Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Xét nghiệm máu gồm những chỉ số nào?
Hoàng Thị Lan Phương
Đã hỏi: Ngày 13/10/2025
Xét nghiệm

Xét nghiệm máu gồm những chỉ số nào?

“Tôi vừa nhận kết quả xét nghiệm máu định kỳ, nhưng nhìn vào hàng loạt con số như RBC, HGB, SGPT, LDL… tôi hoàn toàn bối rối. Không biết chỉ số nào cao, thấp là nguy hiểm? Liệu có phải tôi đang mắc bệnh gì nghiêm trọng không? Mong bác sĩ giải thích rõ hơn về ý nghĩa của các chỉ số này.”
Chuyên viên tư vấn
Chuyên viên tư vấn
Đã trả lời: Ngày

Chào bạn,

Xét nghiệm máu là “bức tranh phản chiếu” tình trạng sức khỏe bên trong cơ thể bạn – từ chức năng gan, thận, tim mạch đến nguy cơ thiếu máu, nhiễm trùng hay rối loạn chuyển hóa. Dù kết quả có vẻ phức tạp, nhưng nếu hiểu đúng, bạn sẽ biết cơ thể đang “nói” điều gì. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn (giải mã) các chỉ số xét nghiệm máu phổ biến nhất, từ đó bạn có thể hợp tác tốt hơn với bác sĩ trong việc chẩn đoán và theo dõi sức khỏe.

Các loại xét nghiệm máu cơ bản và vai trò lâm sàng

Xét nghiệm máu thường được chia thành hai nhóm chính: công thức máu toàn phần (CBC)sinh hóa máu. Mỗi nhóm cung cấp thông tin khác nhau, nhưng đều rất quan trọng trong việc đánh giá tổng thể hoặc phát hiện sớm bệnh lý.

Công thức máu toàn phần (CBC): Đánh giá số lượng và đặc tính của các tế bào máu – hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu – từ đó phát hiện thiếu máu, nhiễm trùng, rối loạn đông máu, thậm chí ung thư máu.

Sinh hóa máu: Đo nồng độ các chất chuyển hóa (đường, mỡ, men gan, chức năng thận…), giúp đánh giá hoạt động của các cơ quan nội tạng và phát hiện bệnh mạn tính như đái tháo đường, tăng mỡ máu, suy thận.

Giải mã các chỉ số trong công thức máu toàn phần (CBC)

Dưới đây là những chỉ số CBC thường gặp và ý nghĩa lâm sàng của chúng:

RBC (hồng cầu): Phản ánh khả năng vận chuyển oxy. Giảm khi thiếu máu; tăng trong mất nước hoặc bệnh lý tăng sinh hồng cầu.

HGB (hemoglobin): Protein mang oxy trong hồng cầu. Mức thấp là dấu hiệu thiếu máu; cao có thể do sống ở vùng cao, hút thuốc hoặc bệnh tim phổi mạn.

HCT (hematocrit): Tỷ lệ thể tích hồng cầu trong máu. Giảm trong thiếu máu, thai kỳ; tăng khi mất nước hoặc bệnh phổi tắc nghẽn.

MCV (thể tích trung bình hồng cầu): Giúp phân loại thiếu máu – MCV thấp thường do thiếu sắt; MCV cao gợi ý thiếu vitamin B12/folate hoặc bệnh gan.

MCH & MCHC: Đánh giá lượng và nồng độ hemoglobin trong hồng cầu. Giảm trong thiếu máu dinh dưỡng; tăng trong một số rối loạn di truyền.

RDW: Đo độ đa dạng kích thước hồng cầu. RDW cao thường đi kèm thiếu máu hỗn hợp hoặc mạn tính.

WBC (bạch cầu): Chỉ số tổng thể về phản ứng miễn dịch. Tăng khi nhiễm trùng, viêm, hoặc bệnh máu ác tính; giảm khi suy tủy, nhiễm virus nặng.

NEUT, LYM, MONO, EOS, BASO: Các dòng bạch cầu chuyên biệt. Ví dụ: NEUT tăng gợi ý nhiễm khuẩn; LYM giảm có thể liên quan HIV; EOS cao thường do dị ứng hoặc ký sinh trùng.

PLT (tiểu cầu): Quyết định khả năng đông máu. PLT < 100 G/L có nguy cơ chảy máu; > 450 G/L dễ hình thành cục máu đông.

MPV & PDW: Phản ánh kích thước và độ đồng đều của tiểu cầu – bất thường có thể liên quan viêm mạn, bệnh tim mạch hoặc rối loạn tủy xương.

Trong phòng khám, chúng tôi thường thấy nhiều bệnh nhân lo lắng khi WBC hoặc PLT “hơi lệch chuẩn”. Tuy nhiên, kết quả cần được kết hợp với triệu chứng lâm sàng, tiền sử và các xét nghiệm khác – chứ không nên tự chẩn đoán chỉ dựa vào con số.

Các chỉ số sinh hóa máu và thông điệp từ cơ quan nội tạng

Sinh hóa máu giúp “nghe” được tiếng nói của gan, thận, tim và hệ chuyển hóa:

Glucose (Glu): Mức đường lúc đói > 7.0 mmol/L có thể chẩn đoán đái tháo đường. Giá trị 6.1–6.9 mmol/L gợi ý tiền đái tháo đường – giai đoạn vàng để can thiệp.

SGOT/SGPT (men gan): Tăng nhẹ có thể do bia rượu, thuốc; tăng mạnh gợi ý viêm gan, tổn thương tế bào gan.

Cholesterol toàn phần, LDL, HDL, Triglyceride:

– LDL và triglyceride cao → nguy cơ xơ vữa động mạch.

– HDL thấp (<1.0 mmol/L) cũng là yếu tố nguy cơ tim mạch, dù cholesterol toàn phần “bình thường”.

GGT: Rất nhạy với tổn thương gan do rượu hoặc thuốc.

Ure & Creatinin: Đánh giá chức năng thận. Creatinin tăng thường phản ánh suy thận thực thể; ure có thể tăng do ăn nhiều đạm hoặc mất nước – cần phân biệt.

Acid uric: Cao không chỉ gây gout mà còn liên quan tăng huyết áp, bệnh thận mạn và hội chứng chuyển hóa.

Khi nào bạn nên đi khám dù xét nghiệm “bình thường”?

Một số dấu hiệu cảnh báo không thể bỏ qua, ngay cả khi chỉ số xét nghiệm nằm trong giới hạn tham chiếu:

– Mệt mỏi kéo dài, da xanh, khó thở – dù HGB “bình thường” nhưng có thể thiếu sắt tiềm ẩn.

Đau bụng, vàng da, nước tiểu sẫm – dù men gan chỉ tăng nhẹ.

– Khát nhiều, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân – cần nghi ngờ đái tháo đường dù Glu lúc đói chưa vượt ngưỡng.

– Tiền sử gia đình có bệnh tim, đột quỵ – nên đánh giá kỹ lipid máu, kể cả khi bạn trẻ và “khỏe”.

Lời khuyên của bác sĩ để xét nghiệm máu hiệu quả và an toàn

Không nhịn ăn quá lâu trước khi xét nghiệm sinh hóa (trừ khi yêu cầu đường huyết đói). Nhịn ăn >14 giờ có thể làm sai lệch kết quả lipid, ure.

Thông báo thuốc đang dùng: Một số thuốc (như corticosteroid, thuốc lợi tiểu) ảnh hưởng đến điện giải, glucose, acid uric.

So sánh kết quả theo thời gian: Một chỉ số “bình thường” nhưng xu hướng tăng/giảm liên tục qua các lần xét nghiệm có giá trị chẩn đoán cao hơn một lần đo đơn lẻ.

Không tự ý dùng thuốc để “điều chỉnh” chỉ số (như uống thuốc hạ mỡ máu khi LDL chỉ hơi cao mà chưa thay đổi lối sống).

Kết luận:

Xét nghiệm máu không chỉ là danh sách con số – đó là bản đồ sinh học phản ánh tình trạng sức khỏe của bạn. Hiểu được ý nghĩa của từng chỉ số giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc bản thân, đồng thời trao đổi hiệu quả với bác sĩ. Tuy nhiên, chỉ có thầy thuốc lâm sàng mới có thể kết hợp xét nghiệm với triệu chứng, khám thực thể và tiền sử để đưa ra chẩn đoán chính xác. Nếu bạn có kết quả bất thường, đừng hoảng loạn – hãy mang theo phiếu xét nghiệm và đến gặp bác sĩ để được tư vấn phù hợp.

Bình luận
Hiện chưa có bình luận nào!
1900558892
zaloChat