Việc hiểu rõ về Telzid 40/12.5, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi dùng thuốc sẽ giúp người bệnh kiểm soát tình trạng huyết áp tốt hơn, bảo vệ sức khỏe toàn diện. Vậy Telzid 40/12.5 là thuốc gì? Liều dùng và các lưu ý khi sử dụng như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm đầy đủ các thông tin về loại thuốc này.
Menu xem nhanh:
1. Telzid 40/12.5 là thuốc gì và thành phần của thuốc
1.1. Tìm hiểu Telzid 40/12.5 là thuốc gì
Telzid 40/12.5 là một loại thuốc kê đơn, được bào chế dưới dạng viên nén, điều trị tăng huyết áp, thuộc nhóm thuốc kết hợp giữa hai hoạt chất giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn so với khi sử dụng từng thành phần riêng lẻ. Telzid 40/12.5 thường được chỉ định cho những bệnh nhân không đạt được hiệu quả điều trị mong muốn với một loại thuốc hạ huyết áp đơn độc, nhằm tăng cường hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ biến chứng.
1.2. Sau khi nắm rõ Telzid 40/12.5 là thuốc gì, cùng tìm hiểu về thành phần của thuốc
Thuốc Telzid 40/12.5 có 2 thành phần chính bao gồm:
– Telmisartan 40 mg: Là một chất ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), giúp thư giãn các mạch máu và làm giảm huyết áp.
– Hydrochlorothiazide 12.5 mg: Là một loại thuốc lợi tiểu, giúp loại bỏ lượng nước dư thừa và muối ra khỏi cơ thể, từ đó giúp giảm huyết áp.
2. Công dụng của Telzid 40/12.5
Telzid 40/12.5 được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh tăng huyết áp. Việc kiểm soát huyết áp cao giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về thận. Bằng cách kết hợp hai cơ chế hoạt động khác nhau, Telzid 40/12.5 giúp hạ huyết áp hiệu quả và duy trì mức huyết áp ổn định, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Với những công dụng trên, thuốc Telzid 40/12.5 sử dụng trong các trường hợp:
– Các trường hợp mắc bệnh tăng huyết áp mà chưa tìm ra nguyên nhân.
– Phòng ngừa và hỗ trợ các tình trạng suy tim, đột quỵ
Khả năng tác động của thuốc Telzid là rất nhanh, huyết áp sẽ giảm rõ rệt chỉ sau 3h đồng hồ kể từ lúc sử dụng liều đầu tiên. Sau khi uống thuốc , tác dụng hạ huyết áp sẽ được duy trì trong một khoảng thời gian khá lâu vào khoảng 24h tiếp theo, còn có thể duy trì được đến khoảng thời gian cuối cùng trước khi dùng liều kế tiếp.
3. Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng thuốc Telzid 40/12.5 cần được tuân theo chỉ định của các bác sĩ chuyên khoa. Tuy nhiên, liều dùng thông thường của Telzid 40/12.5 là 1 viên/ ngày. Liều dùng cụ thể cần phải được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Thời gian để đạt được hiệu quả của thuốc là từ 4-8 tuần.
Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì mức thuốc ổn định trong cơ thể và đạt hiệu quả tốt nhất. Người bệnh nên tuân theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng.
Khi bỏ sót một liều thuốc, bạn nên sử dụng liều thuốc đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, hãy bỏ qua liều thuốc đã quên nếu như gần đến giờ sử dụng liều thuốc Telzid 40/12.5 tiếp theo. Tuyệt đối không được uống gấp đôi liều thuốc đã được chỉ định.
Khi sử dụng quá liều, người bệnh có thể có các triệu chứng sau:
– Triệu chứng liên quan đến quá liều Telmisartan: tim đập nhanh, huyết áp thấp, chậm nhịp tim cũng có thể xảy ra.
– Triệu chứng liên quan đến quá liều Hydrochlorothiazide: mất nước, giảm điện giải, các triệu chứng buồn nôn, ngủ gà. Tình trạng giảm Kali máu có thể dẫn đến co thắt cơ hoặc làm nặng thêm tình trạng rối loạn nhịp tim liên quan đến việc sử dụng đồng thời với digital glycosid hoặc thuốc chống loạn nhịp tim.
4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Telzid 40/12.5
4.1. Chống chỉ định
Thuốc Telzid 40/12.5 được chỉ định trong các trường hợp người bệnh bị tăng huyết áp vô căn. Tuy nhiên, thuốc Telzid 40/12.5 chống chỉ định với các trường hợp:
– Mẫn cảm với bất kỳ thành phần của thuốc Telzid 40/12.5.
– Phụ nữ mang thai và cho con bú.
– Người bị suy thận, suy chức năng gan.
– Người bệnh tăng Canxi máu, hạ Kali máu không đáp ứng với điều trị.
4.2. Tương tác với loại thuốc khác
Thuốc Telzid tương tác với nhiều loại dược chất khác nhau như:
– Đối với thuốc chống tăng huyết áp: tăng tác động của thuốc tác dụng vào cơ thể.
– Ảnh hưởng đến nồng độ Kali: làm giảm tác động của hoạt chất Telmisartan.
– Lithium: Telzid có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu và tăng nguy cơ ngộ độc lithium.
– Thuốc lợi tiểu: có thể làm tăng nguy cơ mất cân bằng điện giải khi dùng chung với các thuốc lợi tiểu khác.
– Digoxin: Telmisartan có thể làm tăng nồng độ digoxin trong máu, do đó cần phải theo dõi cẩn thận nồng độ digoxin.
Nếu người bệnh sử dụng quá liều thuốc và xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng hãy thông báo cho bác sĩ và đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Ngoài ra, có rất nhiều các dược chất khác có tương tác với hoạt chất Telmisartan của thuốc. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ để có được những thông tin chi tiết về tương tác thuốc và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
4.3. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Telzid 40/12.5
Trong quá trình sử dụng thuốc Telzid 40/12.5, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng của thuốc bao gồm:
– Các triệu chứng toàn thân: đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, tụt huyết áp nhiều,…
– Các triệu chứng phù nề xuất hiện ở các vị trí như chân, tay, …
– Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương: bồn chồn, lo lắng.
– Về xương khớp: đau lưng, đau vai, co cơ.
– Về hô hấp: viêm họng, viêm nhiễm hô hấp, ho, đau họng.
– Ảnh hưởng trực tiếp khiến nhịp tim tăng, giảm huyết áp quá mức có thể dẫn đến ngất,…
– Ảnh hưởng đến gan: gây viêm gan, vàng da do ảnh hưởng của việc giảm chức năng gan.
– Ảnh hưởng đến giấc ngủ, ngủ không điều độ, dẫn đến trầm cảm.
Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc, người bệnh nên thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Hy vọng qua bài viết trên đã giúp bạn hiểu được Telzid 40/12.5 là thuốc gì, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng. Việc sử dụng thuốc Telzid 40/12.5 đúng cách và theo chỉ định của bác sĩ sẽ giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Người bệnh cần tuân thủ các hướng dẫn về liều dùng và lưu ý khi sử dụng để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình điều trị.