Lọc máu là gì và khi nào cần thực hiện thủ thuật này?

Chào bạn,
Lọc máu (hay còn gọi là thận nhân tạo) là một thủ thuật y khoa thay thế chức năng của thận khi cơ quan này suy giảm nghiêm trọng, không còn khả năng loại bỏ chất độc, nước dư thừa và cân bằng điện giải trong cơ thể. Đây thường là biện pháp hỗ trợ sống còn ở giai đoạn suy thận mạn tính giai đoạn cuối hoặc trong các trường hợp suy thận cấp do ngộ độc, chấn thương, nhiễm trùng nặng.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ hơn để bạn hiểu bản chất của lọc máu, khi nào cần can thiệp, và làm sao để phòng ngừa nếu chưa đến mức phải dùng đến phương pháp này.
Nguyên nhân nào khiến bạn phải lọc máu?
Lọc máu không phải là lựa chọn đầu tay – nó chỉ được chỉ định khi thận gần như mất hoàn toàn chức năng. Một số tình huống phổ biến bao gồm:
– Suy thận mạn tính giai đoạn cuối (CKD stage 5): Khi mức lọc cầu thận (eGFR) giảm dưới 15 mL/phút/1.73m², thận không còn đào thải được ure, creatinine và các chất độc chuyển hóa.
– Suy thận cấp do nguyên nhân nặng: Như sốc nhiễm trùng, ngộ độc thuốc (paracetamol, kháng sinh độc thận), tiêu cơ vân sau chấn thương.
– Rối loạn điện giải đe dọa tính mạng: Tăng kali máu >6.5 mmol/L, toan chuyển hóa nặng không đáp ứng điều trị nội khoa.
– Quá tải dịch không kiểm soát được: Dù đã dùng lợi tiểu, bệnh nhân vẫn phù phổi, khó thở do ứ nước.
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân chủ quan với tăng huyết áp hoặc đái tháo đường – hai “sát thủ thầm lặng” gây suy thận – đến khi phải lọc máu mới hối hận vì không kiểm soát tốt từ sớm.
Dấu hiệu cảnh báo bạn có thể cần lọc máu
Không phải ai cũng nhận ra thận đang “kêu cứu”. Dưới đây là những biểu hiện đáng lo ngại:
– Mệt mỏi kéo dài, chán ăn, buồn nôn, nôn ói không rõ nguyên nhân.
– Phù mặt, tay chân, đặc biệt là vào buổi sáng.
– Đi tiểu ít (<400 mL/ngày) hoặc vô niệu.
– Hơi thở có mùi khai (do urê tích tụ trong nước bọt).
– Rối loạn ý thức: lơ mơ, co giật, hôn mê (trong trường hợp ure máu rất cao).
Nếu bạn có bệnh nền như đái tháo đường, tăng huyết áp, lupus hay viêm cầu thận – hãy theo dõi chức năng thận định kỳ (xét nghiệm creatinine, eGFR, protein niệu) ít nhất 6 tháng/lần.
Các phương pháp lọc máu phổ biến hiện nay
Hiện có hai kỹ thuật chính, mỗi loại phù hợp với từng hoàn cảnh lâm sàng:
– Lọc máu chu kỳ (hemodialysis): Máu được dẫn qua máy lọc bên ngoài cơ thể, làm sạch rồi trả lại. Thường thực hiện 3 lần/tuần, mỗi lần 3–4 giờ tại trung tâm lọc máu.
– Thẩm phân phúc mạc (peritoneal dialysis): Dùng màng bụng làm màng lọc tự nhiên. Dịch lọc được bơm vào ổ bụng qua ống thông, thay hàng ngày tại nhà – phù hợp cho người trẻ, cần linh hoạt thời gian.
Cả hai đều không chữa khỏi suy thận, mà chỉ thay thế chức năng thận tạm thời. Ghép thận mới là giải pháp triệt để – nhưng đòi hỏi người hiến phù hợp và điều kiện y tế chuyên sâu.
Làm sao giảm nguy cơ phải lọc máu?
Phòng luôn tốt hơn chữa. Dù bạn đã có bệnh thận hay chưa, hãy áp dụng những nguyên tắc sau:
– Kiểm soát chặt chẽ huyết áp và đường huyết: Mục tiêu HA <130/80 mmHg, HbA1c <7% nếu bị đái tháo đường.
– Uống đủ nước, tránh lạm dụng thuốc giảm đau NSAID (ibuprofen, diclofenac) – chúng gây tổn thương ống thận.
– Hạn chế muối, đạm động vật quá mức, đặc biệt khi chức năng thận đã suy giảm nhẹ.
– Không hút thuốc, hạn chế rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý.
– Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm protein niệu hoặc tăng creatinine giúp can thiệp kịp thời, trì hoãn tiến triển suy thận.
Lọc máu là cứu cánh quan trọng khi thận không còn hoạt động, nhưng đó cũng là dấu hiệu cho thấy cơ thể đã chịu tổn thương nghiêm trọng. Trong hơn 15 năm hành nghề, tôi luôn nhấn mạnh với bệnh nhân: suy thận có thể ngăn ngừa được nếu bạn chủ động chăm sóc từ sớm. Đừng đợi đến khi mệt lả, phù nề hay suy hô hấp mới tìm đến bác sĩ – lúc đó, cơ hội bảo tồn thận gần như đã khép lại.
Nếu bạn đang lo lắng về chức năng thận của mình, hãy làm xét nghiệm đơn giản như creatinine máu và nước tiểu – đó có thể là bước đầu tiên để giữ mình xa rời máy lọc máu.







