Nhịp tim là gì và khi nào cần lo lắng?

Chào bạn! Nhịp tim là số lần tim co bóp trong một phút để bơm máu nuôi cơ thể — một chỉ số sinh học quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, nhịp tim lúc nghỉ thường dao động từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố sinh lý và bệnh lý. Tôi sẽ giải thích rõ hơn để bạn hiểu khi nào là bình thường, và khi nào nên đi khám.
Nguyên nhân làm thay đổi nhịp tim
Nhịp tim không cố định suốt đời — nó biến động theo từng khoảnh khắc, tùy vào tình trạng cơ thể và môi trường xung quanh. Một số yếu tố phổ biến bao gồm:
– Tuổi tác: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nhịp tim nhanh hơn người lớn; người cao tuổi có thể có nhịp tim chậm hơn do suy giảm chức năng tim.
– Thể trạng và luyện tập: Vận động viên hoặc người thường xuyên tập thể dục thường có nhịp tim nghỉ dưới 60 bpm — đây là hiện tượng sinh lý, không phải bệnh.
– Hoạt động thể lực: Khi vận động, tim đập nhanh hơn để đáp ứng nhu cầu oxy của cơ bắp.
– Cảm xúc: Lo âu, sợ hãi, phấn khích đều kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm tim đập nhanh.
– Nhiệt độ và độ ẩm: Thời tiết nóng hoặc ẩm cao có thể khiến tim phải làm việc nhiều hơn.
– Chất kích thích và thuốc: Caffeine, nicotine, rượu, thuốc cảm, thuốc hen suyễn hay một số thuốc tim mạch đều có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.
Dấu hiệu cảnh báo nhịp tim bất thường
Không phải lúc nào tim đập nhanh hay chậm cũng nguy hiểm, nhưng bạn nên lưu ý nếu xuất hiện các triệu chứng sau:
– Tim đập dưới 50 nhịp/phút kèm chóng mặt, mệt mỏi, ngất xỉu (có thể là nhịp tim chậm – bradycardia).
– Tim đập trên 100 nhịp/phút khi đang nghỉ ngơi, kèm hồi hộp, khó thở, đau ngực hoặc cảm giác “tim bỏ nhịp” (có thể là nhịp tim nhanh – tachycardia hoặc rối loạn nhịp như rung nhĩ).
– Nhịp tim không đều, lúc nhanh lúc chậm, hoặc có cảm giác “hở nhịp” rõ rệt.
– Triệu chứng kéo dài hơn vài phút, tái phát thường xuyên hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân chủ quan với triệu chứng “tim đập mạnh” trong vài tuần, đến khi ngất mới đi khám — và phát hiện rung nhĩ, một dạng rối loạn nhịp có nguy cơ gây đột quỵ cao nếu không điều trị kịp thời.
Cách tự theo dõi và bảo vệ sức khỏe tim mạch
Bạn hoàn toàn có thể tự kiểm tra nhịp tim tại nhà một cách đơn giản:
– Dùng ngón trỏ và ngón giữa ấn nhẹ vào mạch cổ tay (bên dưới gốc ngón cái) hoặc mạch cổ (bên cạnh khí quản).
– Đếm số nhịp trong 60 giây (hoặc 15 giây rồi nhân 4) khi bạn đang ngồi yên, thư giãn.
– Nên đo vào buổi sáng, trước khi uống cà phê hoặc tập thể dục, để có kết quả chính xác nhất.
Để duy trì nhịp tim ổn định, bạn nên:
– Tập thể dục đều đặn (ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần) để tăng cường sức bền tim mạch.
– Hạn chế chất kích thích như cà phê, rượu, thuốc lá.
– Quản lý căng thẳng qua thiền, hít thở sâu hoặc ngủ đủ giấc.
– Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu trên 40 tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
Nhịp tim là “cửa sổ” phản ánh sức khỏe tim mạch của bạn. Dù thay đổi nhịp tim có thể là phản ứng sinh lý bình thường, nhưng nếu đi kèm triệu chứng bất thường hoặc kéo dài, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý cần can thiệp. Tôi luôn khuyên bệnh nhân: đừng đợi đến khi ngất hay đau ngực mới đi khám — theo dõi nhịp tim thường xuyên và lắng nghe cơ thể là cách tốt nhất để bảo vệ trái tim của bạn.