Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
RBC trong xét nghiệm máu có ý nghĩa gì ?
Quý Thao
Đã hỏi: Ngày 24/10/2025
Theo dõi Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc trênGoogle News
Xét nghiệm

RBC trong xét nghiệm máu có ý nghĩa gì ?

“Dạo gần đây em hay mệt mỏi, da xanh xao, đi làm xét nghiệm máu thì thấy bác sĩ ghi ‘RBC thấp’. Em không hiểu RBC là gì, và tại sao trong phiếu xét nghiệm lại có đến gần 20 chỉ số khác nhau. Liệu có phải em bị thiếu máu không? Những chỉ số này có ý nghĩa gì, và kết quả thế nào mới là bình thường?”
Chuyên viên tư vấn
Chuyên viên tư vấn
Đã trả lời: Ngày 24/10/2025

Chào bạn,
Cảm ơn bạn đã chia sẻ những lo lắng rất thực tế. RBC – viết tắt của Red Blood Cell – chính là số lượng hồng cầu trong máu, một trong những chỉ số then chốt phản ánh khả năng vận chuyển oxy của cơ thể. Nếu RBC thấp, rất có thể bạn đang bị thiếu máu. Nhưng để đánh giá chính xác, chúng ta cần xem xét toàn bộ 18 chỉ số trong xét nghiệm công thức máu (CBC – Complete Blood Count), vì mỗi chỉ số đều mang thông tin riêng về tình trạng sức khỏe của bạn.

Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ từng phần theo đúng câu hỏi bạn đặt ra.

Tổng quan về xét nghiệm công thức máu

Xét nghiệm công thức máu (CBC) là một trong những xét nghiệm cơ bản và phổ biến nhất trong y khoa. Nó giúp đánh giá tổng quát tình trạng sức khỏe, phát hiện sớm các rối loạn như thiếu máu, nhiễm trùng, viêm, rối loạn đông máu, hoặc thậm chí là bệnh lý về máu như ung thư máu. Xét nghiệm này phân tích ba nhóm tế bào chính trong máu: hồng cầu (RBC), bạch cầu (WBC) và tiểu cầu (PLT), cùng các thông số liên quan.

18 chỉ số xét nghiệm công thức máu có ý nghĩa như thế nào?

  1. WBC (White Blood Cell) – Số lượng bạch cầu: Phản ánh khả năng miễn dịch. Tăng khi nhiễm trùng, viêm, stress; giảm khi suy tủy, dùng thuốc ức chế miễn dịch.
  2. LYM (Lymphocyte) – Bạch cầu lympho: Giúp chống virus và điều hòa miễn dịch. Tăng trong nhiễm virus, giảm trong suy giảm miễn dịch.
  3. NEU (Neutrophil) – Bạch cầu trung tính: Đáp ứng đầu tiên với vi khuẩn. Tăng mạnh trong nhiễm khuẩn cấp.
  4. MON (Monocyte) – Bạch cầu mono: Tham gia tiêu diệt vi sinh vật và tái tạo mô. Tăng trong lao, viêm mạn tính.
  5. EOS (Eosinophils) – Bạch cầu ái toan: Liên quan dị ứng, ký sinh trùng.
  6. BASO (Basophils) – Bạch cầu ái kiềm: Ít gặp, tăng trong một số bệnh dị ứng hoặc rối loạn tủy.
  7. RBC (Red Blood Cell) – Số lượng hồng cầu: Giảm trong thiếu máu; tăng trong mất nước, bệnh phổi mạn tính hoặc tăng hồng cầu nguyên phát.
  8. HGB (Hemoglobin) – Huyết sắc tố: Vận chuyển oxy. Giảm đồng nghĩa với thiếu máu.
  9. HCT (Hematocrit) – Tỷ lệ thể tích hồng cầu trong máu: Phản ánh độ đặc của máu. Giảm trong thiếu máu, tăng trong mất nước.
  10. MCV (Mean Corpuscular Volume) – Thể tích trung bình hồng cầu: Giúp phân loại thiếu máu (nhỏ, bình thường, to).
  11. MCH (Mean Corpuscular Hemoglobin) – Lượng hemoglobin trung bình/hồng cầu: Giảm trong thiếu sắt.
  12. MCHC (Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration) – Nồng độ hemoglobin trong hồng cầu: Giảm trong thiếu máu nhược sắc.
  13. RDW (Red Cell Distribution Width) – Độ phân bố kích thước hồng cầu: Tăng khi hồng cầu không đồng đều (ví dụ: thiếu sắt kết hợp thiếu B12).
  14. PLT (Platelet Count) – Số lượng tiểu cầu: Quan trọng cho đông máu. Giảm nguy cơ chảy máu; tăng có thể do viêm hoặc rối loạn tủy.
  15. PCT (Plateletcrit) – Thể tích khối tiểu cầu: Tỷ lệ thể tích tiểu cầu trong máu toàn phần.
  16. PDW (Platelet Distribution Width) – Độ phân bố kích thước tiểu cầu: Tăng khi tiểu cầu non nhiều (phản ứng tủy).
  17. MPV (Mean Platelet Volume) – Thể tích trung bình tiểu cầu: Tiểu cầu lớn thường hoạt động mạnh hơn.
  18. P-LCR (Platelet Larger Cell Ratio) – Tỷ lệ tiểu cầu lớn: Tăng khi tủy xương tăng sản xuất tiểu cầu.

Kết quả công thức máu bình thường là như thế nào?

Các giá trị tham chiếu có thể khác nhau tùy phòng xét nghiệm, nhưng trung bình ở người trưởng thành khỏe mạnh:

  • WBC: 4.0–10.0 ×10⁹/L
  • RBC: Nam 4.5–5.9; Nữ 4.0–5.2 ×10¹²/L
  • HGB: Nam 130–170; Nữ 120–150 g/L
  • HCT: Nam 40–50%; Nữ 36–46%
  • MCV: 80–100 fL
  • MCH: 27–31 pg
  • MCHC: 320–360 g/L
  • RDW: 11.5–14.5%
  • PLT: 150–400 ×10⁹/L
  • MPV: 7.5–11.5 fL

Các dòng bạch cầu (LYM, NEU, MON, EOS, BASO) thường được báo dưới dạng % và số tuyệt đối, với NEU chiếm 40–70%, LYM 20–40%, còn lại chiếm tỷ lệ nhỏ.

Yếu tố nào ảnh hưởng đến các chỉ số xét nghiệm máu?

Nhiều yếu tố có thể làm thay đổi kết quả, bao gồm:
– Sinh lý: Tuổi, giới, mang thai, chu kỳ kinh nguyệt.
– Lối sống: Hút thuốc, uống rượu, tập thể dục cường độ cao, mất ngủ.
– Môi trường: Sống ở vùng cao (tăng RBC), nhiệt độ.
– Bệnh lý: Nhiễm trùng, viêm, thiếu dinh dưỡng (sắt, B12, folate), bệnh gan-thận, ung thư.
– Thuốc: Kháng sinh, corticosteroid, hóa trị, thuốc chống đông.
– Thời điểm lấy máu: Buổi sáng thường cho kết quả ổn định hơn.

Xét nghiệm công thức máu bao lâu có kết quả?

Thông thường, kết quả CBC có trong 30 phút đến 2 giờ sau khi lấy máu, tùy vào quy mô và trang thiết bị của phòng xét nghiệm. Tại các bệnh viện lớn hoặc phòng khám có máy xét nghiệm tự động, bạn có thể nhận kết quả ngay trong ngày – thậm chí trong vòng 15–20 phút nếu làm xét nghiệm nhanh.

RBC chỉ là một phần trong bức tranh tổng thể mà xét nghiệm công thức máu cung cấp. Một chỉ số đơn lẻ không đủ để chẩn đoán – cần kết hợp với các thông số khác, triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh. Nếu bạn thấy mệt, da xanh, tim đập nhanh, đừng chủ quan. Hãy mang kết quả xét nghiệm đến gặp bác sĩ để được giải thích toàn diện và can thiệp kịp thời nếu cần. Trong phòng khám của tôi, nhiều trường hợp thiếu máu do thiếu sắt hoặc rối loạn tuyến giáp ban đầu chỉ biểu hiện qua những thay đổi nhỏ trong CBC – nhưng nếu bỏ qua, có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Bình luận
Hiện chưa có bình luận nào!
1900558892
zaloChat