Nếu có các triệu chứng u tuyến yên chèn ép, xâm lấn các cơ quan khác trong não bộ khiến đau đầu, hoa mắt, hay thậm chí nghiêm trọng hơn, phác đồ điều trị u tuyến yên sẽ được các bác sĩ chuyên khoa chỉ định. Bài viết dưới đây sẽ nói rõ hơn về bệnh lý u tuyến yên cũng như phác đồ điều trị căn bệnh này.
Menu xem nhanh:
1. Nhận định chung về u tuyến yên
U tuyến yên là bệnh lý đa phần là lành tính, tiết hoặc không tiết hormone. U tuyến yên phân loại theo kích thước <10mm hoặc ≥ 10 mm. Các khối u tuyến yên thường phân chia như sau:
– U tiết hormone tăng trưởng GH.
– U tiết prolactin.
– U tiết TSH.
– U tiết ACTH.
– U tiết hormone sinh dục.
– U tiết nhiều hormone.
– U tế bào không tiết hormone.
2. Phác đồ điều trị u tuyến yên
2.1. Phác đồ điều trị u tuyến yên không tiết hormone
Phác đồ điều trị u tuyến yên không tiết hormone đầu tiên là chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) 2 năm 1 lần giúp chẩn đoán và theo dõi tổn thương khối u.
Chỉ định phẫu thuật khi khối u có kích thước ngày càng lớn.
Chỉ định phẫu thuật và cân nhắc điều trị bằng tia xạ khi:
– Có triệu chứng chèn ép vào nơi giao thoa của thị giác.
– Xâm lấn vào xoang hang.
– Suy chức năng tuyến yên.
Nếu không có triệu chứng, có thể trì hoãn phẫu thuật, theo dõi định kỳ bằng chụp cộng hưởng từ MRI 6 tháng đến 1 năm/ lần.
2.2. Phác đồ điều trị u tuyến yên tiết hormone
2.2.1. Điều trị bởi thuốc kháng hormone
– U tiết prolactin: Các khối u tuyến yên tiết prolactin thường gọi là “prolactinoma,” là một loại khối u lành tính có xuất phát từ tuyến yên tóc và sản xuất quá nhiều prolactin. Đây là một trong những loại khối u tuyến yên phổ biến nhất. Điều trị chủ yếu cho prolactinoma là sử dụng thuốc đối kháng thụ thể dopamine, như bromocriptine và cabergoline. Cả hai đều hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của dopamine tại các receptor thụ thể dopamine trên tuyến yên tóc, từ đó làm giảm sản xuất và tiết prolactin.
– U tiết TSH: Phẫu thuật qua xương bướm hầu như ít hiệu quả mà người bệnh đáp ứng tốt với thuốc octreotide acetate hoặc có thể điều trị bằng thuốc cường giáp.
2.2.2. Điều trị bằng phẫu thuật và tia xạ truyền thống
Phẫu thuật qua xương bướm và điều trị bằng tia chỉ định với các khối u:
– U tiết GH – Acromegaly: Đa phần phẫu thuật qua xương bướm là phương pháp được chỉ định, nhưng có thể tái phát. Sau khi điều trị bằng tia xạ truyền thống, 40% người bệnh đạt nồng độ GH < 5ng/ ml sau 3 năm và 60- 70% người bệnh đạt nồng độ trên sau 10 năm.
– Bệnh Cushing: Đa số người bệnh được chỉ định phẫu thuật qua xương bướm. Điều trị bằng tia xạ truyền thống chỉ khi người bệnh không điều trị bằng phẫu thuật được, người bệnh bị cắt bỏ thượng thận hai bên hoặc hội chứng Nelson.
3. Nguyên nhân u tuyến yên
3.1. Yếu tố di truyền
Một số khối u tuyến yên có thể có yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người mắc các vấn đề liên quan đến tuyến yên, nguy cơ mắc phải các khối u tuyến yên có thể tăng.
3.2. Tổn thương mô
Một số khối u tuyến yên có thể phát triển do các tổn thương hoặc viêm nhiễm mô tuyến yên. Tổn thương này có thể gây ra sự phát triển không bình thường của tế bào, dẫn đến sự tăng trưởng không kiểm soát.
3.3. Sự tăng sản xuất hormone
Một số khối u tuyến yên có thể phát triển do sự tăng sản xuất hormone. Ví dụ, trong trường hợp prolactinoma, khối u phát triển từ tuyến yên tóc và sản xuất quá nhiều prolactin.
3.4. Tác động của hormone khác
Sự thay đổi hormone trong cơ thể cũng có thể gây ra sự phát triển khối u tuyến yên. Sự thay đổi này có thể xuất phát từ tuyến yên hoặc từ các tuyến nội tiết khác.
3.5. Yếu tố môi trường và lối sống
Môi trường và lối sống cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển khối u tuyến yên. Một số yếu tố như thay đổi hormone do stress, thiếu ngủ, dùng thuốc hoặc các hóa chất có thể góp phần vào sự phát triển của khối u.
3.6. Yếu tố không rõ ràng
Một số khối u tuyến yên có nguyên nhân không rõ ràng. Các nghiên cứu vẫn đang tiến hành để tìm hiểu rõ hơn về cách hình thành và phát triển của các khối u này.
4. Biến chứng u tuyến yên
4.1. Mất tầm nhìn
Các khối u tuyến yên ở phía trước của hộp sọ có thể áp lên dây thần kinh quang (optic nerve), gây ra tình trạng mất tầm nhìn hoặc thay đổi thị lực. Điều này thường xảy ra khi các khối u lớn phát triển mà không được điều trị kịp thời.
4.2. Thiếu hụt hormone
Khối u tuyến yên có thể làm ảnh hưởng đến chức năng sản xuất và tiết hormone của tuyến yên. Ví dụ, trong trường hợp khối u tuyến yên thượng đỉnh gây ra giảm sản xuất hormone tăng trưởng (growth hormone), người bệnh có thể bị suy dinh dưỡng và tăng trưởng kém. Nếu khối u ảnh hưởng đến hormone tuyến thượng thận (ACTH), có thể gây ra bệnh Addison – một tình trạng thiếu hụt hormone corticosteroid.
4.3. Đột ngột chảy máu khối u
Một số khối u tuyến yên có thể bị đột ngột chảy máu bên trong, gây ra tình trạng đau đớn và áp lực. Đây là tình trạng khẩn cấp có thể yêu cầu can thiệp ngay lập tức.
4.4. Bệnh đái tháo nhạt
Một số khối u tuyến yên có thể gây ra sản xuất quá mức hormone prolactin, dẫn đến tình trạng bệnh đái tháo nhạt (diabetes insipidus). Bệnh đái tháo nhạt không phải là loại đái tháo đường thông thường mà liên quan đến sự không cân bằng nước và muối trong cơ thể.
4.5. Áp lực trên cơ cấu xung quanh
Khối u tuyến yên lớn có thể tạo áp lực lên các cơ cấu xung quanh như não, mạch máu và dây thần kinh. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn ngủ, hoặc triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh.
4.6. Rối loạn hormone tuyến yên khác
Khối u tuyến yên có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng hormone trong cơ thể, gây ra nhiều tình trạng rối loạn hormone khác nhau tùy thuộc vào loại khối u và hormone bị ảnh hưởng.
4.7. Sự phát triển bất thường
Ở trẻ em, các khối u tuyến yên có thể gây ra sự phát triển bất thường và ảnh hưởng đến tăng trưởng.
Như vậy, phác đồ điều trị u tuyến yên sẽ phụ thuộc vào loại và tính chất cụ thể của khối u, cũng như tình trạng sức khỏe và phản ứng của mỗi bệnh nhân. Mỗi trường hợp là một cá nhân riêng biệt và phác đồ điều trị có thể được điều chỉnh tùy theo tình hình cụ thể của mỗi người. Việc thảo luận và tuân thủ hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa là quan trọng để đảm bảo rằng việc điều trị u tuyến yên được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả.