Tràn dịch màng phổi là gì? Có nguy hiểm không?

Chào bạn,
Tràn dịch màng phổi là tình trạng tích tụ bất thường lượng dịch trong khoang màng phổi – khoảng trống giữa hai lớp màng bao quanh phổi. Bình thường, khoang này chỉ chứa vài mililít dịch để giúp phổi trượt dễ dàng khi hít thở. Khi lượng dịch tăng lên quá mức, nó sẽ chèn ép phổi, gây khó thở, đau ngực và nhiều biến chứng nếu không được xử trí kịp thời.
Nguyên nhân phổ biến gây tràn dịch màng phổi
Tràn dịch màng phổi không phải là một bệnh độc lập, mà là biểu hiện của nhiều tình trạng bệnh lý nền khác nhau. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:
– Nhiễm trùng: Viêm phổi, lao phổi là những nguyên nhân hàng đầu ở Việt Nam, đặc biệt ở người trẻ.
– Suy tim: Khi tim bơm máu kém, dịch có thể ứ lại và rò rỉ vào khoang màng phổi (gọi là tràn dịch màng phổi transudate).
– Ung thư: Ung thư phổi, ung thư vú hoặc di căn từ các cơ quan khác có thể xâm lấn màng phổi, gây tràn dịch ác tính.
– Bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp cũng có thể kích thích màng phổi tiết dịch.
– Tắc mạch phổi: Cục máu đông làm giảm lưu thông máu qua phổi, dẫn đến rò rỉ dịch.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay
Không phải lúc nào tràn dịch màng phổi cũng gây triệu chứng rõ ràng, nhưng bạn nên cảnh giác nếu xuất hiện:
– Khó thở tăng dần, đặc biệt khi nằm ngửa hoặc gắng sức.
– Đau ngực kiểu “nhói” theo nhịp thở, thường ở một bên.
– Ho khan kéo dài, không đáp ứng với thuốc ho thông thường.
– Sốt, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân (gợi ý nhiễm trùng hoặc ung thư).
– Tím môi, đầu ngón tay hoặc nhịp tim nhanh – đây là dấu hiệu suy hô hấp nặng, cần cấp cứu.
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân chủ quan vì nghĩ “chỉ là ho”, đến khi khó thở dữ dội mới nhập viện – lúc đó dịch đã chiếm hơn 50% khoang ngực, gây xẹp phổi đáng kể.
Chẩn đoán và xác định nguyên nhân như thế nào?
Việc điều trị tràn dịch màng phổi phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân gốc rễ. Bác sĩ sẽ dựa vào:
– X-quang ngực hoặc siêu âm lồng ngực: Để phát hiện và đánh giá lượng dịch.
– Chọc hút dịch màng phổi: Lấy mẫu dịch để phân tích – xét nghiệm tế bào, protein, LDH, ADA (đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán lao), vi sinh và tìm tế bào ung thư.
– CT scan ngực: Giúp phát hiện tổn thương nhỏ trong nhu mô phổi hoặc hạch trung thất nghi ngờ ung thư.
– Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng gan, thận, tim, và các dấu hiệu viêm.
Phân loại dịch thành transudate (do áp lực thủy tĩnh thay đổi, ví dụ suy tim) hoặc exudate (do viêm hoặc ung thư) là bước then chốt để định hướng chẩn đoán.
Điều trị và phòng ngừa tái phát ra sao?
Điều trị tràn dịch màng phổi không đơn thuần là “rút dịch” – mà phải giải quyết nguyên nhân gây ra nó:
– Nếu do suy tim: Kiểm soát tốt bằng thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển, và theo dõi sát chức năng tim.
– Nếu do lao: Phải điều trị kháng lao đầy đủ ít nhất 6 tháng, kết hợp rút dịch nếu lượng lớn.
– Nếu do ung thư: Có thể cần đặt ống dẫn lưu lâu dài, gây dính màng phổi (pleurodesis) hoặc hóa trị/xạ trị tùy loại ung thư.
– Nếu do viêm phổi: Dùng kháng sinh phù hợp, kết hợp theo dõi diễn tiến trên X-quang.
Về phòng ngừa, bạn nên:
– Điều trị triệt để các bệnh nền như lao, suy tim, ung thư.
– Không hút thuốc – yếu tố nguy cơ lớn cho cả ung thư phổi và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
– Tập thở sâu, vận động nhẹ sau khi rút dịch để tránh xẹp phổi tái phát.
Tràn dịch màng phổi là một dấu hiệu cảnh báo quan trọng, phản ánh tình trạng bệnh lý nghiêm trọng bên trong cơ thể. Dù nguyên nhân lành tính hay ác tính, việc chẩn đoán sớm và điều trị đúng hướng sẽ giúp bạn tránh được biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, nhiễm trùng mủ màng phổi hay xẹp phổi kéo dài. Nếu bạn đang có triệu chứng nghi ngờ, đừng chần chừ – hãy đi khám chuyên khoa hô hấp càng sớm càng tốt.







