Bệnh bạch hầu có triệu chứng gì?

Chào bạn,
Bệnh bạch hầu thường khởi phát với các triệu chứng giống cảm lạnh thông thường, nhưng nhanh chóng tiến triển nặng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dấu hiệu đặc trưng nhất là sự xuất hiện của một lớp màng giả màu xám ở họng hoặc amidan, kèm theo sốt, mệt mỏi và đau họng. Đây là bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, có khả năng lây lan nhanh và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm cơ tim, liệt thần kinh hoặc suy hô hấp.
Dưới đây, tôi sẽ chia sẻ chi tiết để bạn nhận biết sớm và chủ động xử trí đúng cách.
Nguyên nhân và cơ chế gây triệu chứng của bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae tiết ra độc tố mạnh, tấn công niêm mạc đường hô hấp (chủ yếu là họng, amidan, mũi) và đôi khi cả da. Độc tố này:
– Gây hoại tử tế bào niêm mạc, tạo thành lớp màng giả dai, dính, màu xám – đặc trưng lâm sàng của bệnh.
– Xâm nhập vào máu, ảnh hưởng đến tim, thần kinh và thận, dẫn đến biến chứng toàn thân.
– Lây truyền qua giọt bắn khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với tổn thương da ở thể bạch hầu da.
Trong thực tế lâm sàng, tôi từng gặp nhiều trường hợp trẻ nhập viện muộn do nhầm lẫn bạch hầu với viêm họng thông thường – điều này rất nguy hiểm.
Các triệu chứng điển hình của bệnh bạch hầu theo từng thể lâm sàng
- Thể họng – amidan (phổ biến nhất):
– Sốt nhẹ (38–38,5°C), mệt mỏi, chán ăn.
– Đau họng tăng dần, nuốt vướng.
– Lớp màng giả màu xám, bám chặt ở amidan hoặc thành họng, không dễ bóc, nếu cố bóc có thể gây chảy máu.
– Hạch cổ sưng to, tạo “cổ bò” – dấu hiệu cảnh báo nặng. - Thể mũi:
– Chảy mũi có lẫn máu, dịch đặc.
– Màng giả ở vách ngăn mũi – thường nhẹ hơn nhưng dễ lây lan. - Thể da:
– Vết loét nông, có màng trắng xung quanh, thường ở chân hoặc tay.
– Ít gây biến chứng toàn thân nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm. - Thể thanh quản (nguy hiểm):
– Khó thở, khàn tiếng, ho ông ổng.
– Có thể tiến triển nhanh đến tắc nghẽn đường thở, đe dọa tính mạng trong vài giờ.
Dấu hiệu cảnh báo biến chứng – cần đi khám ngay
Bạn nên đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu sau:
– Khó thở, thở nhanh, tím tái.
– Nhịp tim bất thường (đập nhanh, chậm hoặc không đều) – dấu hiệu viêm cơ tim.
– Yếu cơ, khó nuốt, sụp mi – biểu hiện liệt thần kinh do độc tố.
– Mệt lả, da lạnh, huyết áp tụt – gợi ý sốc nhiễm độc.
Lưu ý: Biến chứng có thể xuất hiện ngay cả khi triệu chứng họng đã thuyên giảm, do đó theo dõi sát trong 2–6 tuần đầu là rất quan trọng.
Cách phòng ngừa và xử trí ban đầu khi nghi ngờ bạch hầu
– Tiêm vắc xin đầy đủ (trong chương trình tiêm chủng mở rộng: DPT/5 trong 1/6 trong 1) là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất.
– Nếu nghi ngờ bạch hầu: cách ly người bệnh, đeo khẩu trang, tránh tiếp xúc gần.
– Không tự ý dùng kháng sinh – cần có chẩn đoán xác định và điều trị đặc hiệu bằng kháng độc tố bạch hầu (DAT) tại bệnh viện.
– Vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý, giữ ấm, nghỉ ngơi và theo dõi sát các dấu hiệu chuyển nặng.
Bệnh bạch hầu tuy hiếm gặp ở các nước có tỷ lệ tiêm chủng cao, nhưng vẫn có nguy cơ bùng phát ở cộng đồng có miễn dịch thấp. Triệu chứng ban đầu dễ nhầm với viêm họng thông thường, nhưng lớp màng giả ở họng và diễn tiến nhanh là điểm khác biệt then chốt. Nếu bạn thấy con hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ, đừng chần chừ – hãy đến cơ sở y tế ngay. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cứu sống tính mạng và ngăn ngừa di chứng lâu dài.







