Giãn phế quản có nguy hiểm không và cần điều trị thế nào?

Chào bạn,
Giãn phế quản là một tình trạng bệnh lý mạn tính của đường thở, trong đó các phế quản (ống dẫn khí vào phổi) bị giãn nở bất thường, mất tính đàn hồi, dẫn đến ứ đọng dịch tiết và dễ nhiễm trùng tái phát. Đây không phải là bệnh cấp tính, nhưng nếu không được quản lý đúng cách, có thể gây suy giảm chức năng hô hấp theo thời gian.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ hơn để bạn hiểu bản chất, dấu hiệu cảnh báo và cách kiểm soát hiệu quả tình trạng này.
Nguyên nhân phổ biến gây giãn phế quản
Giãn phế quản thường là hậu quả của tổn thương niêm mạc phế quản do:
– Nhiễm trùng hô hấp nặng hoặc tái phát nhiều lần (như lao phổi, sởi, ho gà, viêm phổi do vi khuẩn Pseudomonas hoặc nấm Aspergillus).
– Rối loạn di truyền như xơ nang (cystic fibrosis) hoặc hội chứng Kartagener (rối loạn chuyển động lông mao).
– Hít phải dị vật hoặc chất độc hại kéo dài (khói thuốc, hóa chất công nghiệp).
– Trào ngược dạ dày – thực quản mạn tính, khiến dịch acid kích thích đường thở.
– Bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm mạch (vasculitis), ảnh hưởng đến cấu trúc phế quản.
Trong thực tế lâm sàng, tôi gặp khá nhiều bệnh nhân bị giãn phế quản sau một đợt viêm phổi nặng ở tuổi nhỏ mà không được điều trị triệt để.
Dấu hiệu cảnh báo bạn nên đi khám ngay
Giãn phế quản thường tiến triển âm thầm, nhưng những biểu hiện sau đây đáng để bạn lưu ý:
– Ho kéo dài > 2–3 tuần, kèm đờm đặc, có mủ, đôi khi lẫn máu tươi (ho ra máu – hemoptysis).
– Thở khò khè, khó thở khi gắng sức, cảm giác nặng ngực.
– Sốt nhẹ tái phát, mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân.
– Sụt cân không chủ ý kèm chán ăn.
– Nhiễm trùng phổi tái đi tái lại (≥2 lần/năm).
Nếu bạn có từ 2 dấu hiệu trở lên, đặc biệt là ho ra máu hoặc đờm mủ dai dẳng, hãy đến chuyên khoa hô hấp để chụp CT ngực độ phân giải cao (HRCT) – đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán giãn phế quản.
Cách điều trị và kiểm soát giãn phế quản hiệu quả
Hiện nay, giãn phế quản không thể “chữa khỏi” hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát tốt để ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống:
– Vệ sinh đường thở hàng ngày: Tập kỹ thuật dẫn lưu tư thế (postural drainage) và vỗ rung long đờm để làm sạch phế quản.
– Sử dụng kháng sinh hợp lý: Khi có đợt bội nhiễm, cần dùng kháng sinh theo kháng sinh đồ, tránh lạm dụng.
– Khí dung kháng sinh hoặc nước muối ưu trương: Giúp làm loãng đờm và giảm viêm tại chỗ (theo chỉ định bác sĩ).
– Ngừng hút thuốc tuyệt đối và tránh khói bụi, ô nhiễm không khí.
– Tiêm phòng đầy đủ: Vaccine cúm hàng năm và vaccine phế cầu để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
– Tập phục hồi chức năng hô hấp: Như hít thở sâu, thở chúm môi, giúp cải thiện thông khí.
Trong một số trường hợp khu trú (giãn phế quản chỉ ở một thùy phổi), phẫu thuật cắt bỏ vùng tổn thương có thể được cân nhắc.
Biến chứng nguy hiểm nếu bỏ qua giãn phế quản
Nhiều người nghĩ “ho có đờm thì bình thường”, nhưng với giãn phế quản, sự chủ quan có thể dẫn đến:
– Áp-xe phổi hoặc mủ màng phổi do nhiễm trùng lan rộng.
– Suy hô hấp mạn tính, thậm chí tâm phế mạn (suy tim do bệnh phổi).
– Ho ra máu nặng, có thể đe dọa tính mạng nếu không can thiệp kịp thời.
– Giảm khả năng vận động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và công việc.
Tôi từng tiếp nhận bệnh nhân nhập viện cấp cứu vì ho ra máu ồ ạt sau nhiều năm “sống chung” với đờm mủ mà không điều trị đúng.
Giãn phế quản là bệnh mạn tính, nhưng hoàn toàn có thể sống khỏe nếu được quản lý sớm và bài bản. Quan trọng nhất là phát hiện kịp thời, tuân thủ vệ sinh đường thở và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa hô hấp. Đừng đợi đến khi ho ra máu mới đi khám – vì lúc đó, tổn thương phổi có thể đã không hồi phục.
Nếu bạn đang có triệu chứng nghi ngờ, hãy chủ động chụp CT ngực và đánh giá chức năng hô hấp. Sức khỏe phổi là tài sản vô giá – đừng để những cơn ho tưởng “vô hại” dần bào mòn nó.







