Giãn phế quản là một bệnh lý hô hấp mạn tính, gây ra tình trạng giãn nở bất thường của các ống phế quản, dẫn đến ho kéo dài, đờm nhiều và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Có nhiều yếu tố tiềm ẩn gây ra tình trạng này, nhưng trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 4 nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến bệnh giãn phế quản mà bạn không nên chủ quan. Việc hiểu rõ những nguyên nhân này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe hệ hô hấp.
Menu xem nhanh:
1. Hiểu về bệnh giãn phế quản
1.1. Bệnh giãn phế quản là gì?
Giãn phế quản (Bronchiectasis) là tình trạng phế quản trong phổi bị giãn rộng vĩnh viễn và không hồi phục. Tình trạng này có thể xảy ra ở các phế quản lớn hoặc nhỏ, dẫn đến rối loạn khả năng lưu thông không khí và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi. Dựa trên hình thái giải phẫu bệnh, giãn phế quản được chia thành 3 dạng: giãn hình túi, giãn hình trụ và giãn hình tràng hạt.
Bệnh thường phát triển do:
– Các đợt xuất hiện của nhiễm trùng phế quản.
– Tác động từ những yếu tố gây tổn thương thành phế quản.
– Hoặc do ứ đọng dịch nhầy lâu ngày trên thành phế quản.
– Khi mắc giãn phế quản, khả năng làm sạch dịch nhầy của phế quản bị suy giảm, khiến dịch ứ đọng tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây ra nhiễm trùng nặng và tái phát nhiều lần.
Giãn phế quản có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều khu vực của phổi. Nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì vậy, việc hiểu rõ giãn phế quản là gì và có hướng điều trị phù hợp là rất quan trọng để bảo vệ chức năng hô hấp cho người bệnh.

Giãn phế quản có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều khu vực của phổi
1.2. Nguyên nhân dẫn đến căn bệnh giãn phế quản
– Tắc nghẽn phế quản.
– Dị vật đường thở: Dị vật lọt vào phế quản gây tắc nghẽn, viêm nhiễm kéo dài, dẫn đến giãn phế quản (thường sau 6 – 8 tuần).
– U phế quản: Khối u trong lòng phế quản gây tắc nghẽn, viêm nhiễm và giãn phế quản theo tiến triển của khối u.
– Sẹo phế quản: Do chấn thương hoặc viêm nhiễm cũ gây hẹp và tắc phế quản.
– Viêm, hoại tử thành phế quản: Do các bệnh nhiễm trùng nặng như lao phổi, viêm phổi, nhiễm virus sởi, ho gà,…
– Dị tật bẩm sinh.
– Hội chứng Kartagener: Rối loạn vận động lông chuyển gây giãn phế quản.
– Hội chứng Williams – Campbell: Dị tật ở sụn phế quản làm phế quản yếu và dễ giãn.
– Giãn phế quản nguyên phát: Không tìm được nguyên nhân rõ ràng.
2. Triệu chứng giãn phế quản phổ biến hiện nay
2.1. Ho ra máu
– Có thể là triệu chứng duy nhất khi xuất hiện bệnh.
– Bệnh lặp đi lặp lại nhiều lần và có thể kéo dài nhiều năm.
– Mức độ từ nhẹ đến rất nặng, đôi khi gây suy hô hấp cấp.
– Cần lưu ý phân biệt với ho ra máu do ung thư phổi.
2.2. Khó thở, tiếng thở rít
Xuất hiện muộn hơn, do tổn thương lan rộng ở cả hai phổi.
Có thể kèm tím tái nếu tình trạng suy hô hấp nặng.
2.3. Sốt
Thường xảy ra khi có đợt bội nhiễm đường hô hấp dưới.
Sốt thường đi kèm với việc lượng đờm tăng hoặc đờm đổi màu.
2.4. Đau tức ngực
Xảy ra khi nhiễm trùng xảy ra gần màng phổi hoặc phế quản bị giãn căng.
Nhìn chung, các triệu chứng giãn phế quản tiến triển chậm nhưng liên tục, dễ bùng phát nặng hơn khi có nhiễm trùng hô hấp.

Đau tức ngực là triệu chứng thường gặp ở giãn phế quản
3. Các biến chứng nguy hiểm của giãn phế quản
– Áp xe phổi, mủ màng phổi: Do nhiễm trùng lan rộng.
– Xơ phổi, khí phế thũng: Làm suy giảm chức năng phổi nghiêm trọng.
– Mủ phế quản, nhiễm mủ trong phổi: Gây khó thở kéo dài, tăng nguy cơ suy hô hấp.
– Suy hô hấp: Phổi không đảm bảo cung cấp đủ oxy cho cơ thể ngay cả khi nghỉ ngơi.
– Suy tim phải: Khó thở ngày càng nặng do áp lực lên tim tăng cao.
– Viêm phổi tái phát: Xảy ra liên tục, làm tổn thương phổi thêm.
– Ho ra máu nặng: Có thể đe dọa tính mạng nếu cục máu lớn gây tắc nghẽn đường thở.
4. Chẩn đoán hội chứng
– Chẩn đoán ban đầu dựa trên biểu hiện lâm sàng, như ho kéo dài, khạc đờm mủ hoặc ho ra máu tái phát, có thể kèm theo dấu hiệu móng tay khum.
Để xác định mức độ tổn thương và nguyên nhân, người bệnh thường được chỉ định thêm các xét nghiệm như:
– Chụp CT ngực độ phân giải cao: Hình ảnh giúp nhận diện rõ phế quản bị giãn.
– Soi phế quản: Để kiểm tra dị vật, phát hiện chít hẹp, vị trí chảy máu, đồng thời lấy mẫu dịch xét nghiệm.
– Xét nghiệm đờm: Tìm vi khuẩn, nấm, hoặc trực khuẩn lao để lựa chọn kháng sinh điều trị thích hợp.
– Điện tâm đồ, siêu âm tim: Đánh giá biến chứng liên quan đến tim.
– Đo chức năng hô hấp: Đánh giá khả năng hoạt động của phổi và mức độ suy giảm chức năng hô hấp.
– Đối tượng nguy cơ mắc bệnh giãn phế quản
– Những người từng bị tổn thương phổi hoặc có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng phổi cũng có nguy cơ cao phát triển bệnh giãn phế quản.
– Giãn phế quản có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Ở trẻ em, bệnh thường gặp ở bé trai nhiều hơn bé gái. Tuy nhiên, xét tổng thể, khoảng 2/3 số ca mắc giãn phế quản là nữ giới.

Những người từng bị tổn thương phổi hoặc có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng phổi cũng có nguy cơ cao phát triển bệnh giãn phế quản
5. Phòng ngừa giãn phế quản
– Biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa giãn phế quản là ngăn chặn tình trạng nhiễm trùng phổi và các tổn thương phổi có thể dẫn đến bệnh.
– Ở trẻ em, việc tiêm phòng sởi và ho gà đầy đủ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng như giãn phế quản.
– Cần hạn chế tiếp xúc với các hóa chất độc hại, khí ga và khói thuốc lá để bảo vệ sức khỏe phổi.
– Việc điều trị kịp thời và hiệu quả các bệnh nhiễm trùng phổi ở trẻ nhỏ sẽ góp phần bảo vệ chức năng phổi và giảm nguy cơ tiến triển thành giãn phế quản mạn tính.
– Ngoài ra, nên chú ý phòng tránh tình trạng hít sặc hoặc dị vật lọt vào đường thở.
Giãn phế quản là một bệnh lý hô hấp mạn tính, gây ra tình trạng giãn nở bất thường của các ống phế quản, dẫn đến ho kéo dài, đờm nhiều và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Có nhiều yếu tố tiềm ẩn gây ra tình trạng này, nhưng trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 4 nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến bệnh giãn phế quản mà bạn không nên chủ quan. Việc hiểu rõ những nguyên nhân này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe hệ hô hấp.