Nướu răng là gì? Cấu tạo, vai trò và những bệnh lý phổ biến

Tham vấn bác sĩ

Nướu răng là một bộ phận quan trọng nhưng thường bị bỏ quên trong việc chăm sóc răng miệng hàng ngày. Nhiều người chỉ tập trung vào răng mà không biết rằng tình trạng sức khỏe của nướu ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng ăn nhai và thẩm mỹ nụ cười. Vậy nướu răng là gì, có vai trò gì và làm thế nào để nhận biết các bệnh lý liên quan? Hãy cùng Thu Cúc tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Nướu răng là gì?

Nướu răng, hay còn gọi là lợi, là phần mô mềm bao quanh chân răng và phủ lên phần xương ổ răng bên trong khoang miệng. Đây là một phần của mô nha chu – hệ thống nâng đỡ và bảo vệ răng. Nướu có màu hồng nhạt hoặc hồng đậm tùy vào cơ địa và sắc tố da của mỗi người. Khi khỏe mạnh, nướu có bề mặt nhẵn, săn chắc, không chảy máu và ôm sát chân răng.

Nướu là mô mềm trong miệng, nằm quanh chân răng và trải dài lên phần xương hàm bên dưới.

Nướu răng là phần mô mềm bao quanh chân răng và phủ lên phần xương ổ răng bên trong khoang miệng.

2. Cấu trúc của nướu răng

Nướu răng là lớp mô mềm bao quanh chân răng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và giữ vững răng trên cung hàm. Về mặt cấu trúc, nướu được chia thành 7 thành phần riêng biệt:

2.1. Nướu tự do (hay còn gọi là nướu rời)

Đây là phần mô mềm màu hồng ôm lấy cổ răng nhưng không bám dính hoàn toàn vào bề mặt răng, có thể nhẹ nhàng tách ra bằng đầu thăm dò nha khoa. Nướu rời được giới hạn từ viền đỉnh nướu đến rãnh nướu, phủ lên phần men răng sát cổ răng, thường nằm cách cổ răng từ 0,5 đến 2mm.

2.2. Nướu dính

Nằm ngay phía dưới nướu tự do, phần nướu dính trải dài đến ranh giới giữa nướu và niêm mạc miệng. Ở vùng khẩu cái, sự phân chia giữa nướu và niêm mạc không rõ ràng. Loại nướu này đặc trưng bởi sự bám chắc vào xương ổ răng nhờ các sợi mô liên kết đàn hồi, với ít collagen. Bề mặt thường có các chấm nhỏ màu cam nhạt, rõ nét hơn ở người trưởng thành. Sự xuất hiện hoặc biến mất của những chấm nhỏ này liên quan tới tình trạng sức khỏe nướu, phản ánh mức độ sừng hóa của biểu mô nướu. Chiều cao của nướu dính dao động từ 1–9mm và tăng theo độ tuổi. Ở vùng răng cửa, phần nướu này chiếm diện tích lớn hơn, dần thu hẹp về phía răng nanh và răng hàm.

2.3. Khe nướu

Khe nướu là khoảng cách nhỏ giữa răng và phần nướu tự do bao quanh, với đáy khe là lớp biểu mô kết nối nướu và răng. Khi khỏe mạnh, khe này sâu không quá 2mm. Tuy nhiên, tùy vào cách đo – mô học hay lâm sàng – kết quả có thể khác nhau.

2.4. Nướu sừng hóa

Phần nướu này kéo dài từ đường viền nướu đến vị trí tiếp giáp giữa nướu và niêm mạc, bao gồm cả nướu rời và nướu dính. Chiều cao của nướu sừng hóa cũng dao động từ 1–9mm, có xu hướng tăng dần theo tuổi. Những răng mọc lệch (như răng khểnh) thường có nướu sừng hóa thấp hơn bình thường. Việc thiếu nướu sừng hóa kết hợp với nướu dính yếu sẽ khiến vùng viền nướu dễ bị kéo giãn khi môi hoặc má cử động, dễ dẫn đến tình trạng tụt nướu.

2.5. Ranh giới mô mềm giữa lợi và niêm mạc miệng

Đây là ranh giới phân biệt rõ rệt giữa vùng nướu sừng hóa và phần niêm mạc xương ổ. Đường cong này có hình dạng như vỏ sò. Bạn có thể quan sát nó bằng cách kéo nhẹ môi hoặc má: niêm mạc xương ổ sẽ hiện rõ với màu đỏ đậm và không có các chấm nhỏ li ti như nướu.

2.6. Gai nướu

Là phần nướu nằm giữa các răng, lấp đầy các khe chân răng nhằm hạn chế giắt thức ăn. Gai nướu có hai phần: mặt ngoài và mặt trong, được kết nối bởi một vùng lõm gọi là yên nướu.

2.7. Lõm nướu

Là các rãnh chạy dọc giữa các răng, xuất hiện trong vùng nướu dính. Chúng đóng vai trò hỗ trợ khả năng chịu lực khi nhai và góp phần tạo hình cho tổ chức nướu quanh răng.

3. Vai trò của nướu răng

– Bảo vệ chân răng và xương hàm khỏi vi khuẩn và các tác nhân gây hại bên ngoài.

– Duy trì tính ổn định của răng, giữ cho răng không bị lung lay hay xô lệch.

– Góp phần vào chức năng ăn nhai, nhờ việc che phủ và đỡ phần chân răng.

– Hỗ trợ thẩm mỹ khuôn miệng, giúp nụ cười cân đối và tự nhiên hơn.

– Giảm sốc khi ăn uống, đặc biệt là khi nhai thức ăn cứng hoặc dai.

4. Các vấn đề sức khỏe thường gặp ở nướu răng

4.1. Viêm nướu

Là giai đoạn đầu của bệnh nha chu, do vi khuẩn tích tụ trong mảng bám gây viêm. Dấu hiệu thường gặp là nướu sưng đỏ, chảy máu khi đánh răng, hơi thở có mùi. Nếu điều trị sớm, viêm nướu có thể khỏi hoàn toàn.

4.2. Viêm nha chu – Biến chứng phổ biến khi nướu răng bị viêm kéo dài.

Là biến chứng nặng hơn của viêm nướu, khi vi khuẩn ăn sâu vào mô nha chu và xương ổ răng. Bệnh có thể gây tiêu xương, răng lung lay và thậm chí là mất răng. Viêm nha chu thường cần điều trị bằng phương pháp chuyên sâu tại nha khoa.

4.3. Tụt nướu

Xảy ra khi nướu bị kéo tụt xuống dưới, làm lộ chân răng. Điều này khiến răng trở nên nhạy cảm, dễ ê buốt và mất thẩm mỹ. Nguyên nhân có thể là do chải răng quá mạnh, viêm nha chu hoặc lão hóa tự nhiên.

ụt lợi được xem là một trong những hậu quả thường gặp khi nướu răng bị viêm kéo dài.

Tụt lợi là một trong những biến chứng phổ biến thường gặp khi nướu răng bị viêm.

4.4. Tăng sản nướu

Tình trạng nướu phát triển quá mức, phì đại, có thể do thuốc (thuốc chống động kinh, thuốc ức chế miễn dịch…) hoặc do mảng bám lâu ngày. Tăng sản nướu có thể gây khó khăn khi ăn uống, nói chuyện và cần can thiệp điều trị.

4.5. Áp xe nướu – Bệnh lý thường gặp khi nướu răng bị viêm nặng

Là một ổ mủ nhỏ hình thành trong nướu do nhiễm trùng, thường gây đau nhức dữ dội, sưng to, sốt và hôi miệng. Nếu không xử lý kịp thời, nhiễm trùng có thể lan rộng sang các mô xung quanh.

5. Cách bảo vệ nướu hiệu quả

– Chải răng đúng kỹ thuật ít nhất 2 lần mỗi ngày, sử dụng bàn chải lông mềm để tránh làm tổn thương nướu.

– Sử dụng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để loại bỏ mảng bám giữa các kẽ răng
– Súc miệng với nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng chuyên dụng giúp diệt khuẩn và làm dịu nướu.

– Hạn chế ăn đồ quá cứng, quá nóng hoặc quá ngọt, vì chúng có thể gây viêm hoặc làm tổn thương nướu.

– Khám răng định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề ở nướu hoặc răng miệng.

– Chú ý đến các dấu hiệu bất thường như: nướu sưng đỏ, chảy máu khi chải răng, hơi thở có mùi, răng lung lay… – đây có thể là cảnh báo sớm của các bệnh lý nha chu.

Việc thăm khám nha khoa đều đặn giúp bạn nhận biết sớm các dấu hiệu viêm nướu răng và phòng ngừa biến chứng.

Khám răng định kỳ là cách hiệu quả giúp phát hiện sớm tình trạng viêm nướu răng và can thiệp kịp thời.

Nướu răng là một phần thiết yếu trong cấu trúc răng miệng và cần được chăm sóc đúng cách như chính chiếc răng của bạn. Bằng việc duy trì thói quen vệ sinh răng miệng đều đặn, khám nha khoa định kỳ và nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường ở nướu, bạn có thể phòng tránh được nhiều bệnh lý răng miệng nguy hiểm.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital