Chụp CT (cắt lớp vi tính) là một trong những phương pháp hình ảnh tiên tiến giúp đánh giá chi tiết tình trạng viêm tụy mạn, phát hiện tổn thương cấu trúc và hỗ trợ định hướng điều trị hiệu quả. Với khả năng cung cấp hình ảnh rõ nét về nhu mô tụy và các biến đổi liên quan, chụp CT đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi diễn tiến bệnh và tối ưu hóa kế hoạch điều trị cho bệnh nhân. Hãy cùng TCI tìm hiểu về kỹ thuật chụp CT chẩn đoán hình ảnh viêm tụy mạn trong bài viết dưới đây.
Menu xem nhanh:
1. Bệnh viêm tụy mạn và kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh viêm tụy mạn bằng chụp CT
1.1. Cần biết viêm tụy mạn là gì trước khi hiểu về chẩn đoán hình ảnh viêm tụy mạn
Viêm tụy mạn là tình trạng tổn thương kéo dài ở tuyến tụy, dẫn đến sự xơ hóa nhu mô tụy và suy giảm chức năng tiêu hóa. Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh là do lạm dụng bia rượu, làm gia tăng nguy cơ hình thành sỏi tụy và gây tổn thương tuyến tụy theo thời gian.
Bệnh thường gặp ở nam giới trong độ tuổi từ 35 đến 50, đặc biệt là những người tiêu thụ bia rượu với tần suất cao. Ngoài ra, các yếu tố khác như rối loạn chuyển hóa (thiếu protein, dư thừa lipid), nhiễm độc chì hoặc thủy ngân, hay các bệnh lý tự miễn cũng có thể góp phần gây viêm tụy mạn. Trong một số trường hợp, bệnh có thể phát triển thứ phát do tắc nghẽn ống tụy hoặc ống Vater.
Triệu chứng của căn bệnh viêm tụy mạn thường bao gồm:
– Đau bụng vùng thượng vị, cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, lan ra lưng và trở nên trầm trọng hơn sau khi ăn.
– Buồn nôn, nôn.
– Xuất hiện tình trạng giảm cân mà không rõ nguyên nhân.
– Tiêu phân mỡ do chức năng tiêu hóa bị suy giảm.
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm tụy mạn có thể dẫn đến suy dinh dưỡng, kém hấp thu và nguy cơ phát triển đái tháo đường trong khoảng 10 năm kể từ khi khởi phát bệnh. Hiện nay, phương pháp điều trị chủ yếu là nội khoa, tập trung vào giảm đau, kiểm soát chế độ ăn uống và hỗ trợ chức năng tiêu hóa. Trong những trường hợp bệnh nặng, khi cơn đau kéo dài và không đáp ứng với thuốc, phẫu thuật có thể được cân nhắc. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm dẫn lưu ống tụy, nối ống tụy với ruột hoặc cắt bỏ một phần tuyến tụy.

Viêm tụy mạn là tình trạng tổn thương kéo dài ở tuyến tụy, dẫn đến sự xơ hóa nhu mô tụy và suy giảm chức năng tiêu hóa
1.2. Chẩn đoán hình ảnh viêm tụy mạn bằng phương pháp chụp CT
Trong quá trình chẩn đoán các bệnh lý đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm tụy mạn, phương pháp cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng bên cạnh các biểu hiện lâm sàng. Tuy nhiên, siêu âm thông thường còn nhiều hạn chế trong việc đánh giá tổn thương chi tiết. Do đó, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) được ưu tiên sử dụng nhờ khả năng cung cấp hình ảnh rõ nét và chính xác hơn.
Kỹ thuật chụp CT giúp quan sát chi tiết cấu trúc tuyến tụy ngay cả khi không dùng thuốc cản quang, hỗ trợ phát hiện các đặc điểm đặc trưng của viêm tụy mạn như vôi hóa, sỏi trong ống tụy, hoặc sự thay đổi kích thước tụy. Ở một số trường hợp, tuyến tụy có thể to ra hoặc nhỏ lại, cần phân biệt với tình trạng tụy teo nhỏ do tuổi tác hoặc khối u.
Bên cạnh đó, CT scan còn hỗ trợ phân loại viêm tụy mạn theo tiêu chuẩn Kasugai dựa trên mức độ giãn của ống tụy chính (ống Wirsung):
– Thể nhẹ: Ống Wirsung gần như bình thường, có một số vòng nối bất thường.
– Thể vừa: Ống Wirsung có dấu hiệu giãn không đều.
– Thể nặng: Ống tụy bị hẹp đáng kể, có sỏi trong ống tụy, giả nang tụy, thậm chí kèm theo hẹp ống mật chủ.

CHụp Ct giúp hỗ trợ chẩn đoán bệnh viêm tụy hiệu quả
2. Một số biến chứng của viêm tụy có thể được phát hiện
– Giả nang, nang tụy: Đây là một trong những biến chứng phổ biến của viêm tụy mạn, tuy nhiên, các nang này thường không thể phát hiện qua thăm khám lâm sàng thông thường. Do đó, cần sử dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) có tiêm thuốc cản quang để quan sát. Trên phim chụp, nang có thể xuất hiện với đặc điểm như: tỷ trọng không đồng nhất do thuốc cản quang đọng lại, thành tụy dày, bờ không đều, có hơi… Các nang này có xu hướng lan rộng đến trung thất hoặc xâm lấn qua lỗ thực quản, động mạch chủ. Khi quan sát hình ảnh viêm tụy, các nang thường có bờ mỏng, đều, chứa nhiều vòng dịch và không bắt thuốc cản quang. Nếu nang bị vỡ, bệnh nhân có thể gặp các biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng, tràn dịch màng phổi hoặc tràn dịch ổ bụng. Khi đó, hình ảnh nang có thể không còn xuất hiện rõ ràng trên phim chụp CT.
– Giãn đường mật: Xảy ra khi ống mật chủ bị chèn ép hoặc do sự xơ hóa, hình thành sỏi trong tụy gây tắc nghẽn đường mật.
– Tăng áp lực tĩnh mạch cửa và giả phình động mạch: Có thể xuất hiện do sự chèn ép của nang tụy lên các mạch máu lớn.
– Bệnh lý ác tính: Ở giai đoạn đầu, ung thư tụy rất khó phát hiện, nhưng về sau, bác sĩ có thể quan sát được các dấu hiệu như bờ tổ chức tụy thay đổi, vôi hóa hoặc vùng giảm tỷ trọng trên hình ảnh chụp CT.
– Các biến chứng tiêu hóa khác: Viêm tụy mạn có thể dẫn đến một số biến chứng liên quan như vỡ lách, hẹp môn vị – trực tràng, giãn tĩnh mạch dạ dày, loét hành tá tràng…
– Tràn dịch màng phổi và tràn dịch ổ bụng: Đây là những biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra khi dịch tụy rò rỉ vào khoang màng phổi hoặc ổ bụng.

Viêm tụy có thể gây biến chứng là bệnh ung thư tụy
Tóm lại, kỹ thuật chụp CT trong chẩn đoán viêm tụy mạn đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và đánh giá mức độ tổn thương của tuyến tụy, giúp bác sĩ xác định chính xác các biến chứng như giả nang, giãn đường mật, tăng áp lực tĩnh mạch cửa hay các bệnh lý ác tính liên quan. Nhờ vào hình ảnh chi tiết và độ chính xác cao, phương pháp này hỗ trợ đưa ra hướng điều trị phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân. Việc kết hợp chụp CT với các phương pháp chẩn đoán khác như siêu âm sẽ giúp tăng cường khả năng phát hiện bệnh, từ đó cải thiện tiên lượng và chất lượng sống của người bệnh.