Cúm B có nguy hiểm không?

Chào bạn,
Cúm B không phải là cảm lạnh thông thường, và có thể gây nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền. Dù đa số trường hợp tự hồi phục trong 5–7 ngày, cúm B vẫn có khả năng dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm cơ tim, thậm chí suy hô hấp nếu không được theo dõi và xử trí đúng cách.
Tôi là bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễm, đã điều trị hàng trăm ca cúm mỗi mùa dịch. Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích rõ: Cúm B thực chất là gì? Ai dễ gặp biến chứng? Khi nào cần đi viện? Và làm sao phòng ngừa hiệu quả? — để bạn không còn hoang mang khi nghe chẩn đoán “cúm B”.
Cúm B là gì và khác gì so với cảm lạnh hay cúm A?
Cúm B là một dạng nhiễm virus đường hô hấp cấp tính do virus influenza B gây ra. Khác với cảm lạnh (do rhinovirus, coronavirus…), cúm B khởi phát đột ngột, với sốt cao (38–40°C), đau cơ toàn thân, mệt mỏi sâu, ho khan, đau họng và chán ăn.
So với cúm A – chủng virus có khả năng gây đại dịch (như H1N1, H5N1) – cúm B ít biến đổi hơn, chỉ lây nhiễm ở người, và hiếm khi gây dịch lớn. Tuy nhiên, mức độ nặng ở cá nhân không phụ thuộc vào chủng virus mà vào tuổi, sức đề kháng và bệnh lý đi kèm.
Trong phòng khám, tôi từng gặp bệnh nhân 28 tuổi, khỏe mạnh, nhập viện cấp cứu vì viêm cơ tim do cúm B – chỉ sau 3 ngày sốt cao không hạ. Ngược lại, nhiều cụ già 80 tuổi lại chỉ ho nhẹ và tự khỏi sau 5 ngày. Vì vậy, không thể đánh giá mức độ nguy hiểm chỉ dựa trên “cúm A hay B”.
Nguyên nhân và cách lây truyền của virus cúm B
Virus cúm B lây chủ yếu qua giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện. Bạn cũng có thể nhiễm bệnh khi chạm tay vào bề mặt dính virus (tay nắm cửa, điện thoại, bàn phím…) rồi đưa lên mắt, mũi, miệng.
Một số đặc điểm dịch tễ quan trọng:
– Thời gian ủ bệnh: 1–4 ngày (trung bình 2 ngày).
– Thời kỳ lây mạnh nhất: 1 ngày trước khi có triệu chứng đến 5–7 ngày sau khi khởi phát.
– Tỷ lệ lây nhiễm: Cao trong môi trường kín, đông người (trường học, văn phòng, xe buýt).
– Khả năng tái nhiễm: Có thể mắc cúm B nhiều lần trong đời do virus có hai dòng phụ chính (Victoria và Yamagata), và miễn dịch sau nhiễm không bền vững.
Lưu ý: Virus cúm B không lây từ động vật sang người, khác với cúm A (có thể từ heo, gia cầm). Do đó, bạn không cần lo lắng khi tiếp xúc với vật nuôi.
Cúm B có nguy hiểm không? Ai dễ gặp biến chứng?
Câu trả lời ngắn gọn: Có thể nguy hiểm – nhưng không phải với tất cả.
Với người trẻ, khỏe mạnh, cúm B thường tự khỏi trong 5–7 ngày mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, nhóm nguy cơ cao dưới đây cần đặc biệt cảnh giác:
– Trẻ dưới 5 tuổi (đặc biệt dưới 2 tuổi): Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ suy hô hấp.
– Người trên 65 tuổi: Khả năng đáp ứng miễn dịch suy giảm, dễ bội nhiễm.
– Phụ nữ mang thai: Sốt cao trong 3 tháng đầu có thể ảnh hưởng thai nhi; nguy cơ viêm phổi tăng 3–4 lần.
– Người có bệnh mạn tính: Tim mạch, đái tháo đường, hen suyễn, suy thận, ung thư, HIV…
– Người béo phì (BMI ≥ 30): Cơ hoành hoạt động kém, dễ ứ đọng dịch phổi.
Biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra:
– Viêm phổi do virus hoặc bội nhiễm vi khuẩn (phế cầu, tụ cầu…) – nguyên nhân hàng đầu gây tử vong.
– Viêm cơ tim, viêm màng não, viêm não – hiếm nhưng nguy hiểm, thường xuất hiện sau 5–7 ngày sốt.
– Hội chứng Reye (ở trẻ dùng aspirin khi sốt): Gây suy gan, hôn mê.
– Suy đa cơ quan trong trường hợp nhiễm độc nặng.
Theo thống kê của CDC (Mỹ), mỗi năm hàng trăm nghìn ca nhập viện do cúm, trong đó 5–10% là do cúm B. Tỷ lệ tử vong tuy thấp (<0,1% ở người khỏe mạnh) nhưng tăng vọt ở nhóm nguy cơ.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay
Đừng đợi “tự khỏi” nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu sau:
– Sốt cao liên tục > 3 ngày không đáp ứng với paracetamol.
– Khó thở, thở nhanh, rút lõm lồng ngực (ở trẻ) hoặc nói không trọn câu (ở người lớn).
– Môi, móng tím tái – dấu hiệu thiếu oxy.
– Lơ mơ, co giật, nôn liên tục – nghi ngờ biến chứng thần kinh.
– Đau ngực dữ dội, tim đập nhanh, phù chân – cảnh báo viêm cơ tim.
– Triệu chứng cải thiện rồi đột ngột nặng lại – dấu hiệu bội nhiễm vi khuẩn.
Tôi từng tiếp nhận một bé 4 tuổi, ban đầu chỉ ho, sốt nhẹ. Gia đình tự điều trị ở nhà 4 ngày. Đến ngày thứ 5, bé tím tái, không đáp ứng gọi hỏi – nhập viện trong tình trạng suy hô hấp nặng do viêm phổi do cúm B. May mắn bé qua khỏi, nhưng phải thở máy 5 ngày.
Cách chẩn đoán cúm B: Khi nào cần xét nghiệm?
Chẩn đoán lâm sàng dựa trên triệu chứng điển hình + dịch tễ (đang trong mùa cúm, tiếp xúc người bệnh). Tuy nhiên, xét nghiệm khẳng định giúp:
– Phân biệt với cúm A, COVID-19, RSV, adenovirus…
– Quyết định điều trị kháng virus (oseltamivir) – hiệu quả nhất trong 48 giờ đầu.
– Tránh lạm dụng kháng sinh (vì cúm do virus, không đáp ứng kháng sinh).
Các phương pháp xét nghiệm phổ biến:
– Test nhanh kháng nguyên (nasal swab): Cho kết quả trong 15–30 phút, độ nhạy ~60–70%.
– PCR real-time: Độ chính xác >95%, phát hiện cả cúm A/B và chủng phụ.
– Xét nghiệm huyết thanh: Ít dùng trong lâm sàng cấp, chủ yếu cho nghiên cứu.
Trong thực hành, tôi thường chỉ định test nhanh cho bệnh nhân có triệu chứng nặng hoặc thuộc nhóm nguy cơ. Nếu âm tính nhưng lâm sàng nghi ngờ, vẫn có thể điều trị thử nghiệm.
Điều trị cúm B: Dùng thuốc gì? Khi nào cần kháng virus?
1. Điều trị hỗ trợ tại nhà (đa số trường hợp):
– Uống nhiều nước: Tránh mất nước do sốt, đổ mồ hôi.
– Paracetamol 10–15 mg/kg/lần (cách 4–6 giờ) để hạ sốt, giảm đau. Không dùng aspirin cho trẻ <18 tuổi.
– Nghỉ ngơi tuyệt đối: Tránh gắng sức – ngay cả khi hết sốt, cơ thể vẫn đang phục hồi.
– Dinh dưỡng dễ tiêu: Cháo, súp, trái cây giàu vitamin C.
2. Thuốc kháng virus (oseltamivir – Tamiflu):
– Chỉ định: Người có nguy cơ biến chứng cao hoặc triệu chứng nặng, dù đã qua 48 giờ.
– Liều dùng: Trẻ em ≥1 tuổi: 2 mg/kg x 2 lần/ngày x 5 ngày. Người lớn: 75 mg x 2 lần/ngày.
– Hiệu quả: Giảm thời gian bệnh 1–2 ngày, giảm nguy cơ viêm phổi 40–60%.
Lưu ý: Không tự ý mua Tamiflu. Dùng sai thời điểm hoặc không cần thiết có thể gây kháng thuốc và tác dụng phụ (buồn nôn, chóng mặt).
3. Khi nào cần nhập viện?
– Suy hô hấp, SpO₂ <92%
– Không uống được, nôn liên tục
– Rối loạn tri giác
– Sốc nhiễm trùng
Phòng ngừa cúm B hiệu quả: Vaccine có thực sự cần thiết?
Có. Vaccine cúm là biện pháp phòng ngừa tốt nhất, dù không 100% nhưng giảm 40–60% nguy cơ mắc bệnh và giảm 70–80% nguy cơ tử vong ở người cao tuổi.
Về vaccine cúm:
– Thành phần: Mỗi năm WHO cập nhật chủng virus lưu hành, bao gồm 2 chủng cúm A + 1 hoặc 2 chủng cúm B (tùy vaccine 3 hoặc 4 thành phần).
– Hiệu lực: Bắt đầu sau 2 tuần tiêm, kéo dài 6–12 tháng.
– Đối tượng nên tiêm: Tất cả người ≥6 tháng tuổi, đặc biệt nhóm nguy cơ.
– Thời điểm tiêm: Trước mùa cúm (tháng 10–11 ở miền Bắc Việt Nam; quanh năm ở miền Nam).
Tôi luôn khuyên bệnh nhân: “Tiêm cúm không phải để không bao giờ ốm, mà để ốm nhẹ và không tử vong.”
Ngoài vaccine, bạn cần:
– Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
– Đeo khẩu trang khi tiếp xúc người ho, sốt.
– Tránh sờ mặt khi ở nơi công cộng.
– Tăng cường miễn dịch: Ngủ đủ, ăn rau củ, tập thể dục nhẹ.
– Cách ly khi ốm: Nghỉ ở nhà ít nhất 24 giờ sau khi hết sốt.
Cúm B ở trẻ em: Phụ huynh cần lưu ý gì?
Trẻ nhỏ ít mô tả triệu chứng rõ ràng, nên cha mẹ cần quan sát:
– Bỏ bú, bú ít, khóc yếu
– Ngủ li bì hoặc kích thích bất thường
– Thở khò khè, cánh mũi phập phồng
– Sốt cao co giật (thường lành tính, nhưng cần đánh giá)
Đừng tự ý dùng thuốc ho, thuốc cảm đa thành phần cho trẻ <6 tuổi. Nhiều chế phẩm chứa phenylephrine, dextromethorphan – có thể gây rối loạn nhịp tim, ức chế hô hấp.
Nếu trẻ sốt >39°C kéo dài >48 giờ, không chịu uống nước, hoặc da nổi vân tím, hãy đưa đi khám ngay.
Cúm B ở người lớn tuổi và người có bệnh nền
Ở người già, triệu chứng cúm B có thể không điển hình: không sốt, chỉ mệt, chán ăn, lú lẫn. Nhiều cụ nhập viện vì ngã, suy tim, tăng đường huyết – nhưng nguyên nhân gốc rễ lại là cúm B.
Vì vậy:
– Theo dõi sát dù triệu chứng nhẹ.
– Đo SpO₂ tại nhà nếu có máy – SpO₂ <94% là cảnh báo.
– Không trì hoãn tiêm vaccine – ngay cả khi đang điều trị bệnh mạn tính.
– Dùng thuốc theo toa, không tự ngưng thuốc tim, huyết áp khi bị cúm.
So sánh cúm B với các bệnh hô hấp khác
| Bệnh | Tác nhân | Sốt | Mệt mỏi | Ho | Nghẹt mũi | Biến chứng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúm B | Influenza B | Cao, đột ngột | Rất nặng | Khoảng 80% | Ít | Viêm phổi, viêm cơ tim |
| Cảm lạnh | Rhinovirus… | Thấp hoặc không | Nhẹ | Hiếm | Nhiều | Hiếm |
| COVID-19 | SARS-CoV-2 | Trung bình–cao | Trung bình–nặng | Khô, dai dẳng | Ít | Viêm phổi, đông máu |
| RSV | Respiratory syncytial virus | Trung bình | Trung bình | Nhiều, khò khè | Nhiều | Viêm tiểu phế quản (trẻ) |
Lưu ý: Các bệnh này có thể đồng nhiễm. Một ca ho, sốt hiện nay cần xét nghiệm phân biệt.
Sai lầm phổ biến khi điều trị cúm B
- “Cúm thì phải dùng kháng sinh” → Sai. Kháng sinh không diệt virus, chỉ dùng khi có bội nhiễm vi khuẩn (sốt lại sau 5 ngày, đờm vàng xanh, X-quang phổi mờ).
- “Uống vitamin C liều cao sẽ khỏi nhanh” → Không có bằng chứng. Vitamin C không điều trị cúm, chỉ hỗ trợ miễn dịch.
- “Xông hơi, tắm lá… sẽ ‘giải cảm’” → Có thể gây bỏng, mất nước, hạ thân nhiệt – đặc biệt ở trẻ.
- “Cúm B nhẹ hơn cúm A nên không cần tiêm” → Nguy hiểm. Cúm B vẫn gây tử vong, và vaccine bảo vệ cả A lẫn B.
Cúm B không phải là bệnh “vặt”, và mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào đối tượng mắc bệnh. Với người khỏe mạnh, nó thường tự khỏi. Nhưng với trẻ nhỏ, người già, hay người có bệnh nền, cúm B có thể tiến triển nhanh thành biến chứng đe dọa tính mạng.
Đừng chủ quan khi nghe chẩn đoán “chỉ là cúm B”. Hãy theo dõi sát, biết khi nào cần đi viện, và ưu tiên tiêm vaccine hàng năm – đó là cách bảo vệ bản thân và cộng đồng hiệu quả nhất.
Nếu bạn đang chăm sóc người thân bị cúm B, hãy nhớ: Sốt cao không đáng sợ bằng dấu hiệu suy hô hấp. Mệt mỏi không nguy hiểm bằng lơ mơ hoặc tím tái. Khi nghi ngờ, hãy đi khám sớm – đừng chờ “tự khỏi”







