Viêm màng bồ đào sau là loại viêm màng bồ đào tiềm ẩn nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn lớn nhất. Trong bài viết sau, Thu Cúc TCI xin chia sẻ với bạn toàn bộ thông tin cơ bản về bệnh lý nhãn khoa này, bao gồm khái niệm, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, biến chứng, điều trị và dự phòng. Đọc ngay bạn nhé!
Menu xem nhanh:
1. Khái niệm bệnh lý nhãn khoa viêm màng bồ đào sau
Viêm màng bồ đào là bệnh lý nhãn khoa mà trong đó, một phần hoặc toàn bộ màng bồ đào bị viêm. Được biết, màng bồ đào – một bộ phận quan trọng của nhãn cầu, được cấu tạo bởi 3 phần là mống mắt, thể mi và hắc mạc.
Nhiễm trùng màng bồ đào sau là một trong bốn loại viêm màng bồ đào (ba loại còn lại là viêm màng bồ đào trước, viêm màng bồ đào trung gian và viêm màng bồ đào lan tỏa). Loại viêm màng bồ đào này phát sinh ở hắc mạc (viêm màng bồ đào trước phát sinh ở mống mắt và thể mi, viêm màng bồ đào trung gian phát sinh ở phần giữa nhãn cầu và viêm màng bồ đào lan tỏa phát sinh ở toàn bộ màng bồ đào).
2. Nguyên nhân phát sinh bệnh lý nhãn khoa viêm màng bồ đào sau
Nhiễm trùng màng bồ đào sau có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân; những nguyên nhân đó thường liên quan đến các tình trạng nhiễm trùng hoặc vấn đề miễn dịch. Dưới đây là một số nguyên nhân gây nhiễm trùng màng bồ đào sau phổ biến:
– Vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng: Vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng có thể xâm nhập trực tiếp và gây nhiễm trùng hắc mạc. Tình trạng nhiễm trùng hắc mạc cũng có thể bắt đầu từ tình trạng nhiễm trùng các bộ phận khác của cơ thể.
– Bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn như bệnh viêm khớp dạng thấp, bệnh Lupus ban đỏ, bệnh Crohn… có thể tác động trực tiếp lên hắc mạc, gây nhiễm trùng màng bồ đào sau và các vấn đề liên quan đến thị lực.
– Bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như huyết áp thấp, đái tháo đường và các bệnh lý máu cũng có thể ảnh hưởng đến hắc mạc, dẫn đến nhiễm trùng màng bồ đào sau.
– Chấn thương mắt: Chấn thương có thể tạo điều kiện thuận lợi cho tình trạng nhiễm trùng màng bồ đào sau phát sinh.
– Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường như hóa chất độc hại có thể kích thích và gây nhiễm trùng màng bồ đào sau.
3. Triệu chứng bệnh lý nhãn khoa viêm màng bồ đào sau
Triệu chứng nhiễm trùng màng bồ đào sau có thể thay đổi tùy thuộc mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Dưới đây là một số dấu hiệu chung mà người bệnh nhiễm trùng màng bồ đào sau có thể trải qua:
– Đau, nhức mắt: Người bệnh nhiễm trùng màng bồ đào sau thường phải trải qua cảm giác đau, nhức mắt, đặc biệt khi đảo nhãn cầu hoặc khi tiếp xúc với ánh sáng cường độ mạnh.
– Nhạy cảm với ánh sáng: Một số người bệnh có thể nhạy cảm với ánh sáng cường độ mạnh, tức là ánh sáng cường độ mạnh có thể làm gia tăng cảm giác đau nhức mắt của họ.
– Suy giảm thị lực: Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của nhiễm trùng màng bồ đào sau là suy giảm thị lực. Triệu chứng này có thể xuất hiện đột ngột hoặc phát triển dần dần.
– Xuất hiện tình trạng ruồi bay: Trong tầm nhìn của người bệnh nhiễm trùng màng bồ đào sau có thể xuất hiện các đốm đen, trôi lập lờ như ruồi bay.
– Sai lệch màu sắc: Màu sắc người bệnh nhìn có thể sai lệch.
– Thay đổi đường biên: Các đường biên của vật thể trong tầm nhìn của người bệnh nhiễm trùng màng bồ đào sau cũng có thể thay đổi.
4. Biến chứng bệnh lý viêm màng bồ đào sau
Nhiễm trùng màng bồ đào sau có thể gây nhiều vấn đề thị giác cũng như nhiều vấn đề sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số vấn đề có thể phát sinh do bệnh lý nhãn khoa này:
– Mất thị lực: Mất thị lực là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của nhiễm trùng màng bồ đào sau. Mất thị lực do bệnh lý nhãn khoa này có thể là mất một hoặc toàn phần.
– Tăng nhãn áp: Nhiễm trùng màng bồ đào sau có thể dẫn đến tăng nhãn áp, một bệnh lý nhãn khoa có thể gây mù lòa nếu không được kiểm soát.
– Đục thủy tinh thể: Nhiễm trùng màng bồ đào sau có thể làm gia tăng nguy cơ phát triển đục thuỷ tinh thể, làm suy giảm một hoặc toàn phần thị lực.
– Tổn thương võng mạc: Tổn thương võng mạc có thể xảy ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực.
5. Điều trị bệnh lý nhãn khoa viêm màng bồ đào sau
5.1. Điều trị cơn cấp viêm màng bồ đào sau
Điều trị nhiễm trùng màng bồ đào sau yêu cầu sự can thiệp của bác sĩ chuyên khoa mắt. Quá trình điều trị thường tập trung kiểm soát tình trạng viêm, giảm triệu chứng và bảo tồn thị lực. Dưới đây là một số thuốc điều trị nhiễm trùng màng bồ đào sau thông thường:
– Thuốc kháng viêm corticosteroid: Thuốc kháng viêm corticosteroid như dexamethasone hoặc prednisolon có thể được chỉ định dưới dạng nhỏ, uống hoặc tiêm để kiểm soát tình trạng viêm. Sử dụng thuốc kháng viêm corticosteroid dạng nhỏ giúp tập trung toàn bộ thuốc vào mắt.
– Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc như ibuprofen có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng viêm và giảm đau, nhưng chúng không mạnh như thuốc kháng viêm corticosteroid và thường được sử dụng kết hợp với các thuốc đó.
– Thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng virus: Nếu nhiễm trùng màng bồ đào sau phát sinh do vi khuẩn, virus, việc sử dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng virus có thể được áp dụng.
– Thuốc ức chế miễn dịch: Trong một số trường hợp, khi nhiễm trùng là do các bệnh tự miễn, thuốc ức chế miễn dịch như methotrexate hoặc azathioprine có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng viêm.
Trong một số trường hợp nặng và khó kiểm soát, người bệnh có thể cần phẫu thuật để điều trị các biến chứng của nhiễm trùng màng bồ đào sau, như đục thủy tinh thể.
5.2 Dự phòng tái phát viêm màng bồ đào sau
Dưới đây là một số biện pháp dự phòng nhiễm trùng màng bồ đào sau có thể hữu ích:
– Thăm khám mắt định kỳ: Thăm khám với bác sĩ chuyên khoa mắt định kỳ để kiểm tra sức khỏe mắt và phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào của nhiễm trùng màng bồ đào sau.
– Duy trì sức khỏe tổng thể: Cải thiện chế độ ăn uống, tăng cường vận động, giữ tinh thần tích cực để tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể, hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.
– Kiểm soát các yếu tố gây nhiễm trùng: Nếu nhiễm trùng màng bồ đào sau xuất phát từ một bệnh lý cụ thể hoặc từ tình trạng tự miễn, quản lý chặt chẽ bệnh lý/tình trạng đó có thể hạn chế nguy cơ tái phát.
– Tránh chấn thương mắt: Tránh những tình huống có thể gây chấn thương mắt, bằng cách đeo kính bảo vệ khi tham gia các hoạt động nguy hiểm hoặc thể thao.