Xét nghiệm là gì và những loại xét nghiệm thường dùng nhất trong khám sức khỏe?

Chào bạn! Tôi hiểu cảm giác băn khoăn khi nhận được hàng loạt phiếu yêu cầu xét nghiệm từ bác sĩ. Nhiều người nghĩ rằng “mình không đau ốm thì làm xét nghiệm làm gì”, nhưng thực tế, xét nghiệm chính là “cặp mắt” thứ hai của bác sĩ – giúp nhìn thấy những điều mà triệu chứng bên ngoài không thể hiện. Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ hơn về xét nghiệm và những loại xét nghiệm phổ biến nhất mà bạn có thể gặp trong quá trình khám sức khỏe.
Xét nghiệm là gì – vai trò và bản chất y học
Xét nghiệm y khoa là một thủ tục hoặc phương pháp phân tích mẫu bệnh phẩm (như máu, nước tiểu, mô, dịch…) nhằm cung cấp thông tin khách quan về tình trạng sinh lý hoặc bệnh lý của cơ thể.
Không giống như chẩn đoán lâm sàng dựa trên triệu chứng, xét nghiệm giúp:
– Phát hiện bệnh sớm, ngay cả khi chưa có biểu hiện rõ ràng.
– Xác định nguyên nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, rối loạn chuyển hóa…).
– Theo dõi tiến triển bệnh hoặc hiệu quả điều trị.
– Đánh giá chức năng các cơ quan như gan, thận, tuyến giáp…
Trong thực hành lâm sàng, xét nghiệm không thay thế chẩn đoán lâm sàng, nhưng là công cụ hỗ trợ không thể thiếu để đưa ra quyết định điều trị chính xác.
Các nhóm xét nghiệm thường gặp theo phương pháp và mẫu bệnh phẩm
Hiện nay có hàng nghìn loại xét nghiệm, nhưng có thể phân loại theo hai cách chính:
Theo phương pháp thực hiện:
– Định tính: xác định “có hay không” một chất (ví dụ: que thử thai, xét nghiệm kháng nguyên nhanh).
– Định lượng: đo nồng độ cụ thể (ví dụ: đường huyết, cholesterol).
– Sinh học phân tử: như PCR – phát hiện vật liệu di truyền của virus (HBV, HCV, SARS-CoV-2…).
– Miễn dịch học: phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên (xét nghiệm viêm gan B, HIV…).
– Tế bào học/mô bệnh học: quan sát tế bào hoặc mô dưới kính hiển vi (Pap smear, sinh thiết).
– Vi sinh: nuôi cấy vi khuẩn, nấm từ mẫu bệnh phẩm để xác định tác nhân gây nhiễm trùng.
Theo loại mẫu:
– Máu (toàn phần, huyết thanh, huyết tương)
– Nước tiểu
– Dịch não tủy, dịch màng phổi, dịch khớp
– Mô sinh thiết, tế bào bong
– Nước bọt, phân, dịch âm đạo…
Những xét nghiệm thường dùng trong khám sức khỏe tổng quát
Khi bạn đi khám sức khỏe định kỳ, các xét nghiệm sau thường được chỉ định vì chúng phản ánh tổng quan tình trạng sức khỏe:
– Công thức máu toàn phần (CBC): đánh giá hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu – phát hiện thiếu máu, nhiễm trùng, rối loạn máu.
– Sinh hóa máu:
• Mỡ máu (cholesterol, triglyceride) – nguy cơ tim mạch
• Men gan (ALT, AST, GGT) – tổn thương gan
• Ure, creatinine – chức năng thận
• Acid uric – nguy cơ gout
• Glucose – tầm soát đái tháo đường
– Xét nghiệm nước tiểu tổng quát: phát hiện nhiễm trùng tiểu, đái tháo đường, tổn thương thận (protein niệu, glucose niệu…).
– Xét nghiệm viêm gan B (HBsAg): bắt buộc trong khám sức khỏe tại Việt Nam do tỷ lệ nhiễm cao.
– TSH, FT4: tầm soát rối loạn tuyến giáp – rất phổ biến ở phụ nữ.
– PSA (nam giới >45 tuổi): tầm soát ung thư tiền liệt tuyến.
– CA-125, AFP, CEA: xét nghiệm dấu ấn ung thư – dùng trong sàng lọc có chọn lọc, không phải cho mọi người.
Lưu ý: Không phải ai cũng cần làm hết các xét nghiệm trên. Bác sĩ sẽ lựa chọn dựa trên tuổi, giới, tiền sử gia đình, lối sống và nguy cơ cá nhân.
Kết quả xét nghiệm: Dương tính, âm tính và những điều cần hiểu đúng
Nhiều người lo lắng khi nghe “kết quả dương tính”, nhưng điều này không đồng nghĩa với “bị bệnh”. Tương tự, “âm tính” cũng không luôn đảm bảo “không có bệnh”.
– Dương tính: phát hiện dấu hiệu nghi ngờ (kháng nguyên, kháng thể, gen…). Cần kết hợp lâm sàng để chẩn đoán.
– Âm tính: không phát hiện dấu hiệu tại thời điểm xét nghiệm – nhưng có thể sai nếu xét nghiệm quá sớm (giai đoạn cửa sổ).
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác:
– Thời điểm lấy mẫu (sáng hay chiều, lúc đói hay no)
– Thuốc đang dùng (thuốc kháng sinh, corticoid…)
– Kỹ thuật lấy mẫu và bảo quản
– Đặc tính của xét nghiệm (độ nhạy, độ đặc hiệu)
Vì vậy, đừng tự chẩn đoán qua kết quả xét nghiệm. Hãy để bác sĩ giải thích trong bối cảnh tổng thể sức khỏe của bạn.
Trong phòng khám, tôi thường gặp bệnh nhân đợi đến khi “có triệu chứng rõ” mới đi xét nghiệm – lúc đó bệnh có thể đã tiến triển.
Bạn nên:
– Khám sức khỏe định kỳ 6–12 tháng/lần, kể cả khi thấy khỏe.
– Làm xét nghiệm theo nguy cơ: hút thuốc → tầm soát phổi; béo phì → xét nghiệm mỡ máu, đường huyết; tiền sử gia đình ung thư → tư vấn xét nghiệm gen hoặc dấu ấn ung thư.
– Không tự ý làm xét nghiệm “theo trend” (như xét nghiệm gen toàn diện) nếu không có chỉ định y khoa.
– Luôn mang theo kết quả xét nghiệm cũ để bác sĩ so sánh diễn tiến.
Xét nghiệm không phải là “thủ tục rườm rà”, mà là công cụ y học hiện đại giúp chúng ta phát hiện sớm, điều trị kịp thời và phòng ngừa hiệu quả. Hiểu đúng về xét nghiệm sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe – không chỉ cho bản thân, mà còn cho cả gia đình. Nếu còn băn khoăn về loại xét nghiệm phù hợp với mình, hãy trao đổi trực tiếp với bác sĩ để được tư vấn cá thể hóa.







