Khô miệng khó nuốt gây khó chịu, truy tìm nguyên nhân

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ

Thẩm Hoàng Hải

Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa

Khô miệng và khó nuốt là hai triệu chứng thường gặp có thể làm suy giảm chất lượng cuộc sống của nhiều người. Điều này không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng lớn đến việc ăn uống, giao tiếp và vệ sinh răng miệng. Việc tìm hiểu kỹ nguyên nhân gây ra khô miệng khó nuốt là vô cùng cần thiết để cải thiện tình trạng này.

1. Khô miệng là gì?

Khô miệng, hay còn gọi là chứng giảm tiết nước bọt (xerostomia), là tình trạng tuyến nước bọt không sản xuất đủ lượng nước bọt cần thiết để giữ cho miệng ẩm. Nước bọt không chỉ giúp làm ẩm khoang miệng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa, bảo vệ răng và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây sâu răng.

Khi lượng nước bọt bị giảm sút, miệng sẽ trở nên khô, dính, gây khó chịu khi nói chuyện hoặc ăn uống. Một số người còn gặp phải tình trạng hơi thở có mùi, rát họng và nứt nẻ môi do khô miệng. Tình trạng khô miệng kéo dài cũng có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng về răng miệng như sâu răng, viêm lợi và viêm nướu.

Khô miệng khó nuốt là tình trạng phổ biến

Khô miệng khó nuốt là tình trạng người bệnh có cảm giác khô miệng và gặp khó khăn khi nuốt.

2. Khó nuốt là gì?

Khó nuốt (dysphagia) là triệu chứng khi người bệnh gặp khó khăn trong việc nuốt thức ăn, nước uống hoặc thậm chí là nước bọt. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình nuốt, từ lúc đưa thức ăn vào miệng cho đến khi thức ăn được chuyển xuống thực quản. Người bị khó nuốt có thể cảm thấy đau, nghẹn hoặc khó khăn khi di chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày.

Khó nuốt không chỉ gây cản trở cho việc ăn uống mà còn có thể dẫn đến tình trạng thiếu dinh dưỡng, mất nước hoặc hít phải thức ăn vào phổi, gây ra các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng.

3. Nguyên nhân gây khô miệng khó nuốt

3.1 Tác dụng phụ của thuốc

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây khô miệng là tác dụng phụ của các loại thuốc. Hơn 500 loại thuốc khác nhau có thể gây ra triệu chứng này, bao gồm thuốc kháng histamin, thuốc chống trầm cảm, thuốc lợi tiểu, thuốc giảm đau và thuốc điều trị cao huyết áp. Các loại thuốc này làm giảm hoạt động của tuyến nước bọt, dẫn đến lượng nước bọt tiết ra bị hạn chế.

Ngoài ra, một số loại thuốc còn có thể gây ảnh hưởng đến cơ chế nuốt, gây khó nuốt, đặc biệt là các thuốc an thần và thuốc giảm đau mạnh.

3.2 Tình trạng mất nước

Mất nước là nguyên nhân rõ ràng và trực tiếp dẫn đến tình trạng khô miệng. Khi cơ thể không được cung cấp đủ lượng nước cần thiết, tuyến nước bọt sẽ giảm sản xuất nước bọt để bảo tồn nước, gây ra cảm giác khô rát trong miệng. Việc thiếu nước cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình nuốt, làm giảm độ trơn và dễ dàng khi di chuyển thức ăn từ miệng xuống cổ họng.

3.3 Các loại bệnh lý và vấn đề sức khỏe

Nhiều bệnh lý có thể gây ra triệu chứng khô miệng và khó nuốt. Một số bệnh phổ biến bao gồm:

– Hội chứng Sjögren: Đây là một rối loạn tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công tuyến nước bọt và tuyến lệ, dẫn đến khô miệng và mắt.

– Tiểu đường: Bệnh nhân tiểu đường thường gặp tình trạng khô miệng do lượng đường trong máu cao làm giảm khả năng sản xuất nước bọt.

Bệnh Parkinson và đa xơ cứng: Các bệnh lý thần kinh như Parkinson và đa xơ cứng có thể ảnh hưởng đến cơ chế nuốt, gây khó nuốt.

Ung thư vòm họng: Khi khối u phát triển trong khu vực họng hoặc thực quản, nó có thể cản trở quá trình nuốt, gây cảm giác khó khăn và đau đớn khi nuốt.

Trào ngược dạ dày – thực quản: Axit từ dạ dày có thể trào ngược lên thực quản, thậm chí lên vùng họng gây khô miệng và khó nuốt.

– Viêm thực quản: Tình trạng viêm thực quản có thể khiến bạn cảm thấy đau và khó khăn khi nuốt.

– Hẹp thực quản: Thực quản hẹp khiến thức ăn di chuyển khó khăn, gây ảnh hưởng đến quá trình nuốt.

3.4 Xạ trị và hóa trị điều trị ung thư

Bệnh nhân ung thư, đặc biệt là những người phải điều trị ung thư vùng đầu và cổ bằng xạ trị, thường bị khô miệng do tuyến nước bọt bị tổn thương. Hóa trị cũng có thể gây ra tình trạng này, mặc dù triệu chứng thường nhẹ hơn so với xạ trị. Ngoài ra, các phương pháp điều trị ung thư này còn gây ra tình trạng viêm loét miệng và khó nuốt.

3.5 Lão hóa

Khi tuổi tác tăng, các tuyến nước bọt tự nhiên suy giảm hiệu suất, làm giảm lượng nước bọt tiết ra. Người lớn tuổi thường phải đối mặt với tình trạng khô miệng nhiều hơn do sử dụng nhiều loại thuốc và mắc phải các bệnh lý mạn tính. Quá trình nuốt cũng có thể trở nên khó khăn hơn khi cơ bắp yếu dần theo thời gian.

3.6 Thói quen ăn uống và sinh hoạt thiếu lành mạnh

Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng lớn đến việc tiết nước bọt và khả năng nuốt. Sử dụng quá nhiều thực phẩm mặn, cay hoặc các chất kích thích như rượu, cà phê và thuốc lá có thể gây khô miệng. Ngoài ra, thói quen thở bằng miệng thay vì bằng mũi, đặc biệt khi ngủ, cũng làm khô miệng và gây khó chịu.

Nguyên nhân gây khô miệng và khó nuốt

Các bệnh lý thực quản có thể là nguyên nhân gây nuốt khó và khô miệng.

4. Chẩn đoán và điều trị khó nuốt khô miệng

4.1 Chẩn đoán khô miệng khó nuốt

Để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây khô miệng khó nuốt, bác sĩ sẽ tiến hành hỏi về các triệu chứng, thuốc đang sử dụng và các bệnh lý liên quan. Bên cạnh đó, việc khám lâm sàng khoang miệng, tuyến nước bọt và cổ họng cũng có giá trị nhất định trong việc đưa ra các chẩn đoán ban đầu và chỉ định tiếp theo.

Dựa vào kết quả khám lâm sàng, các bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện các chẩn đoán cận lâm sàng để tìm ra nguyên nhân chính xác và đưa ra hướng điều trị phù hợp, bao gồm:

– Nội soi tai – mũi – họng: Dùng khi nghi ngờ khô miệng, nuốt khó là do các bệnh lý đường hô hấp trên.

– Xét nghiệm chức năng tuyến nước bọt: Đo lượng nước bọt tiết ra hoặc xét nghiệm sinh thiết tuyến nước bọt (nếu nghi ngờ có bệnh lý nghiêm trọng như hội chứng Sjögren).

– Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng: Phương pháp giúp quan sát các tổn thương ở niêm mạc thực quản, dạ dày như viêm, loét, khối u.

– Chụp X-quang với barium: Để đánh giá khả năng nuốt và phát hiện các tắc nghẽn hoặc vấn đề về cơ ở thực quản.

– Đo HRM: Phương pháp đo áp lực thực quản độ phân giải cao (HRM) giúp đánh giá hoạt động và chức năng của các cơ thực quản, chẩn đoán các bệnh lý thực quản, đặc biệt các trường hợp liên quan đến rối loạn nuốt.

Chẩn đoán tình trạng khô miệng khó nuốt

Đo HRM là phương pháp chẩn đoạn khó nuốt khô miệng hiệu quả.

4.1 Điều trị khô miệng khó nuốt

Tăng cường uống nước

Cung cấp đủ lượng nước cho cơ thể là giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả để giảm khô miệng. Uống nước thường xuyên trong suốt cả ngày sẽ giúp duy trì độ ẩm cho miệng, làm mềm thức ăn và khiến quá trình nuốt trở nên dễ dàng hơn.

Dùng các sản phẩm kích thích tuyến nước bọt

Các sản phẩm nước bọt nhân tạo hoặc kẹo cao su không đường có thể kích thích tuyến nước bọt hoạt động tốt hơn. Chúng cũng giúp giảm cảm giác khô miệng và làm sạch khoang miệng khỏi mảng bám.

Điều chỉnh chế độ ăn uống

Bao gồm hạn chế thực phẩm mặn, cay và các chất kích thích như rượu, cà phê và thuốc lá. Thay vào đó, nên ưu tiên ăn những loại thực phẩm mềm, dễ nuốt và giàu độ ẩm. Các loại nước trái cây, súp và sữa chua có thể giúp cải thiện tình trạng khô miệng và khó nuốt.

Điều trị các bệnh lý liên quan

Nếu khô miệng và khó nuốt xuất phát từ các bệnh lý như tiểu đường, hội chứng Sjögren, hoặc các bệnh lý thần kinh, GERD  thì cần điều trị nguyên nhân gốc rễ để cải thiện triệu chứng. Điều trị bệnh lý chính thường mang lại kết quả tốt cho các triệu chứng phụ như khô miệng và khó nuốt.

Khi tình trạng khô miệng khó nuốt kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, việc tham khảo ý kiến bác sĩ là điều cần thiết. Bác sĩ có thể điều chỉnh đơn thuốc, đưa ra các giải pháp điều trị phù hợp.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital