Sự xâm nhập của dị vật ở đường thở là một tình trạng cấp cứu y khoa nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được xử trí kịp thời và đúng cách. Đặc biệt ở trẻ nhỏ, đây là một trong những nguyên nhân có thể gây tử vong do tai nạn dị vật. Cùng TCI tìm hiểu bài viết dưới đây để những thông tin quan trọng về dị vật ở đường thở cùng cách phòng ngừa và xử trí khi không may gặp phải tình huống này.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về dị vật ở đường thở
1.1. Khái niệm và cơ chế xâm nhập
Dị vật ở đường thở là những vật thể lạ bị mắc lại trên đường thở từ thanh quản đến phế quản phân thùy. Cơ chế xâm nhập thường do hít phải đột ngột khi đang ăn, nói chuyện hoặc đưa đồ vật vào miệng. Khi một vật thể lạ xâm nhập vào đường thở, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách ho để đẩy dị vật ra ngoài. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, dị vật có thể mắc kẹt và gây tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn đường thở.

Dị vật đường thở có thể xảy ra bất ngờ và nhiều hệ lụy kèm theo
1.2. Các loại dị vật thường gặp
Tùy theo từng đối tượng, dị vật ở đường thở có thể là các vật khác nhau:
– Ở trẻ em: Thường gặp các loại dị vật như hạt đậu, hạt lạc, hạt dưa, hạt hồng xiêm, mảnh đồ chơi nhỏ, đồng xu, pin, nút áo, hoặc các mảnh nhựa vỡ từ đồ chơi,…
– Ở người lớn: Thường gặp xương cá, xương gà, hạt trái cây, mảnh thức ăn, răng giả bị bong, kim băng, đinh ghim và các vật dụng ngậm trong miệng,…
2. Triệu chứng nhận biết
2.1. Triệu chứng điển hình khi có dị vật ở đường thở
Tùy thuộc vào vị trí, kích thước và mức độ tắc nghẽn của dị vật, các triệu chứng có thể biểu hiện với mức độ khác nhau:
– Triệu chứng cấp tính: Xuất hiện ngay sau khi nuốt phải dị vật, bao gồm ho dữ dội, khó thở đột ngột, tím tái, không nói được, nắm chặt cổ (dấu hiệu nghẹt thở), hoảng loạn, thở rít, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến ngừng thở.
– Triệu chứng bán cấp và mạn tính: Xuất hiện khi dị vật đã tồn tại trong đường thở một thời gian, bao gồm ho kéo dài không rõ nguyên nhân, khó thở, khàn tiếng, đau ngực, sốt, nhiễm trùng phổi tái phát, và viêm phế quản mạn tính.
2.2. Phân biệt triệu chứng theo vị trí dị vật
Dị vật có thể nằm ở các vị trí khác nhau trong đường hô hấp, và mỗi vị trí sẽ có những biểu hiện lâm sàng đặc trưng:
2.2.1. Dị vật ở thanh quản
Khi dị vật mắc ở thanh quản, bệnh nhân thường có biểu hiện nghiêm trọng bao gồm:
– Khó thở thanh quản, thở rít
– Khàn tiếng hoặc mất tiếng
– Cảm giác nghẹn ở cổ
– Ho khan liên tục
– Có thể xuất hiện tím tái nhanh chóng
2.2.2. Dị vật ở khí quản
Dị vật ở khí quản thường gây ra:
– Tiếng thở rít nghe được ở cả thì hít vào và thở ra
– Ho dữ dội, không kiểm soát
– Tiếng đập của dị vật theo nhịp hô hấp (nếu dị vật di động)
– Đau sau xương ức
2.2.3. Dị vật ở phế quản
Khi dị vật rơi vào phế quản (thường là phế quản bên phải do cấu trúc giải phẫu), các triệu chứng có thể bao gồm:
– Ho kéo dài, khó thở tăng dần
– Đau ngực một bên
– Thở khò khè và thở rít khu trú
– Giảm thông khí ở một phổi
– Nhiễm trùng phổi tái phát cùng bên

Xử trí kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm của dị vật đường thở
3. Các biến chứng và nguy hiểm của dị vật ở đường thở
Trong nhiều trường hợp, dị vật đường thở có thể gây những nguy hiểm đến tính mạng hoặc biến chứng mạn tính cho người bị nạn.
3.1. Biến chứng cấp tính có khả năng nguy hiểm đến tính mạng
– Tắc nghẽn đường thở hoàn toàn: Dẫn đến tử vong trong vòng vài phút nếu không được xử trí kịp thời.
– Suy hô hấp cấp: Gây khó thở nặng, giảm oxy máu, cần can thiệp y tế khẩn cấp.
– Ngưng tim do thiếu oxy: Đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em và người cao tuổi.
– Phù thanh quản: Làm hẹp lòng đường thở và trầm trọng thêm tình trạng khó thở.
3.2. Biến chứng mạn tính
– Viêm phổi tái phát: Do dị vật gây cản trở lưu thông khí.
– Áp xe phổi: Nhiễm trùng kéo dài dẫn đến ổ mủ trong nhu mô phổi.
– Giãn phế quản: Viêm nhiễm kéo dài gây tổn thương cấu trúc thành phế quản.
– Xẹp phổi: Do tắc nghẽn hoàn toàn một phế quản.
– Tràn khí màng phổi: Dị vật sắc nhọn có thể gây thủng phế quản.
4. Chẩn đoán và xử trí dị vật ở đường thở
4.1. Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán dị vật đường thở dựa trên:
– Tiền sử: Khai thác kỹ về thời điểm xuất hiện triệu chứng, hoàn cảnh xảy ra, loại dị vật nghi ngờ.
– Khám lâm sàng: Đánh giá các dấu hiệu sinh tồn, tình trạng hô hấp, nghe phổi phát hiện âm thở bất thường hoặc giảm thông khí một bên.
– Chẩn đoán hình ảnh:
– X-quang ngực thẳng và nghiêng: Có thể phát hiện dị vật cản quang, xẹp phổi, ứ khí một bên phổi hoặc tổn thương phổi thứ phát.
– CT-scan: Giúp xác định chính xác vị trí, kích thước dị vật, đặc biệt với các dị vật không cản quang.
– Nội soi phế quản: Là phương pháp chẩn đoán và điều trị đồng thời, giúp quan sát trực tiếp dị vật và lấy ra.

Thăm khám chuyên khoa tai mũi họng để được bác sĩ chẩn đoán vấn đề dị vật phù hợp, chính xác
4.2. Cách xử trí khi có dị vật ở đường thở
4.2.1. Xử trí cấp cứu tại chỗ
Khi phát hiện nạn nhân bị hóc dị vật gây tắc nghẽn đường thở:
– Với người lớn và trẻ lớn: Áp dụng thủ thuật Heimlich (ôm từ phía sau, nắm tay đặt dưới mũi ức và ấn mạnh vào bụng theo hướng lên trên).
– Với trẻ nhỏ (dưới 1 tuổi): Đặt trẻ nằm sấp trên cánh tay hoặc đùi, đầu thấp, vỗ 5 cái giữa hai xương bả vai, nếu không hiệu quả, lật ngửa trẻ và ấn 5 lần vào giữa xương ức.
– Không được cố móc dị vật ra khi không nhìn thấy rõ vì có thể đẩy dị vật sâu hơn.
4.2.2. Điều trị tại cơ sở y tế
– Nội soi lấy dị vật: Là phương pháp chính để lấy dị vật đường thở, sử dụng ống soi phế quản cứng hoặc mềm dưới gây mê toàn thân.
– Phẫu thuật: Trong trường hợp hiếm gặp, khi không thể lấy dị vật qua nội soi, có thể cần phẫu thuật mở khí quản hoặc phế quản để lấy dị vật.
– Điều trị hỗ trợ: Kháng sinh, chống viêm, giãn phế quản khi có nhiễm trùng hoặc phản ứng viêm thứ phát.
5. Phòng ngừa dị vật ở đường thở
5.1. Phòng ngừa ở trẻ em
– Không cho trẻ dưới 4 tuổi ăn các loại thức ăn dễ gây hóc như: hạt dưa, lạc, đậu, kẹo cứng, ngô, xúc xích cắt khoanh.
– Cất giữ đồ vật nhỏ (pin, nút áo, đồng xu, đồ chơi có chi tiết nhỏ) ngoài tầm với của trẻ.
– Không để trẻ vừa chơi vừa ăn, không đùa giỡn khi ăn.
– Cắt thức ăn thành miếng nhỏ và dạy trẻ nhai kỹ trước khi nuốt.
– Giám sát trẻ chặt chẽ, đặc biệt khi trẻ đang ăn hoặc chơi với đồ vật nhỏ.
5.2. Phòng ngừa ở người lớn
– Nhai kỹ thức ăn, đặc biệt là các loại thực phẩm có xương như cá, gà.
– Không ngậm vật nhỏ (đinh, ghim, tăm) trong miệng.
– Tránh việc không tập trung khi ăn như nói chuyện, cười đùa,…
– Chăm sóc răng miệng tốt, thường xuyên kiểm tra răng giả nếu có sử dụng.
– Người già, người có vấn đề về nuốt cần được chú ý đặc biệt và có chế độ ăn phù hợp.
Nhìn chung, dị vật ở đường thở là tình trạng cấp cứu y khoa nghiêm trọng đòi hỏi nhận biết và xử trí kịp thời. Việc hiểu rõ các dấu hiệu cảnh báo và biết cách sơ cứu ban đầu có thể cứu sống người bệnh trong những phút giây quan trọng. Phòng ngừa luôn là biện pháp tốt nhất để tránh những hậu quả đáng tiếc có thể xảy ra. Khi nghi ngờ có dị vật ở đường thở, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế chuyên khoa Tai Mũi Họng càng sớm càng tốt để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.