phổ biến nhất của viêm dây thần kinh là liệt khẩu cái mềm, thường xảy ra trong 3 tuần đầu tiên. Bệnh có thể gây tổn thương tới thần kinh ở vùng cổ họng, gây khó khăn trong việc nuốt, liệt cơ vận nhãn, liệt cơ hoành và yếu cơ ở các chi. Liệt cơ hoành có thể dẫn đến viêm phổi và suy hô hấp.
Ngoài ra, bệnh còn có thể gây thoái hóa thận, tổn thương tới ống thận, chảy máu lớp tủy và vỏ thượng thận, gây bệnh viêm kết mạc, cản trở đường thở gây suy hô hấp.
2. Ai dễ bị lây nhiễm bệnh bạch hầu?
– Trẻ em và người lớn ở mọi độ tuổi có khả năng tiếp xúc với người bị nhiễm bạch hầu (đặc biệt là những người chưa tiêm phòng bệnh).
– Người có hệ miễn dịch kém, mắc các bệnh làm suy yếu sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.
– Người sống trong môi trường đông đúc hoặc thiếu vệ sinh.
3. Tiêm phòng bạch hầu – Chủ động bảo vệ sức khỏe của chính bạn
Bệnh bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh chóng và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như viêm não, viêm phổi, viêm tai giữa và thậm chí tử vong. Tuy nhiên, với việc tiêm phòng bạch hầu, bạn có thể tạo ra miễn dịch để chống lại các chủng vi khuẩn gây bệnh.
Tiêm phòng bạch hầu được khuyến nghị cho trẻ em và người lớn theo lịch trình tiêm chủng. Việc tiêm đủ các mũi vắc xin sẽ giúp cung cấp sự bảo vệ tối đa và kéo dài thời gian miễn dịch. Hiệu quả bảo vệ sau tiêm phòng bạch hầu thường kéo dài khoảng 10 năm và vắc xin có hiệu quả cao (lên đến 97%) trong việc ngăn ngừa bệnh. Tuy nhiên, mức độ kháng thể trong cơ thể sẽ dần giảm theo thời gian, do đó bạn cần nhớ lịch tiêm mũi nhắc lại để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi căn bệnh này.
Hiện nay, để phòng bệnh bạch hầu, bạn có thể kết hợp tiêm chủng phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác trong các mũi tiêm tổng hợp:
– Vắc xin 3 trong 1: Phòng 3 bệnh cơ bản bao gồm: bạch hầu, ho gà, uốn ván.
– Vắc xin 4 trong 1: Ngoài 3 bệnh cơ bản như mũi 3in1, mũi 4in1 phòng thêm bệnh bại liệt.
– Vắc xin 6 trong 1: Mũi tiêm chủng ngừa 6 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm phổi do HIB, viêm gan B, viêm màng não mủ.
Đây là những mũi tiêm tổng hợp phòng cùng lúc nhiều loại bệnh đang được Bộ Y tế khuyến cáo các bậc phụ huynh nên tiêm chùng cho con em.
Hiện nay, phòng tiêm chủng Thu Cúc TCI đang tổ chức tiêm phòng bạch hầu dưới dạng mũi vắc xin tổng hợp 3in1, 4in1, 6in1 cho các khách hàng có nhu cầu. Trước khi tiêm chủng, trẻ sẽ được thăm khám và đánh giá sức khỏe có đủ khả năng đáp ứng vắc xin hay không.
Sau quá trình tiêm, bố mẹ sẽ được hướng dẫn lịch tiêm cụ thể bao gồm các mũi tiêm chính, tiêm nhắc lại để trẻ có “lá chắn” miễn dịch tốt nhất.
4. Người bị bệnh bạch hầu nên được chăm sóc như thế nào?
Có thể nói, để phòng ngừa bệnh bạch hầu, việc tiêm phòng bạch hầu là biện pháp hiệu quả. Tuy nhiên, trong trường hợp người bị bệnh chưa được tiêm phòng và nghi ngờ đã nhiễm bệnh, việc đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị là cần thiết. Trong quá trình điều trị, người bị bệnh cần tuân thủ các quy định sau:
– Nghỉ ngơi tại giường và đảm bảo dinh dưỡng: Vì bạch hầu có thể ảnh hưởng đến tim, người bị bệnh cần nghỉ ngơi và tránh các hoạt động căng thẳng. Thời gian nghỉ ngơi có thể kéo dài từ vài tuần đến khi hồi phục hoàn toàn.
– Cách ly với mọi người: Bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong khoảng 3% và có thể lây qua đường hô hấp. Do đó, khi có nghi ngờ về việc nhiễm bệnh, người bệnh ngoài việc tuân thủ phương pháp điều trị còn nên được cách ly, sử dụng đồ cá nhân riêng để tránh mầm bệnh lây lan ra cộng đồng.
Trên đây là thông tin về tiêm phòng bạch hầu và những hướng dẫn chăm sóc người bệnh. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc hoặc muốn đặt lịch tiêm chủng sớm nhất tại phòng tiêm chủng Thu Cúc TCI, hãy để lại thông tin liên hệ để chúng tôi hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.